Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông | 502 | 593 | 521 | 72 | 77.4 % | 10.5 % | 12.1 % |
Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông | 108 | 109 | 107 | 2 | 93.6 % | 4.6 % | 1.8 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông | 22 | 18 | 17 | 1 | 94.4 % | 0 % | 5.6 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông | 110 | 127 | 127 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông | 5 | 5 | 5 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông | 237 | 245 | 244 | 1 | 80.8 % | 18.8 % | 0.4 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông | 21 | 105 | 37 | 68 | 28.6 % | 6.7 % | 64.8 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông | 196 | 198 | 198 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông | 20 | 14 | 14 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hòa | 283 | 281 | 281 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Vàm Láng | 657 | 657 | 657 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND Xã Bình Nghị | 191 | 178 | 178 | 0 | 78.7 % | 21.3 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ân | 234 | 234 | 231 | 3 | 87.2 % | 11.5 % | 1.3 % |
UBND Xã Gia Thuận | 308 | 307 | 299 | 8 | 73.6 % | 23.8 % | 2.6 % |
UBND Xã Kiểng Phước | 375 | 380 | 380 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
UBND Xã Phước Trung | 298 | 297 | 297 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước | 419 | 415 | 415 | 0 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thành | 319 | 320 | 319 | 1 | 85.3 % | 14.4 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Tây | 133 | 130 | 130 | 0 | 65.4 % | 34.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Điền | 441 | 433 | 433 | 0 | 75.1 % | 24.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Đông | 148 | 148 | 148 | 0 | 77 % | 23 % | 0 % |
UBND Xã Tăng Hòa | 388 | 388 | 388 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông | 282 | 372 | 303 | 69 | 78.8 % | 2.7 % | 18.5 % |

Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
502
Số hồ sơ xử lý:
593
Trước & đúng hạn:
521
Trễ hạn:
72
Trước hạn:
77.4%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
12.1%

Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
108
Số hồ sơ xử lý:
109
Trước & đúng hạn:
107
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
1.8%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
22
Số hồ sơ xử lý:
18
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.6%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
110
Số hồ sơ xử lý:
127
Trước & đúng hạn:
127
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
237
Số hồ sơ xử lý:
245
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80.8%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
0.4%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
105
Trước & đúng hạn:
37
Trễ hạn:
68
Trước hạn:
28.6%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
64.8%

Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
196
Số hồ sơ xử lý:
198
Trước & đúng hạn:
198
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
283
Số hồ sơ xử lý:
281
Trước & đúng hạn:
281
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Vàm Láng
Số hồ sơ tiếp nhận:
657
Số hồ sơ xử lý:
657
Trước & đúng hạn:
657
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Nghị
Số hồ sơ tiếp nhận:
191
Số hồ sơ xử lý:
178
Trước & đúng hạn:
178
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.7%
Đúng hạn:
21.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ân
Số hồ sơ tiếp nhận:
234
Số hồ sơ xử lý:
234
Trước & đúng hạn:
231
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Gia Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
308
Số hồ sơ xử lý:
307
Trước & đúng hạn:
299
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
23.8%
Trễ hạn:
2.6%

UBND Xã Kiểng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
375
Số hồ sơ xử lý:
380
Trước & đúng hạn:
380
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
298
Số hồ sơ xử lý:
297
Trước & đúng hạn:
297
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
419
Số hồ sơ xử lý:
415
Trước & đúng hạn:
415
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
319
Số hồ sơ xử lý:
320
Trước & đúng hạn:
319
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.3%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
133
Số hồ sơ xử lý:
130
Trước & đúng hạn:
130
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
65.4%
Đúng hạn:
34.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
441
Số hồ sơ xử lý:
433
Trước & đúng hạn:
433
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.1%
Đúng hạn:
24.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
148
Số hồ sơ xử lý:
148
Trước & đúng hạn:
148
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
23%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tăng Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
388
Số hồ sơ xử lý:
388
Trước & đúng hạn:
388
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
282
Số hồ sơ xử lý:
372
Trước & đúng hạn:
303
Trễ hạn:
69
Trước hạn:
78.8%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
18.5%