h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2285 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1471 1.001751.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Đường bộ
1472 1.001392.000.00.00.H58 Miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh) Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1473 1.009731.000.00.00.H58 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Đầu tư tại Việt nam
1474 1.005169.000.00.00.H58 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1475 2.000416.000.00.00.H58 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1476 1.000479.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động
1477 1.009811.000.00.00.H58 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Việc làm
1478 1.007917.000.00.00.H58 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp
1479 1.011470.000.00.00.H58 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng. Lâm nghiệp
1480 3.000159.000.00.00.H58 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Lâm nghiệp
1481 3.000198.000.00.00.H58 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp
1482 1.008408.000.00.00.H58 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Thủy lợi
1483 1.003681.000.00.00.H58 Xóa đăng ký tàu cá Thủy sản
1484 1.005434.000.00.00.H58 Mua quyển hóa đơn Quản lý công sản
1485 Điều 28 - QĐ11 Trình tự thực hiện việc gửi văn bản đề nghị Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp (DIEU28-QD11) Đất đai