Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông | 460 | 541 | 478 | 63 | 77.3 % | 11.1 % | 11.6 % |
Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông | 89 | 91 | 89 | 2 | 92.3 % | 5.5 % | 2.2 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông | 19 | 17 | 16 | 1 | 94.1 % | 0 % | 5.9 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông | 95 | 109 | 109 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông | 5 | 5 | 5 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông | 218 | 223 | 222 | 1 | 79.4 % | 20.2 % | 0.4 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông | 19 | 97 | 38 | 59 | 32 % | 7.2 % | 60.8 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông | 179 | 180 | 180 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông | 18 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hòa | 271 | 266 | 266 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Vàm Láng | 638 | 638 | 638 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
UBND Xã Bình Nghị | 171 | 166 | 166 | 0 | 78.9 % | 21.1 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ân | 227 | 226 | 224 | 2 | 88.5 % | 10.6 % | 0.9 % |
UBND Xã Gia Thuận | 295 | 291 | 286 | 5 | 74.2 % | 24.1 % | 1.7 % |
UBND Xã Kiểng Phước | 339 | 342 | 342 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
UBND Xã Phước Trung | 278 | 277 | 277 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước | 390 | 386 | 386 | 0 | 86 % | 14 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thành | 299 | 301 | 300 | 1 | 85.4 % | 14.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Tây | 116 | 113 | 113 | 0 | 67.3 % | 32.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Điền | 426 | 417 | 417 | 0 | 74.8 % | 25.2 % | 0 % |
UBND Xã Tân Đông | 143 | 143 | 143 | 0 | 79.7 % | 20.3 % | 0 % |
UBND Xã Tăng Hòa | 361 | 358 | 358 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông | 243 | 325 | 265 | 60 | 78.8 % | 2.8 % | 18.5 % |

Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
460
Số hồ sơ xử lý:
541
Trước & đúng hạn:
478
Trễ hạn:
63
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
11.6%

Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
89
Số hồ sơ xử lý:
91
Trước & đúng hạn:
89
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
2.2%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
19
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.9%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
95
Số hồ sơ xử lý:
109
Trước & đúng hạn:
109
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
218
Số hồ sơ xử lý:
223
Trước & đúng hạn:
222
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.4%
Đúng hạn:
20.2%
Trễ hạn:
0.4%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
19
Số hồ sơ xử lý:
97
Trước & đúng hạn:
38
Trễ hạn:
59
Trước hạn:
32%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
60.8%

Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
179
Số hồ sơ xử lý:
180
Trước & đúng hạn:
180
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
18
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
271
Số hồ sơ xử lý:
266
Trước & đúng hạn:
266
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Vàm Láng
Số hồ sơ tiếp nhận:
638
Số hồ sơ xử lý:
638
Trước & đúng hạn:
638
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Nghị
Số hồ sơ tiếp nhận:
171
Số hồ sơ xử lý:
166
Trước & đúng hạn:
166
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.9%
Đúng hạn:
21.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ân
Số hồ sơ tiếp nhận:
227
Số hồ sơ xử lý:
226
Trước & đúng hạn:
224
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Gia Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
295
Số hồ sơ xử lý:
291
Trước & đúng hạn:
286
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
74.2%
Đúng hạn:
24.1%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Kiểng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
339
Số hồ sơ xử lý:
342
Trước & đúng hạn:
342
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
278
Số hồ sơ xử lý:
277
Trước & đúng hạn:
277
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
390
Số hồ sơ xử lý:
386
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
14%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
299
Số hồ sơ xử lý:
301
Trước & đúng hạn:
300
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
116
Số hồ sơ xử lý:
113
Trước & đúng hạn:
113
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
67.3%
Đúng hạn:
32.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
426
Số hồ sơ xử lý:
417
Trước & đúng hạn:
417
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.8%
Đúng hạn:
25.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
143
Số hồ sơ xử lý:
143
Trước & đúng hạn:
143
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.7%
Đúng hạn:
20.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tăng Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
361
Số hồ sơ xử lý:
358
Trước & đúng hạn:
358
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
325
Trước & đúng hạn:
265
Trễ hạn:
60
Trước hạn:
78.8%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
18.5%