Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông | 882 | 796 | 707 | 89 | 79.3 % | 9.5 % | 11.2 % |
Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông | 139 | 141 | 139 | 2 | 95 % | 3.5 % | 1.4 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông | 35 | 32 | 30 | 2 | 93.8 % | 0 % | 6.3 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông | 130 | 147 | 147 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông | 5 | 5 | 5 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông | 325 | 326 | 323 | 3 | 80.7 % | 18.4 % | 0.9 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông | 20 | 123 | 41 | 82 | 27.6 % | 5.7 % | 66.7 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông | 273 | 275 | 275 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông | 42 | 39 | 39 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hòa | 335 | 334 | 333 | 1 | 89.8 % | 9.9 % | 0.3 % |
UBND Thị Trấn Vàm Láng | 739 | 738 | 738 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
UBND Xã Bình Nghị | 242 | 236 | 236 | 0 | 78 % | 22 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ân | 272 | 274 | 274 | 0 | 84.3 % | 15.7 % | 0 % |
UBND Xã Gia Thuận | 397 | 395 | 386 | 9 | 76.7 % | 21 % | 2.3 % |
UBND Xã Kiểng Phước | 490 | 495 | 495 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND Xã Phước Trung | 351 | 353 | 353 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước | 556 | 549 | 548 | 1 | 84 % | 15.8 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Thành | 405 | 402 | 399 | 3 | 84.3 % | 14.9 % | 0.7 % |
UBND Xã Tân Tây | 171 | 167 | 167 | 0 | 61.7 % | 38.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Điền | 502 | 497 | 495 | 2 | 73.6 % | 26 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Đông | 169 | 167 | 167 | 0 | 74.9 % | 25.1 % | 0 % |
UBND Xã Tăng Hòa | 523 | 520 | 520 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông | 398 | 501 | 415 | 86 | 80.8 % | 2 % | 17.2 % |

Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
882
Số hồ sơ xử lý:
796
Trước & đúng hạn:
707
Trễ hạn:
89
Trước hạn:
79.3%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
11.2%

Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
139
Số hồ sơ xử lý:
141
Trước & đúng hạn:
139
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
1.4%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
32
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
6.3%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
130
Số hồ sơ xử lý:
147
Trước & đúng hạn:
147
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
325
Số hồ sơ xử lý:
326
Trước & đúng hạn:
323
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
80.7%
Đúng hạn:
18.4%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
82
Trước hạn:
27.6%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
66.7%

Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
273
Số hồ sơ xử lý:
275
Trước & đúng hạn:
275
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
42
Số hồ sơ xử lý:
39
Trước & đúng hạn:
39
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
335
Số hồ sơ xử lý:
334
Trước & đúng hạn:
333
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Thị Trấn Vàm Láng
Số hồ sơ tiếp nhận:
739
Số hồ sơ xử lý:
738
Trước & đúng hạn:
738
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Nghị
Số hồ sơ tiếp nhận:
242
Số hồ sơ xử lý:
236
Trước & đúng hạn:
236
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78%
Đúng hạn:
22%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ân
Số hồ sơ tiếp nhận:
272
Số hồ sơ xử lý:
274
Trước & đúng hạn:
274
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Gia Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
397
Số hồ sơ xử lý:
395
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
21%
Trễ hạn:
2.3%

UBND Xã Kiểng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
490
Số hồ sơ xử lý:
495
Trước & đúng hạn:
495
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
351
Số hồ sơ xử lý:
353
Trước & đúng hạn:
353
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
556
Số hồ sơ xử lý:
549
Trước & đúng hạn:
548
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
15.8%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
405
Số hồ sơ xử lý:
402
Trước & đúng hạn:
399
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Tân Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
171
Số hồ sơ xử lý:
167
Trước & đúng hạn:
167
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
61.7%
Đúng hạn:
38.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
502
Số hồ sơ xử lý:
497
Trước & đúng hạn:
495
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
26%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
169
Số hồ sơ xử lý:
167
Trước & đúng hạn:
167
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.9%
Đúng hạn:
25.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tăng Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
523
Số hồ sơ xử lý:
520
Trước & đúng hạn:
520
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
398
Số hồ sơ xử lý:
501
Trước & đúng hạn:
415
Trễ hạn:
86
Trước hạn:
80.8%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
17.2%