Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho | 4221 | 4035 | 3187 | 848 | 41.8 % | 37.1 % | 21 % |
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận tiếp dân TPMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 93 | 16 | 77 | 14 % | 3.2 % | 82.8 % |
Công an thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho | 2093 | 2253 | 2120 | 133 | 89 % | 5.1 % | 5.9 % |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho | 40 | 40 | 40 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho | 5 | 10 | 10 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho | 500 | 630 | 618 | 12 | 93.7 % | 4.4 % | 1.9 % |
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho | 1047 | 1026 | 985 | 41 | 91.7 % | 4.3 % | 4 % |
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho | 1708 | 1679 | 1569 | 110 | 13 % | 80.4 % | 6.6 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho | 293 | 688 | 267 | 421 | 28.2 % | 10.6 % | 61.2 % |
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho | 196 | 193 | 191 | 2 | 83.9 % | 15 % | 1 % |
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho | 68 | 50 | 50 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 782 | 788 | 788 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
UBND Phường 10 | 646 | 649 | 649 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 2908 | 2942 | 2918 | 24 | 84.2 % | 15 % | 0.8 % |
UBND Phường 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 4 | 1050 | 1043 | 1034 | 9 | 87.2 % | 12 % | 0.9 % |
UBND Phường 5 | 1706 | 1696 | 1696 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND Phường 6 | 1760 | 1755 | 1664 | 91 | 84 % | 10.8 % | 5.2 % |
UBND Phường 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 9 | 943 | 939 | 938 | 1 | 86.5 % | 13.4 % | 0.1 % |
UBND Phường Tân Long | 164 | 160 | 160 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phong | 1186 | 1167 | 1165 | 2 | 91.1 % | 8.7 % | 0.2 % |
UBND Xã Phước Thạnh | 1468 | 1401 | 1400 | 1 | 82.7 % | 17.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Thới Sơn | 446 | 461 | 461 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Trung An | 1316 | 1312 | 1307 | 5 | 89.2 % | 10.4 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Mỹ Chánh | 1159 | 1152 | 1133 | 19 | 91.8 % | 6.5 % | 1.6 % |
UBND Xã Đạo Thạnh | 966 | 942 | 930 | 12 | 90.3 % | 8.4 % | 1.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho | 3179 | 3412 | 2604 | 808 | 70 % | 6.4 % | 23.7 % |

Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
4221
Số hồ sơ xử lý:
4035
Trước & đúng hạn:
3187
Trễ hạn:
848
Trước hạn:
41.8%
Đúng hạn:
37.1%
Trễ hạn:
21%

Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận tiếp dân TPMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
93
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
77
Trước hạn:
14%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
82.8%

Công an thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2093
Số hồ sơ xử lý:
2253
Trước & đúng hạn:
2120
Trễ hạn:
133
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
5.9%

Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
40
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
40
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
500
Số hồ sơ xử lý:
630
Trước & đúng hạn:
618
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
1.9%

Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1047
Số hồ sơ xử lý:
1026
Trước & đúng hạn:
985
Trễ hạn:
41
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
4%

Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1708
Số hồ sơ xử lý:
1679
Trước & đúng hạn:
1569
Trễ hạn:
110
Trước hạn:
13%
Đúng hạn:
80.4%
Trễ hạn:
6.6%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
293
Số hồ sơ xử lý:
688
Trước & đúng hạn:
267
Trễ hạn:
421
Trước hạn:
28.2%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
61.2%

Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
196
Số hồ sơ xử lý:
193
Trước & đúng hạn:
191
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
83.9%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
1%

Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
68
Số hồ sơ xử lý:
50
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
782
Số hồ sơ xử lý:
788
Trước & đúng hạn:
788
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 10
Số hồ sơ tiếp nhận:
646
Số hồ sơ xử lý:
649
Trước & đúng hạn:
649
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
2908
Số hồ sơ xử lý:
2942
Trước & đúng hạn:
2918
Trễ hạn:
24
Trước hạn:
84.2%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
1050
Số hồ sơ xử lý:
1043
Trước & đúng hạn:
1034
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1706
Số hồ sơ xử lý:
1696
Trước & đúng hạn:
1696
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 6
Số hồ sơ tiếp nhận:
1760
Số hồ sơ xử lý:
1755
Trước & đúng hạn:
1664
Trễ hạn:
91
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
5.2%

UBND Phường 7
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 8
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 9
Số hồ sơ tiếp nhận:
943
Số hồ sơ xử lý:
939
Trước & đúng hạn:
938
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường Tân Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
164
Số hồ sơ xử lý:
160
Trước & đúng hạn:
160
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
1186
Số hồ sơ xử lý:
1167
Trước & đúng hạn:
1165
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Phước Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1468
Số hồ sơ xử lý:
1401
Trước & đúng hạn:
1400
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
82.7%
Đúng hạn:
17.3%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Thới Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
446
Số hồ sơ xử lý:
461
Trước & đúng hạn:
461
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1316
Số hồ sơ xử lý:
1312
Trước & đúng hạn:
1307
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Mỹ Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1159
Số hồ sơ xử lý:
1152
Trước & đúng hạn:
1133
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
1.6%

UBND Xã Đạo Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
966
Số hồ sơ xử lý:
942
Trước & đúng hạn:
930
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
1.3%

Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
3179
Số hồ sơ xử lý:
3412
Trước & đúng hạn:
2604
Trễ hạn:
808
Trước hạn:
70%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
23.7%