Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 23 (hồ sơ)
42372
Một phần (Trực tuyến) 42069 (hồ sơ) Toàn trình 280 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
41687
Một phần (Trực tuyến) 41367 (hồ sơ) Toàn trình 301 (hồ sơ) |
1269 | 95.7 % | 0.9 % | % | |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13421
Một phần (Trực tuyến) 11226 (hồ sơ) Toàn trình 2195 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13148
Một phần (Trực tuyến) 11027 (hồ sơ) Toàn trình 2121 (hồ sơ) |
196 | 43 | 91.1 % | 7.4 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 163 | 164 |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
13279
Một phần (Trực tuyến) 12412 (hồ sơ) Toàn trình 865 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
13227
Một phần (Trực tuyến) 12353 (hồ sơ) Toàn trình 872 (hồ sơ) |
169 | 50 | 95.8 % | 2.9 % | 1.3 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12105
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 12100 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12265
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 12261 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 166 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10075
Một phần (Trực tuyến) 8684 (hồ sơ) Toàn trình 1391 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9939
Một phần (Trực tuyến) 8554 (hồ sơ) Toàn trình 1385 (hồ sơ) |
153 | 19 | 96.7 % | 1.8 % | 1.5 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8447
Một phần (Trực tuyến) 7677 (hồ sơ) Toàn trình 770 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8415
Một phần (Trực tuyến) 7637 (hồ sơ) Toàn trình 778 (hồ sơ) |
47 | 23 | 96.7 % | 2.8 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8146
Một phần (Trực tuyến) 8123 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7924
Một phần (Trực tuyến) 7901 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 166 |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7781
Một phần (Trực tuyến) 6949 (hồ sơ) Toàn trình 803 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7669
Một phần (Trực tuyến) 6840 (hồ sơ) Toàn trình 800 (hồ sơ) |
17 | 8 | 97.2 % | 2.6 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7412
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ) Toàn trình 5899 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9039
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ) Toàn trình 6511 (hồ sơ) |
16 | 19 | 39.1 % | 60.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7006
Một phần (Trực tuyến) 6087 (hồ sơ) Toàn trình 919 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6904
Một phần (Trực tuyến) 5985 (hồ sơ) Toàn trình 919 (hồ sơ) |
0 | 12 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
6434
Một phần (Trực tuyến) 5218 (hồ sơ) Toàn trình 1215 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
5900
Một phần (Trực tuyến) 4685 (hồ sơ) Toàn trình 1214 (hồ sơ) |
2 | 33 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6206
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6206 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5858
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5858 (hồ sơ) |
0 | 1 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5723
Một phần (Trực tuyến) 5338 (hồ sơ) Toàn trình 385 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5604
Một phần (Trực tuyến) 5218 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
2 | 74 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 161 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3967
Một phần (Trực tuyến) 3339 (hồ sơ) Toàn trình 627 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3978
Một phần (Trực tuyến) 3348 (hồ sơ) Toàn trình 629 (hồ sơ) |
7 | 17 | 95.3 % | 4.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3745
Một phần (Trực tuyến) 3229 (hồ sơ) Toàn trình 515 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3708
Một phần (Trực tuyến) 3179 (hồ sơ) Toàn trình 528 (hồ sơ) |
85 | 4 | 96.1 % | 1.6 % | 2.3 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 157 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2895
Một phần (Trực tuyến) 2346 (hồ sơ) Toàn trình 549 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2899
Một phần (Trực tuyến) 2355 (hồ sơ) Toàn trình 544 (hồ sơ) |
4 | 6 | 98.3 % | 1.6 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
873
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 873 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
938
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 938 (hồ sơ) |
0 | 4 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
782
Một phần (Trực tuyến) 212 (hồ sơ) Toàn trình 570 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
463
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
41 | 0 | 87.7 % | 3.5 % | 8.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
468
Một phần (Trực tuyến) 192 (hồ sơ) Toàn trình 276 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
444
Một phần (Trực tuyến) 167 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.6 % | 1.1 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
270
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
263
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
237
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
238
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
213
Một phần (Trực tuyến) 192 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
233
Một phần (Trực tuyến) 213 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
211
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
210
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
159
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
154
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
138
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
137
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
0 | 4 | 55.5 % | 44.5 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
64
Một phần (Trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
67
Một phần (Trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
32
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 13 (hồ sơ)
13
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 16 (hồ sơ)
16
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 37 (hồ sơ)
37
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 37 (hồ sơ)
37
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 75.7 % | 24.3 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
8
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 23 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 42069 (hồ sơ)
Toàn trình 280 (hồ sơ)
42372
Một phần (Trực tuyến) 42069 (hồ sơ)
Toàn trình 280 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 41367 (hồ sơ)
Toàn trình 301 (hồ sơ)
41687
Một phần (Trực tuyến) 41367 (hồ sơ)
Toàn trình 301 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
163
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11226 (hồ sơ)
Toàn trình 2195 (hồ sơ)
13421
Một phần (Trực tuyến) 11226 (hồ sơ)
Toàn trình 2195 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11027 (hồ sơ)
Toàn trình 2121 (hồ sơ)
13148
Một phần (Trực tuyến) 11027 (hồ sơ)
Toàn trình 2121 (hồ sơ)
Trễ hạn:
196
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
1.5%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
163
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 12412 (hồ sơ)
Toàn trình 865 (hồ sơ)
13279
Một phần (Trực tuyến) 12412 (hồ sơ)
Toàn trình 865 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 12353 (hồ sơ)
Toàn trình 872 (hồ sơ)
13227
Một phần (Trực tuyến) 12353 (hồ sơ)
Toàn trình 872 (hồ sơ)
Trễ hạn:
169
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
1.3%
Chưa trực tuyến :
31
Một phần (Trực tuyến):
167
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8684 (hồ sơ)
Toàn trình 1391 (hồ sơ)
10075
Một phần (Trực tuyến) 8684 (hồ sơ)
Toàn trình 1391 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8554 (hồ sơ)
Toàn trình 1385 (hồ sơ)
9939
Một phần (Trực tuyến) 8554 (hồ sơ)
Toàn trình 1385 (hồ sơ)
Trễ hạn:
153
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
1.5%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
172
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6949 (hồ sơ)
Toàn trình 803 (hồ sơ)
7781
Một phần (Trực tuyến) 6949 (hồ sơ)
Toàn trình 803 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6840 (hồ sơ)
Toàn trình 800 (hồ sơ)
7669
Một phần (Trực tuyến) 6840 (hồ sơ)
Toàn trình 800 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ)
Toàn trình 5899 (hồ sơ)
7412
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ)
Toàn trình 5899 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6511 (hồ sơ)
9039
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6511 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
39.1%
Đúng hạn:
60.7%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
165
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5218 (hồ sơ)
Toàn trình 1215 (hồ sơ)
6434
Một phần (Trực tuyến) 5218 (hồ sơ)
Toàn trình 1215 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4685 (hồ sơ)
Toàn trình 1214 (hồ sơ)
5900
Một phần (Trực tuyến) 4685 (hồ sơ)
Toàn trình 1214 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%