Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho | 2804 | 2738 | 2278 | 460 | 43.5 % | 39.7 % | 16.8 % |
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận tiếp dân TPMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 87 | 16 | 71 | 14.9 % | 3.4 % | 81.6 % |
Công an thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho | 1284 | 1438 | 1409 | 29 | 94.6 % | 3.3 % | 2 % |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho | 35 | 35 | 35 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho | 5 | 10 | 10 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho | 501 | 630 | 618 | 12 | 93.7 % | 4.4 % | 1.9 % |
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho | 693 | 669 | 649 | 20 | 94.2 % | 2.8 % | 3 % |
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho | 1151 | 1177 | 1152 | 25 | 14.6 % | 83.3 % | 2.1 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho | 277 | 609 | 241 | 368 | 27.8 % | 11.8 % | 60.4 % |
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho | 134 | 141 | 141 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho | 22 | 11 | 11 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 555 | 552 | 552 | 0 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND Phường 10 | 521 | 491 | 491 | 0 | 89 % | 11 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 1791 | 1824 | 1802 | 22 | 82.9 % | 15.9 % | 1.2 % |
UBND Phường 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 4 | 693 | 671 | 663 | 8 | 86.9 % | 11.9 % | 1.2 % |
UBND Phường 5 | 1251 | 1268 | 1268 | 0 | 91 % | 9 % | 0 % |
UBND Phường 6 | 1265 | 1145 | 1140 | 5 | 90.7 % | 8.8 % | 0.4 % |
UBND Phường 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 9 | 749 | 742 | 741 | 1 | 85.4 % | 14.4 % | 0.1 % |
UBND Phường Tân Long | 128 | 128 | 128 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phong | 839 | 827 | 827 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
UBND Xã Phước Thạnh | 1012 | 992 | 991 | 1 | 83.3 % | 16.6 % | 0.1 % |
UBND Xã Thới Sơn | 288 | 303 | 303 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
UBND Xã Trung An | 882 | 924 | 924 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Mỹ Chánh | 955 | 928 | 928 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND Xã Đạo Thạnh | 706 | 678 | 667 | 11 | 90.4 % | 8 % | 1.6 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho | 1987 | 2232 | 1790 | 442 | 74.1 % | 6 % | 19.8 % |

Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2804
Số hồ sơ xử lý:
2738
Trước & đúng hạn:
2278
Trễ hạn:
460
Trước hạn:
43.5%
Đúng hạn:
39.7%
Trễ hạn:
16.8%

Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận tiếp dân TPMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
87
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
71
Trước hạn:
14.9%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
81.6%

Công an thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1284
Số hồ sơ xử lý:
1438
Trước & đúng hạn:
1409
Trễ hạn:
29
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
2%

Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
35
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
501
Số hồ sơ xử lý:
630
Trước & đúng hạn:
618
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
1.9%

Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
693
Số hồ sơ xử lý:
669
Trước & đúng hạn:
649
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
3%

Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1151
Số hồ sơ xử lý:
1177
Trước & đúng hạn:
1152
Trễ hạn:
25
Trước hạn:
14.6%
Đúng hạn:
83.3%
Trễ hạn:
2.1%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
277
Số hồ sơ xử lý:
609
Trước & đúng hạn:
241
Trễ hạn:
368
Trước hạn:
27.8%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
60.4%

Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
134
Số hồ sơ xử lý:
141
Trước & đúng hạn:
141
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
22
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
555
Số hồ sơ xử lý:
552
Trước & đúng hạn:
552
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 10
Số hồ sơ tiếp nhận:
521
Số hồ sơ xử lý:
491
Trước & đúng hạn:
491
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1791
Số hồ sơ xử lý:
1824
Trước & đúng hạn:
1802
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
693
Số hồ sơ xử lý:
671
Trước & đúng hạn:
663
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1251
Số hồ sơ xử lý:
1268
Trước & đúng hạn:
1268
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 6
Số hồ sơ tiếp nhận:
1265
Số hồ sơ xử lý:
1145
Trước & đúng hạn:
1140
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Phường 7
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 8
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 9
Số hồ sơ tiếp nhận:
749
Số hồ sơ xử lý:
742
Trước & đúng hạn:
741
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường Tân Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
128
Số hồ sơ xử lý:
128
Trước & đúng hạn:
128
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
839
Số hồ sơ xử lý:
827
Trước & đúng hạn:
827
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1012
Số hồ sơ xử lý:
992
Trước & đúng hạn:
991
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Thới Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
288
Số hồ sơ xử lý:
303
Trước & đúng hạn:
303
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung An
Số hồ sơ tiếp nhận:
882
Số hồ sơ xử lý:
924
Trước & đúng hạn:
924
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Mỹ Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
955
Số hồ sơ xử lý:
928
Trước & đúng hạn:
928
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đạo Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
706
Số hồ sơ xử lý:
678
Trước & đúng hạn:
667
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
1.6%

Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1987
Số hồ sơ xử lý:
2232
Trước & đúng hạn:
1790
Trễ hạn:
442
Trước hạn:
74.1%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
19.8%