Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho | 1551 | 1628 | 1353 | 275 | 44.9 % | 38.2 % | 16.9 % |
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận tiếp dân TPMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 78 | 16 | 62 | 16.7 % | 3.8 % | 79.5 % |
Công an thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho | 742 | 925 | 908 | 17 | 93.7 % | 4.4 % | 1.8 % |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho | 5 | 10 | 10 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho | 449 | 569 | 567 | 2 | 94.7 % | 4.9 % | 0.4 % |
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho | 411 | 387 | 370 | 17 | 92.2 % | 3.4 % | 4.4 % |
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho | 662 | 675 | 675 | 0 | 19.7 % | 80.3 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho | 248 | 452 | 192 | 260 | 28.8 % | 13.7 % | 57.5 % |
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho | 81 | 83 | 83 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 336 | 341 | 341 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
UBND Phường 10 | 314 | 314 | 314 | 0 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 897 | 902 | 898 | 4 | 84.7 % | 14.9 % | 0.4 % |
UBND Phường 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 4 | 394 | 386 | 383 | 3 | 87.6 % | 11.7 % | 0.8 % |
UBND Phường 5 | 882 | 905 | 905 | 0 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND Phường 6 | 653 | 653 | 648 | 5 | 94.5 % | 4.7 % | 0.8 % |
UBND Phường 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 9 | 387 | 386 | 386 | 0 | 77.7 % | 22.3 % | 0 % |
UBND Phường Tân Long | 98 | 103 | 103 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phong | 513 | 519 | 519 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
UBND Xã Phước Thạnh | 591 | 583 | 583 | 0 | 79.2 % | 20.8 % | 0 % |
UBND Xã Thới Sơn | 171 | 187 | 187 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Xã Trung An | 559 | 601 | 601 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND Xã Tân Mỹ Chánh | 443 | 447 | 447 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Xã Đạo Thạnh | 435 | 403 | 402 | 1 | 92.1 % | 7.7 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho | 1054 | 1452 | 1176 | 276 | 73.6 % | 7.4 % | 19 % |

Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1551
Số hồ sơ xử lý:
1628
Trước & đúng hạn:
1353
Trễ hạn:
275
Trước hạn:
44.9%
Đúng hạn:
38.2%
Trễ hạn:
16.9%

Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận tiếp dân TPMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
78
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
62
Trước hạn:
16.7%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
79.5%

Công an thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
742
Số hồ sơ xử lý:
925
Trước & đúng hạn:
908
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
1.8%

Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
22
Số hồ sơ xử lý:
22
Trước & đúng hạn:
22
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
449
Số hồ sơ xử lý:
569
Trước & đúng hạn:
567
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0.4%

Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
411
Số hồ sơ xử lý:
387
Trước & đúng hạn:
370
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
4.4%

Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
662
Số hồ sơ xử lý:
675
Trước & đúng hạn:
675
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
19.7%
Đúng hạn:
80.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
248
Số hồ sơ xử lý:
452
Trước & đúng hạn:
192
Trễ hạn:
260
Trước hạn:
28.8%
Đúng hạn:
13.7%
Trễ hạn:
57.5%

Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
81
Số hồ sơ xử lý:
83
Trước & đúng hạn:
83
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0%

Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
336
Số hồ sơ xử lý:
341
Trước & đúng hạn:
341
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 10
Số hồ sơ tiếp nhận:
314
Số hồ sơ xử lý:
314
Trước & đúng hạn:
314
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
12.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
897
Số hồ sơ xử lý:
902
Trước & đúng hạn:
898
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
84.7%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
394
Số hồ sơ xử lý:
386
Trước & đúng hạn:
383
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
882
Số hồ sơ xử lý:
905
Trước & đúng hạn:
905
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 6
Số hồ sơ tiếp nhận:
653
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
648
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Phường 7
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 8
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 9
Số hồ sơ tiếp nhận:
387
Số hồ sơ xử lý:
386
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.7%
Đúng hạn:
22.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Tân Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
98
Số hồ sơ xử lý:
103
Trước & đúng hạn:
103
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
513
Số hồ sơ xử lý:
519
Trước & đúng hạn:
519
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
591
Số hồ sơ xử lý:
583
Trước & đúng hạn:
583
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
20.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thới Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
171
Số hồ sơ xử lý:
187
Trước & đúng hạn:
187
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung An
Số hồ sơ tiếp nhận:
559
Số hồ sơ xử lý:
601
Trước & đúng hạn:
601
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Mỹ Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
443
Số hồ sơ xử lý:
447
Trước & đúng hạn:
447
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đạo Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
435
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
402
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1054
Số hồ sơ xử lý:
1452
Trước & đúng hạn:
1176
Trễ hạn:
276
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
19%