Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành | 597 | 536 | 366 | 170 | 57.8 % | 10.4 % | 31.7 % |
CN VPĐK Đất Châu Thành | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành | 23 | 20 | 11 | 9 | 55 % | 0 % | 45 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành | 90 | 100 | 86 | 14 | 86 % | 0 % | 14 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành | 261 | 252 | 252 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành | 163 | 170 | 32 | 138 | 17.1 % | 1.8 % | 81.2 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành | 85 | 88 | 56 | 32 | 46.6 % | 17 % | 36.4 % |
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành | 14 | 10 | 10 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành | 15 | 15 | 15 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hiệp | 292 | 292 | 292 | 0 | 86 % | 14 % | 0 % |
UBND Xã Bàn Long | 295 | 276 | 272 | 4 | 93.1 % | 5.4 % | 1.4 % |
UBND Xã Bình Trưng | 160 | 149 | 143 | 6 | 64.4 % | 31.5 % | 4 % |
UBND Xã Bình Đức | 187 | 186 | 186 | 0 | 72 % | 28 % | 0 % |
UBND Xã Dưỡng Điềm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hữu Đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kim Sơn | 632 | 632 | 632 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
UBND Xã Long An | 724 | 717 | 713 | 4 | 86.1 % | 13.4 % | 0.6 % |
UBND Xã Long Hưng | 193 | 190 | 183 | 7 | 82.1 % | 14.2 % | 3.7 % |
UBND Xã Long Định | 439 | 436 | 430 | 6 | 64.7 % | 33.9 % | 1.4 % |
UBND Xã Nhị Bình | 52 | 58 | 52 | 6 | 46.6 % | 43.1 % | 10.3 % |
UBND Xã Phú Phong | 124 | 113 | 92 | 21 | 41.6 % | 39.8 % | 18.6 % |
UBND Xã Song Thuận | 126 | 129 | 127 | 2 | 87.6 % | 10.9 % | 1.6 % |
UBND Xã Tam Hiệp | 220 | 219 | 218 | 1 | 77.2 % | 22.4 % | 0.5 % |
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa | 286 | 284 | 284 | 0 | 76.8 % | 23.2 % | 0 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 95 | 95 | 95 | 0 | 72.6 % | 27.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hương | 853 | 859 | 852 | 7 | 89.5 % | 9.7 % | 0.8 % |
UBND Xã Tân Hội Đông | 166 | 164 | 164 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Đông | 265 | 259 | 259 | 0 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 462 | 460 | 446 | 14 | 75.7 % | 21.3 % | 3 % |
UBND Xã Điềm Hy | 84 | 86 | 81 | 5 | 75.6 % | 18.6 % | 5.8 % |
UBND Xã Đông Hòa | 66 | 64 | 64 | 0 | 73.4 % | 26.6 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành | 213 | 207 | 94 | 113 | 36.7 % | 8.7 % | 54.6 % |

Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
597
Số hồ sơ xử lý:
536
Trước & đúng hạn:
366
Trễ hạn:
170
Trước hạn:
57.8%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
31.7%

CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
20
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
55%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
45%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
90
Số hồ sơ xử lý:
100
Trước & đúng hạn:
86
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
14%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
261
Số hồ sơ xử lý:
252
Trước & đúng hạn:
252
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
163
Số hồ sơ xử lý:
170
Trước & đúng hạn:
32
Trễ hạn:
138
Trước hạn:
17.1%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
81.2%

Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
85
Số hồ sơ xử lý:
88
Trước & đúng hạn:
56
Trễ hạn:
32
Trước hạn:
46.6%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
36.4%

Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
292
Số hồ sơ xử lý:
292
Trước & đúng hạn:
292
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
14%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
295
Số hồ sơ xử lý:
276
Trước & đúng hạn:
272
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
160
Số hồ sơ xử lý:
149
Trước & đúng hạn:
143
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
64.4%
Đúng hạn:
31.5%
Trễ hạn:
4%

UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
187
Số hồ sơ xử lý:
186
Trước & đúng hạn:
186
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72%
Đúng hạn:
28%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
632
Số hồ sơ xử lý:
632
Trước & đúng hạn:
632
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận:
724
Số hồ sơ xử lý:
717
Trước & đúng hạn:
713
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
193
Số hồ sơ xử lý:
190
Trước & đúng hạn:
183
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
14.2%
Trễ hạn:
3.7%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
439
Số hồ sơ xử lý:
436
Trước & đúng hạn:
430
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
64.7%
Đúng hạn:
33.9%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
52
Số hồ sơ xử lý:
58
Trước & đúng hạn:
52
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
46.6%
Đúng hạn:
43.1%
Trễ hạn:
10.3%

UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
124
Số hồ sơ xử lý:
113
Trước & đúng hạn:
92
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
41.6%
Đúng hạn:
39.8%
Trễ hạn:
18.6%

UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
126
Số hồ sơ xử lý:
129
Trước & đúng hạn:
127
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
1.6%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
220
Số hồ sơ xử lý:
219
Trước & đúng hạn:
218
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
77.2%
Đúng hạn:
22.4%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
286
Số hồ sơ xử lý:
284
Trước & đúng hạn:
284
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.8%
Đúng hạn:
23.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
95
Số hồ sơ xử lý:
95
Trước & đúng hạn:
95
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.6%
Đúng hạn:
27.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận:
853
Số hồ sơ xử lý:
859
Trước & đúng hạn:
852
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
166
Số hồ sơ xử lý:
164
Trước & đúng hạn:
164
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
265
Số hồ sơ xử lý:
259
Trước & đúng hạn:
259
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.5%
Đúng hạn:
20.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận:
462
Số hồ sơ xử lý:
460
Trước & đúng hạn:
446
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
75.7%
Đúng hạn:
21.3%
Trễ hạn:
3%

UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận:
84
Số hồ sơ xử lý:
86
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
75.6%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
5.8%

UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
66
Số hồ sơ xử lý:
64
Trước & đúng hạn:
64
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.4%
Đúng hạn:
26.6%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
213
Số hồ sơ xử lý:
207
Trước & đúng hạn:
94
Trễ hạn:
113
Trước hạn:
36.7%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
54.6%