Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông 2279 2365 1962 403 78.4 % 4.6 % 17 %
Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
CN VPĐK Đất Gò Công Đông 1 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông 910 996 616 380 57.1 % 4.7 % 38.2 %
Công An huyện Gò Công Đông 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông 332 332 330 2 95.2 % 4.2 % 0.6 %
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông 66 66 66 0 53 % 47 % 0 %
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông 532 79 77 2 88.6 % 8.9 % 2.5 %
Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông 354 349 349 0 98 % 2 % 0 %
Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông 6 5 5 0 100 % 0 % 0 %
Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông 516 517 517 0 97.3 % 2.7 % 0 %
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông 1095 1065 665 400 57.9 % 4.5 % 37.6 %
Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông 576 579 579 0 98.8 % 1.2 % 0 %
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông 3 3 3 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông 21 30 30 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra Huyện Gò Công Đông 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thị Trấn Tân Hòa 780 778 776 2 93.1 % 6.7 % 0.3 %
UBND Thị Trấn Vàm Láng 528 522 522 0 91.8 % 8.2 % 0 %
UBND Xã Bình Nghị 787 787 785 2 94.9 % 4.8 % 0.3 %
UBND Xã Bình Ân 541 543 543 0 92.6 % 7.4 % 0 %
UBND Xã Gia Thuận 523 523 514 9 89.9 % 8.4 % 1.7 %
UBND Xã Kiểng Phước 632 629 627 2 87.1 % 12.6 % 0.3 %
UBND Xã Phước Trung 499 494 494 0 99 % 1 % 0 %
UBND Xã Tân Phước 961 954 951 3 92.6 % 7.1 % 0.3 %
UBND Xã Tân Thành 713 711 703 8 88.2 % 10.7 % 1.1 %
UBND Xã Tân Tây 833 821 820 1 91.6 % 8.3 % 0.1 %
UBND Xã Tân Điền 1068 1068 1067 1 96.8 % 3.1 % 0.1 %
UBND Xã Tân Đông 376 376 376 0 94.7 % 5.3 % 0 %
UBND Xã Tăng Hòa 1254 1250 1250 0 97.5 % 2.5 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông 1958 1943 1545 398 76.3 % 3.2 % 20.5 %
Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 2279
Số hồ sơ xử lý: 2365
Trước & đúng hạn: 1962
Trễ hạn: 403
Trước hạn: 78.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 17%
Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
CN VPĐK Đất Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 1
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 910
Số hồ sơ xử lý: 996
Trước & đúng hạn: 616
Trễ hạn: 380
Trước hạn: 57.1%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 38.2%
Công An huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 332
Số hồ sơ xử lý: 332
Trước & đúng hạn: 330
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.6%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 66
Số hồ sơ xử lý: 66
Trước & đúng hạn: 66
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 53%
Đúng hạn: 47%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 532
Số hồ sơ xử lý: 79
Trước & đúng hạn: 77
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 88.6%
Đúng hạn: 8.9%
Trễ hạn: 2.5%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 354
Số hồ sơ xử lý: 349
Trước & đúng hạn: 349
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 6
Số hồ sơ xử lý: 5
Trước & đúng hạn: 5
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 516
Số hồ sơ xử lý: 517
Trước & đúng hạn: 517
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 1095
Số hồ sơ xử lý: 1065
Trước & đúng hạn: 665
Trễ hạn: 400
Trước hạn: 57.9%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 37.6%
Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 576
Số hồ sơ xử lý: 579
Trước & đúng hạn: 579
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 3
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 21
Số hồ sơ xử lý: 30
Trước & đúng hạn: 30
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Tân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 780
Số hồ sơ xử lý: 778
Trước & đúng hạn: 776
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Thị Trấn Vàm Láng
Số hồ sơ tiếp nhận: 528
Số hồ sơ xử lý: 522
Trước & đúng hạn: 522
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.8%
Đúng hạn: 8.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Nghị
Số hồ sơ tiếp nhận: 787
Số hồ sơ xử lý: 787
Trước & đúng hạn: 785
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Bình Ân
Số hồ sơ tiếp nhận: 541
Số hồ sơ xử lý: 543
Trước & đúng hạn: 543
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 523
Số hồ sơ xử lý: 523
Trước & đúng hạn: 514
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 1.7%
UBND Xã Kiểng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 632
Số hồ sơ xử lý: 629
Trước & đúng hạn: 627
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.6%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Phước Trung
Số hồ sơ tiếp nhận: 499
Số hồ sơ xử lý: 494
Trước & đúng hạn: 494
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 961
Số hồ sơ xử lý: 954
Trước & đúng hạn: 951
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Tân Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 713
Số hồ sơ xử lý: 711
Trước & đúng hạn: 703
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 88.2%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 1.1%
UBND Xã Tân Tây
Số hồ sơ tiếp nhận: 833
Số hồ sơ xử lý: 821
Trước & đúng hạn: 820
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Tân Điền
Số hồ sơ tiếp nhận: 1068
Số hồ sơ xử lý: 1068
Trước & đúng hạn: 1067
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Tân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 376
Số hồ sơ xử lý: 376
Trước & đúng hạn: 376
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tăng Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 1254
Số hồ sơ xử lý: 1250
Trước & đúng hạn: 1250
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 1958
Số hồ sơ xử lý: 1943
Trước & đúng hạn: 1545
Trễ hạn: 398
Trước hạn: 76.3%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 20.5%