Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 661 | 615 | 354 | 261 | 53.7 % | 3.9 % | 42.4 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 0 | 109 | 0 | 109 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 277 | 381 | 379 | 2 | 99.2 % | 0.3 % | 0.5 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 11 | 11 | 9 | 2 | 63.6 % | 18.2 % | 18.2 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 243 | 352 | 352 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 76 | 75 | 75 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 75 | 340 | 97 | 243 | 23.5 % | 5 % | 71.5 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 145 | 144 | 140 | 4 | 96.5 % | 0.7 % | 2.8 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 42 | 41 | 41 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 858 | 863 | 863 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 434 | 440 | 440 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Phường 3 | 148 | 144 | 143 | 1 | 94.4 % | 4.9 % | 0.7 % |
UBND Phường 4 | 466 | 461 | 459 | 2 | 60.3 % | 39.3 % | 0.4 % |
UBND Phường 5 | 665 | 651 | 649 | 2 | 92.9 % | 6.8 % | 0.3 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 378 | 370 | 369 | 1 | 97.3 % | 2.4 % | 0.3 % |
UBND Xã Long Khánh | 190 | 184 | 176 | 8 | 57.1 % | 38.6 % | 4.3 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 272 | 273 | 273 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 416 | 419 | 413 | 6 | 93.6 % | 5 % | 1.4 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 498 | 501 | 492 | 9 | 87.6 % | 10.6 % | 1.8 % |
UBND Xã Nhị Quý | 271 | 270 | 269 | 1 | 83 % | 16.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Phú Quý | 306 | 316 | 312 | 4 | 89.2 % | 9.5 % | 1.3 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 398 | 392 | 392 | 0 | 75.5 % | 24.5 % | 0 % |
UBND Xã Tân Bình | 747 | 737 | 737 | 0 | 77.1 % | 22.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hội | 547 | 567 | 567 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phú | 141 | 138 | 135 | 3 | 90.6 % | 7.2 % | 2.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 487 | 790 | 559 | 231 | 68.2 % | 2.5 % | 29.2 % |

Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
661
Số hồ sơ xử lý:
615
Trước & đúng hạn:
354
Trễ hạn:
261
Trước hạn:
53.7%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
42.4%

Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
109
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
109
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
277
Số hồ sơ xử lý:
381
Trước & đúng hạn:
379
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.5%

Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.6%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
18.2%

Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
76
Số hồ sơ xử lý:
75
Trước & đúng hạn:
75
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
75
Số hồ sơ xử lý:
340
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
243
Trước hạn:
23.5%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
71.5%

Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
145
Số hồ sơ xử lý:
144
Trước & đúng hạn:
140
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
2.8%

Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
42
Số hồ sơ xử lý:
41
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
858
Số hồ sơ xử lý:
863
Trước & đúng hạn:
863
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
434
Số hồ sơ xử lý:
440
Trước & đúng hạn:
440
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
148
Số hồ sơ xử lý:
144
Trước & đúng hạn:
143
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
466
Số hồ sơ xử lý:
461
Trước & đúng hạn:
459
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
60.3%
Đúng hạn:
39.3%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
665
Số hồ sơ xử lý:
651
Trước & đúng hạn:
649
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
378
Số hồ sơ xử lý:
370
Trước & đúng hạn:
369
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
190
Số hồ sơ xử lý:
184
Trước & đúng hạn:
176
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
57.1%
Đúng hạn:
38.6%
Trễ hạn:
4.3%

UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
272
Số hồ sơ xử lý:
273
Trước & đúng hạn:
273
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
416
Số hồ sơ xử lý:
419
Trước & đúng hạn:
413
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
498
Số hồ sơ xử lý:
501
Trước & đúng hạn:
492
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
1.8%

UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
271
Số hồ sơ xử lý:
270
Trước & đúng hạn:
269
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
306
Số hồ sơ xử lý:
316
Trước & đúng hạn:
312
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
398
Số hồ sơ xử lý:
392
Trước & đúng hạn:
392
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.5%
Đúng hạn:
24.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
747
Số hồ sơ xử lý:
737
Trước & đúng hạn:
737
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.1%
Đúng hạn:
22.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
547
Số hồ sơ xử lý:
567
Trước & đúng hạn:
567
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
141
Số hồ sơ xử lý:
138
Trước & đúng hạn:
135
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
2.2%

Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
487
Số hồ sơ xử lý:
790
Trước & đúng hạn:
559
Trễ hạn:
231
Trước hạn:
68.2%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
29.2%