Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành | 1635 | 1342 | 926 | 416 | 59.5 % | 9.5 % | 31 % |
CN VPĐK Đất Châu Thành | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | 3 | 5 | 0 | 5 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành | 49 | 49 | 21 | 28 | 38.8 % | 4.1 % | 57.1 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành | 99 | 111 | 97 | 14 | 86.5 % | 0.9 % | 12.6 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành | 787 | 765 | 715 | 50 | 80.8 % | 12.7 % | 6.5 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành | 177 | 282 | 34 | 248 | 11 % | 1.1 % | 87.9 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành | 202 | 197 | 135 | 62 | 56.3 % | 12.2 % | 31.5 % |
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành | 43 | 33 | 22 | 11 | 60.6 % | 6.1 % | 33.3 % |
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành | 225 | 168 | 166 | 2 | 97.6 % | 1.2 % | 1.2 % |
Thanh Tra Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hiệp | 651 | 645 | 645 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
UBND Xã Bàn Long | 569 | 578 | 574 | 4 | 92.7 % | 6.6 % | 0.7 % |
UBND Xã Bình Trưng | 376 | 369 | 358 | 11 | 63.1 % | 33.9 % | 3 % |
UBND Xã Bình Đức | 380 | 377 | 374 | 3 | 76.7 % | 22.5 % | 0.8 % |
UBND Xã Dưỡng Điềm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hữu Đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kim Sơn | 1446 | 1442 | 1436 | 6 | 93.8 % | 5.8 % | 0.4 % |
UBND Xã Long An | 1841 | 1836 | 1807 | 29 | 82.3 % | 16.1 % | 1.6 % |
UBND Xã Long Hưng | 367 | 353 | 336 | 17 | 78.8 % | 16.4 % | 4.8 % |
UBND Xã Long Định | 1101 | 1091 | 1070 | 21 | 64.6 % | 33.5 % | 1.9 % |
UBND Xã Nhị Bình | 166 | 155 | 144 | 11 | 45.8 % | 47.1 % | 7.1 % |
UBND Xã Phú Phong | 250 | 240 | 190 | 50 | 43.8 % | 35.4 % | 20.8 % |
UBND Xã Song Thuận | 296 | 297 | 296 | 1 | 87.5 % | 12.1 % | 0.3 % |
UBND Xã Tam Hiệp | 606 | 605 | 603 | 2 | 82.3 % | 17.4 % | 0.3 % |
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa | 707 | 695 | 689 | 6 | 76.1 % | 23 % | 0.9 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 251 | 251 | 250 | 1 | 80.1 % | 19.5 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Hương | 1407 | 1399 | 1376 | 23 | 87.7 % | 10.7 % | 1.6 % |
UBND Xã Tân Hội Đông | 376 | 375 | 375 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Đông | 537 | 522 | 515 | 7 | 77 % | 21.6 % | 1.3 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 904 | 894 | 877 | 17 | 79.5 % | 18.6 % | 1.9 % |
UBND Xã Điềm Hy | 177 | 169 | 161 | 8 | 70.4 % | 24.9 % | 4.7 % |
UBND Xã Đông Hòa | 207 | 206 | 205 | 1 | 73.8 % | 25.7 % | 0.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành | 359 | 414 | 181 | 233 | 37 % | 6.8 % | 56.3 % |

Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1635
Số hồ sơ xử lý:
1342
Trước & đúng hạn:
926
Trễ hạn:
416
Trước hạn:
59.5%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
31%

CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
49
Số hồ sơ xử lý:
49
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
38.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
57.1%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
99
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
12.6%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
787
Số hồ sơ xử lý:
765
Trước & đúng hạn:
715
Trễ hạn:
50
Trước hạn:
80.8%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
6.5%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
177
Số hồ sơ xử lý:
282
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
248
Trước hạn:
11%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
87.9%

Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
202
Số hồ sơ xử lý:
197
Trước & đúng hạn:
135
Trễ hạn:
62
Trước hạn:
56.3%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
31.5%

Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
33
Trước & đúng hạn:
22
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
60.6%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
33.3%

Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
225
Số hồ sơ xử lý:
168
Trước & đúng hạn:
166
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
1.2%

Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
651
Số hồ sơ xử lý:
645
Trước & đúng hạn:
645
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
569
Số hồ sơ xử lý:
578
Trước & đúng hạn:
574
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
376
Số hồ sơ xử lý:
369
Trước & đúng hạn:
358
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
63.1%
Đúng hạn:
33.9%
Trễ hạn:
3%

UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
380
Số hồ sơ xử lý:
377
Trước & đúng hạn:
374
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
22.5%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1446
Số hồ sơ xử lý:
1442
Trước & đúng hạn:
1436
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1841
Số hồ sơ xử lý:
1836
Trước & đúng hạn:
1807
Trễ hạn:
29
Trước hạn:
82.3%
Đúng hạn:
16.1%
Trễ hạn:
1.6%

UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
367
Số hồ sơ xử lý:
353
Trước & đúng hạn:
336
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
78.8%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
4.8%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
1101
Số hồ sơ xử lý:
1091
Trước & đúng hạn:
1070
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
64.6%
Đúng hạn:
33.5%
Trễ hạn:
1.9%

UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
166
Số hồ sơ xử lý:
155
Trước & đúng hạn:
144
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
45.8%
Đúng hạn:
47.1%
Trễ hạn:
7.1%

UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
250
Số hồ sơ xử lý:
240
Trước & đúng hạn:
190
Trễ hạn:
50
Trước hạn:
43.8%
Đúng hạn:
35.4%
Trễ hạn:
20.8%

UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
296
Số hồ sơ xử lý:
297
Trước & đúng hạn:
296
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
606
Số hồ sơ xử lý:
605
Trước & đúng hạn:
603
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
82.3%
Đúng hạn:
17.4%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
707
Số hồ sơ xử lý:
695
Trước & đúng hạn:
689
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
76.1%
Đúng hạn:
23%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
251
Số hồ sơ xử lý:
251
Trước & đúng hạn:
250
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80.1%
Đúng hạn:
19.5%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1407
Số hồ sơ xử lý:
1399
Trước & đúng hạn:
1376
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
1.6%

UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
376
Số hồ sơ xử lý:
375
Trước & đúng hạn:
375
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
537
Số hồ sơ xử lý:
522
Trước & đúng hạn:
515
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
21.6%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận:
904
Số hồ sơ xử lý:
894
Trước & đúng hạn:
877
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
79.5%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
1.9%

UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận:
177
Số hồ sơ xử lý:
169
Trước & đúng hạn:
161
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
70.4%
Đúng hạn:
24.9%
Trễ hạn:
4.7%

UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
207
Số hồ sơ xử lý:
206
Trước & đúng hạn:
205
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
73.8%
Đúng hạn:
25.7%
Trễ hạn:
0.5%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
359
Số hồ sơ xử lý:
414
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
233
Trước hạn:
37%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
56.3%