Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành | 1008 | 881 | 588 | 293 | 57.3 % | 9.4 % | 33.3 % |
CN VPĐK Đất Châu Thành | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | 2 | 5 | 0 | 5 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành | 44 | 37 | 18 | 19 | 45.9 % | 2.7 % | 51.4 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành | 97 | 111 | 97 | 14 | 86.5 % | 0.9 % | 12.6 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành | 467 | 470 | 433 | 37 | 79.6 % | 12.6 % | 7.9 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành | 156 | 225 | 34 | 191 | 13.8 % | 1.3 % | 84.9 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành | 142 | 141 | 86 | 55 | 48.2 % | 12.8 % | 39 % |
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành | 29 | 29 | 19 | 10 | 62.1 % | 3.4 % | 34.5 % |
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành | 115 | 96 | 96 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hiệp | 475 | 462 | 460 | 2 | 87.9 % | 11.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Bàn Long | 496 | 502 | 498 | 4 | 93 % | 6.2 % | 0.8 % |
UBND Xã Bình Trưng | 289 | 286 | 276 | 10 | 64.7 % | 31.8 % | 3.5 % |
UBND Xã Bình Đức | 275 | 271 | 271 | 0 | 74.5 % | 25.5 % | 0 % |
UBND Xã Dưỡng Điềm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hữu Đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kim Sơn | 1038 | 1037 | 1035 | 2 | 95.4 % | 4.4 % | 0.2 % |
UBND Xã Long An | 1222 | 1218 | 1204 | 14 | 87.8 % | 11.1 % | 1.1 % |
UBND Xã Long Hưng | 295 | 294 | 283 | 11 | 81.3 % | 15 % | 3.7 % |
UBND Xã Long Định | 737 | 726 | 708 | 18 | 62.5 % | 35 % | 2.5 % |
UBND Xã Nhị Bình | 97 | 98 | 91 | 7 | 49 % | 43.9 % | 7.1 % |
UBND Xã Phú Phong | 189 | 175 | 140 | 35 | 41.1 % | 38.9 % | 20 % |
UBND Xã Song Thuận | 223 | 226 | 225 | 1 | 86.3 % | 13.3 % | 0.4 % |
UBND Xã Tam Hiệp | 370 | 368 | 367 | 1 | 80.7 % | 19 % | 0.3 % |
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa | 472 | 468 | 466 | 2 | 78.8 % | 20.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 172 | 165 | 165 | 0 | 77 % | 23 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hương | 1200 | 1202 | 1191 | 11 | 89.4 % | 9.7 % | 0.9 % |
UBND Xã Tân Hội Đông | 278 | 277 | 277 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Tây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Đông | 414 | 406 | 402 | 4 | 79.8 % | 19.2 % | 1 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 712 | 705 | 688 | 17 | 80.1 % | 17.4 % | 2.4 % |
UBND Xã Điềm Hy | 128 | 128 | 120 | 8 | 71.1 % | 22.7 % | 6.3 % |
UBND Xã Đông Hòa | 140 | 138 | 138 | 0 | 73.2 % | 26.8 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành | 278 | 307 | 130 | 177 | 35.2 % | 7.2 % | 57.7 % |

Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1008
Số hồ sơ xử lý:
881
Trước & đúng hạn:
588
Trễ hạn:
293
Trước hạn:
57.3%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
33.3%

CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
44
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
45.9%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
51.4%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
12.6%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
467
Số hồ sơ xử lý:
470
Trước & đúng hạn:
433
Trễ hạn:
37
Trước hạn:
79.6%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
7.9%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
156
Số hồ sơ xử lý:
225
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
191
Trước hạn:
13.8%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
84.9%

Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
141
Trước & đúng hạn:
86
Trễ hạn:
55
Trước hạn:
48.2%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
39%

Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
29
Số hồ sơ xử lý:
29
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
62.1%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
34.5%

Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
115
Số hồ sơ xử lý:
96
Trước & đúng hạn:
96
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
475
Số hồ sơ xử lý:
462
Trước & đúng hạn:
460
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
496
Số hồ sơ xử lý:
502
Trước & đúng hạn:
498
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
289
Số hồ sơ xử lý:
286
Trước & đúng hạn:
276
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
64.7%
Đúng hạn:
31.8%
Trễ hạn:
3.5%

UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
275
Số hồ sơ xử lý:
271
Trước & đúng hạn:
271
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.5%
Đúng hạn:
25.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1038
Số hồ sơ xử lý:
1037
Trước & đúng hạn:
1035
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1222
Số hồ sơ xử lý:
1218
Trước & đúng hạn:
1204
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
1.1%

UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
295
Số hồ sơ xử lý:
294
Trước & đúng hạn:
283
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
81.3%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
3.7%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
737
Số hồ sơ xử lý:
726
Trước & đúng hạn:
708
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
62.5%
Đúng hạn:
35%
Trễ hạn:
2.5%

UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
98
Trước & đúng hạn:
91
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
49%
Đúng hạn:
43.9%
Trễ hạn:
7.1%

UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
189
Số hồ sơ xử lý:
175
Trước & đúng hạn:
140
Trễ hạn:
35
Trước hạn:
41.1%
Đúng hạn:
38.9%
Trễ hạn:
20%

UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
223
Số hồ sơ xử lý:
226
Trước & đúng hạn:
225
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
370
Số hồ sơ xử lý:
368
Trước & đúng hạn:
367
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80.7%
Đúng hạn:
19%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
472
Số hồ sơ xử lý:
468
Trước & đúng hạn:
466
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
78.8%
Đúng hạn:
20.7%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
172
Số hồ sơ xử lý:
165
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
23%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1200
Số hồ sơ xử lý:
1202
Trước & đúng hạn:
1191
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
278
Số hồ sơ xử lý:
277
Trước & đúng hạn:
277
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
414
Số hồ sơ xử lý:
406
Trước & đúng hạn:
402
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
79.8%
Đúng hạn:
19.2%
Trễ hạn:
1%

UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận:
712
Số hồ sơ xử lý:
705
Trước & đúng hạn:
688
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
80.1%
Đúng hạn:
17.4%
Trễ hạn:
2.4%

UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận:
128
Số hồ sơ xử lý:
128
Trước & đúng hạn:
120
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
71.1%
Đúng hạn:
22.7%
Trễ hạn:
6.3%

UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
140
Số hồ sơ xử lý:
138
Trước & đúng hạn:
138
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.2%
Đúng hạn:
26.8%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
278
Số hồ sơ xử lý:
307
Trước & đúng hạn:
130
Trễ hạn:
177
Trước hạn:
35.2%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
57.7%