Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho | 2354 | 2318 | 1939 | 379 | 45.2 % | 38.4 % | 16.4 % |
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận tiếp dân TPMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 83 | 16 | 67 | 15.7 % | 3.6 % | 80.7 % |
Công an thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho | 1082 | 1212 | 1185 | 27 | 94.3 % | 3.5 % | 2.2 % |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho | 5 | 10 | 10 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho | 500 | 629 | 617 | 12 | 93.6 % | 4.5 % | 1.9 % |
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho | 603 | 577 | 559 | 18 | 94.6 % | 2.3 % | 3.1 % |
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho | 941 | 953 | 948 | 5 | 16.2 % | 83.3 % | 0.5 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho | 279 | 582 | 237 | 345 | 28.7 % | 12 % | 59.3 % |
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho | 124 | 127 | 127 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho | 11 | 9 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 494 | 493 | 492 | 1 | 89.9 % | 9.9 % | 0.2 % |
UBND Phường 10 | 423 | 423 | 423 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 1505 | 1529 | 1507 | 22 | 83.6 % | 15 % | 1.4 % |
UBND Phường 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 4 | 594 | 587 | 581 | 6 | 88.1 % | 10.9 % | 1 % |
UBND Phường 5 | 1159 | 1170 | 1170 | 0 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND Phường 6 | 1020 | 1006 | 1001 | 5 | 91 % | 8.5 % | 0.5 % |
UBND Phường 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 9 | 657 | 645 | 644 | 1 | 85.3 % | 14.6 % | 0.2 % |
UBND Phường Tân Long | 123 | 122 | 122 | 0 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phong | 719 | 710 | 710 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
UBND Xã Phước Thạnh | 890 | 882 | 882 | 0 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
UBND Xã Thới Sơn | 241 | 256 | 256 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Xã Trung An | 782 | 823 | 823 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
UBND Xã Tân Mỹ Chánh | 849 | 824 | 824 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Xã Đạo Thạnh | 646 | 609 | 598 | 11 | 90.5 % | 7.7 % | 1.8 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho | 1647 | 1924 | 1542 | 382 | 73.6 % | 6.5 % | 19.9 % |

Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2354
Số hồ sơ xử lý:
2318
Trước & đúng hạn:
1939
Trễ hạn:
379
Trước hạn:
45.2%
Đúng hạn:
38.4%
Trễ hạn:
16.4%

Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận tiếp dân TPMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
83
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
67
Trước hạn:
15.7%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
80.7%

Công an thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1082
Số hồ sơ xử lý:
1212
Trước & đúng hạn:
1185
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
2.2%

Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
32
Số hồ sơ xử lý:
32
Trước & đúng hạn:
32
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
500
Số hồ sơ xử lý:
629
Trước & đúng hạn:
617
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
1.9%

Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
603
Số hồ sơ xử lý:
577
Trước & đúng hạn:
559
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
3.1%

Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
941
Số hồ sơ xử lý:
953
Trước & đúng hạn:
948
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
16.2%
Đúng hạn:
83.3%
Trễ hạn:
0.5%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
279
Số hồ sơ xử lý:
582
Trước & đúng hạn:
237
Trễ hạn:
345
Trước hạn:
28.7%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
59.3%

Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
124
Số hồ sơ xử lý:
127
Trước & đúng hạn:
127
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
494
Số hồ sơ xử lý:
493
Trước & đúng hạn:
492
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Phường 10
Số hồ sơ tiếp nhận:
423
Số hồ sơ xử lý:
423
Trước & đúng hạn:
423
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1505
Số hồ sơ xử lý:
1529
Trước & đúng hạn:
1507
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
594
Số hồ sơ xử lý:
587
Trước & đúng hạn:
581
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
1%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1159
Số hồ sơ xử lý:
1170
Trước & đúng hạn:
1170
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 6
Số hồ sơ tiếp nhận:
1020
Số hồ sơ xử lý:
1006
Trước & đúng hạn:
1001
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Phường 7
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 8
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 9
Số hồ sơ tiếp nhận:
657
Số hồ sơ xử lý:
645
Trước & đúng hạn:
644
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.3%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Phường Tân Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
123
Số hồ sơ xử lý:
122
Trước & đúng hạn:
122
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
719
Số hồ sơ xử lý:
710
Trước & đúng hạn:
710
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
890
Số hồ sơ xử lý:
882
Trước & đúng hạn:
882
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.1%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thới Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
241
Số hồ sơ xử lý:
256
Trước & đúng hạn:
256
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung An
Số hồ sơ tiếp nhận:
782
Số hồ sơ xử lý:
823
Trước & đúng hạn:
823
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Mỹ Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
849
Số hồ sơ xử lý:
824
Trước & đúng hạn:
824
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đạo Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
646
Số hồ sơ xử lý:
609
Trước & đúng hạn:
598
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
1.8%

Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1647
Số hồ sơ xử lý:
1924
Trước & đúng hạn:
1542
Trễ hạn:
382
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
19.9%