Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 656 | 608 | 348 | 260 | 53.3 % | 3.9 % | 42.8 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 0 | 109 | 0 | 109 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 266 | 370 | 368 | 2 | 99.2 % | 0.3 % | 0.5 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 11 | 11 | 9 | 2 | 63.6 % | 18.2 % | 18.2 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 243 | 352 | 352 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 75 | 73 | 73 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 75 | 340 | 97 | 243 | 23.5 % | 5 % | 71.5 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 142 | 142 | 138 | 4 | 96.5 % | 0.7 % | 2.8 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 43 | 40 | 40 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 852 | 856 | 856 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 433 | 439 | 439 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Phường 3 | 142 | 139 | 139 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND Phường 4 | 463 | 460 | 458 | 2 | 60.4 % | 39.1 % | 0.4 % |
UBND Phường 5 | 658 | 652 | 650 | 2 | 92.9 % | 6.7 % | 0.3 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 377 | 370 | 369 | 1 | 97.3 % | 2.4 % | 0.3 % |
UBND Xã Long Khánh | 189 | 183 | 175 | 8 | 56.8 % | 38.8 % | 4.4 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 268 | 268 | 268 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 409 | 411 | 406 | 5 | 93.7 % | 5.1 % | 1.2 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 489 | 493 | 484 | 9 | 87.6 % | 10.5 % | 1.8 % |
UBND Xã Nhị Quý | 264 | 259 | 258 | 1 | 83 % | 16.6 % | 0.4 % |
UBND Xã Phú Quý | 304 | 314 | 310 | 4 | 89.2 % | 9.6 % | 1.3 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 394 | 383 | 383 | 0 | 74.9 % | 25.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Bình | 719 | 723 | 723 | 0 | 76.8 % | 23.2 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hội | 537 | 544 | 544 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phú | 132 | 134 | 131 | 3 | 90.3 % | 7.5 % | 2.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 460 | 776 | 546 | 230 | 67.8 % | 2.6 % | 29.6 % |

Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
656
Số hồ sơ xử lý:
608
Trước & đúng hạn:
348
Trễ hạn:
260
Trước hạn:
53.3%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
42.8%

Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
109
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
109
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
266
Số hồ sơ xử lý:
370
Trước & đúng hạn:
368
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.5%

Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.6%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
18.2%

Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
75
Số hồ sơ xử lý:
73
Trước & đúng hạn:
73
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
75
Số hồ sơ xử lý:
340
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
243
Trước hạn:
23.5%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
71.5%

Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
142
Trước & đúng hạn:
138
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
2.8%

Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
40
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
852
Số hồ sơ xử lý:
856
Trước & đúng hạn:
856
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
433
Số hồ sơ xử lý:
439
Trước & đúng hạn:
439
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
139
Trước & đúng hạn:
139
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
463
Số hồ sơ xử lý:
460
Trước & đúng hạn:
458
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
60.4%
Đúng hạn:
39.1%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
658
Số hồ sơ xử lý:
652
Trước & đúng hạn:
650
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
377
Số hồ sơ xử lý:
370
Trước & đúng hạn:
369
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
189
Số hồ sơ xử lý:
183
Trước & đúng hạn:
175
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
56.8%
Đúng hạn:
38.8%
Trễ hạn:
4.4%

UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
268
Số hồ sơ xử lý:
268
Trước & đúng hạn:
268
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
409
Số hồ sơ xử lý:
411
Trước & đúng hạn:
406
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
489
Số hồ sơ xử lý:
493
Trước & đúng hạn:
484
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
1.8%

UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
264
Số hồ sơ xử lý:
259
Trước & đúng hạn:
258
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
304
Số hồ sơ xử lý:
314
Trước & đúng hạn:
310
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
394
Số hồ sơ xử lý:
383
Trước & đúng hạn:
383
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.9%
Đúng hạn:
25.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
719
Số hồ sơ xử lý:
723
Trước & đúng hạn:
723
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.8%
Đúng hạn:
23.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
537
Số hồ sơ xử lý:
544
Trước & đúng hạn:
544
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
132
Số hồ sơ xử lý:
134
Trước & đúng hạn:
131
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
2.2%

Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
460
Số hồ sơ xử lý:
776
Trước & đúng hạn:
546
Trễ hạn:
230
Trước hạn:
67.8%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
29.6%