h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2285 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
586 1.001153.000.00.00.H58 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
587 2.001716.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
588 2.000488.000.00.00.H58 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
589 1.002079.000.00.00.H58 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư
590 1.008727.000.00.00.H58 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
591 2.002039.000.00.00.H58 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
592 2.000596.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
593 2.001680.000.00.00.H58 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
594 1.008928.000.00.00.H58 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
595 1.008905.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại
596 1.009374.000.00.00.H58 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí
597 1.004379.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Bưu chính
598 2.001765.000.00.00.H58 Đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
599 1.009403.000.00.00.H58 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
600 1.003793.000.00.00.H58 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hóa