Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè | 939 | 745 | 512 | 233 | 60.1 % | 8.6 % | 31.3 % |
CN VPĐK Đất Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè | 1331 | 1195 | 1175 | 20 | 97.3 % | 1 % | 1.7 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè | 54 | 54 | 50 | 4 | 88.9 % | 3.7 % | 7.4 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè | 1224 | 915 | 907 | 8 | 98.1 % | 1 % | 0.9 % |
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè | 46 | 136 | 36 | 100 | 24.3 % | 2.2 % | 73.5 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè | 333 | 329 | 309 | 20 | 79 % | 14.9 % | 6.1 % |
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè | 39 | 38 | 25 | 13 | 65.8 % | 0 % | 34.2 % |
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 2 | 2 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè | 107 | 83 | 81 | 2 | 97.6 % | 0 % | 2.4 % |
Thanh Tra Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Cái Bè | 1513 | 1467 | 1463 | 4 | 94.4 % | 5.3 % | 0.3 % |
UBND Xã An Cư | 821 | 802 | 797 | 5 | 88.5 % | 10.8 % | 0.6 % |
UBND Xã An Hữu | 2002 | 1966 | 1965 | 1 | 87.3 % | 12.6 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Trung | 1089 | 1081 | 1079 | 2 | 87.5 % | 12.3 % | 0.2 % |
UBND Xã An Thái Đông | 625 | 618 | 618 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Hưng | 1090 | 1041 | 965 | 76 | 83.5 % | 9.2 % | 7.3 % |
UBND Xã Hòa Khánh | 981 | 937 | 641 | 296 | 43.6 % | 24.8 % | 31.6 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A | 860 | 806 | 778 | 28 | 81.9 % | 14.6 % | 3.5 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B | 205 | 195 | 192 | 3 | 62.1 % | 36.4 % | 1.5 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Phú | 421 | 414 | 414 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh | 693 | 671 | 663 | 8 | 91.8 % | 7 % | 1.2 % |
UBND Xã Hậu Thành | 618 | 552 | 533 | 19 | 84.6 % | 12 % | 3.4 % |
UBND Xã Mỹ Hội | 1175 | 1174 | 1173 | 1 | 92.8 % | 7.1 % | 0.1 % |
UBND Xã Mỹ Lương | 1239 | 1196 | 1192 | 4 | 88.9 % | 10.8 % | 0.3 % |
UBND Xã Mỹ Lợi A | 909 | 900 | 898 | 2 | 89.7 % | 10.1 % | 0.2 % |
UBND Xã Mỹ Lợi B | 454 | 444 | 444 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Trung | 597 | 573 | 566 | 7 | 89.5 % | 9.2 % | 1.2 % |
UBND Xã Mỹ Tân | 290 | 288 | 283 | 5 | 83.3 % | 14.9 % | 1.7 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 1215 | 1147 | 1133 | 14 | 93 % | 5.8 % | 1.2 % |
UBND Xã Mỹ Đức Đông | 466 | 413 | 404 | 9 | 87.9 % | 9.9 % | 2.2 % |
UBND Xã Thiện Trung | 986 | 973 | 821 | 152 | 43.3 % | 41.1 % | 15.6 % |
UBND Xã Thiện Trí | 858 | 859 | 857 | 2 | 91.6 % | 8.1 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Hưng | 786 | 785 | 782 | 3 | 89.4 % | 10.2 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Thanh | 545 | 507 | 496 | 11 | 81.1 % | 16.8 % | 2.2 % |
UBND Xã Đông Hòa Hiệp | 1209 | 1144 | 1131 | 13 | 80.7 % | 18.2 % | 1.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè | 1678 | 1547 | 1389 | 158 | 88.4 % | 1.4 % | 10.2 % |

Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
939
Số hồ sơ xử lý:
745
Trước & đúng hạn:
512
Trễ hạn:
233
Trước hạn:
60.1%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
31.3%

CN VPĐK Đất Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1331
Số hồ sơ xử lý:
1195
Trước & đúng hạn:
1175
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
1.7%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
54
Số hồ sơ xử lý:
54
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
7.4%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1224
Số hồ sơ xử lý:
915
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng TC-KH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
46
Số hồ sơ xử lý:
136
Trước & đúng hạn:
36
Trễ hạn:
100
Trước hạn:
24.3%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
73.5%

Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
333
Số hồ sơ xử lý:
329
Trước & đúng hạn:
309
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
79%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
6.1%

Phòng VH và TT Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
38
Trước & đúng hạn:
25
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
65.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
34.2%

Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
107
Số hồ sơ xử lý:
83
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
2.4%

Thanh Tra Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1513
Số hồ sơ xử lý:
1467
Trước & đúng hạn:
1463
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã An Cư
Số hồ sơ tiếp nhận:
821
Số hồ sơ xử lý:
802
Trước & đúng hạn:
797
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã An Hữu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2002
Số hồ sơ xử lý:
1966
Trước & đúng hạn:
1965
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1089
Số hồ sơ xử lý:
1081
Trước & đúng hạn:
1079
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã An Thái Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
625
Số hồ sơ xử lý:
618
Trước & đúng hạn:
618
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1090
Số hồ sơ xử lý:
1041
Trước & đúng hạn:
965
Trễ hạn:
76
Trước hạn:
83.5%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
7.3%

UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
981
Số hồ sơ xử lý:
937
Trước & đúng hạn:
641
Trễ hạn:
296
Trước hạn:
43.6%
Đúng hạn:
24.8%
Trễ hạn:
31.6%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A
Số hồ sơ tiếp nhận:
860
Số hồ sơ xử lý:
806
Trước & đúng hạn:
778
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
81.9%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
3.5%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B
Số hồ sơ tiếp nhận:
205
Số hồ sơ xử lý:
195
Trước & đúng hạn:
192
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
62.1%
Đúng hạn:
36.4%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Hậu Mỹ Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
421
Số hồ sơ xử lý:
414
Trước & đúng hạn:
414
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hậu Mỹ Trinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
693
Số hồ sơ xử lý:
671
Trước & đúng hạn:
663
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Hậu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
618
Số hồ sơ xử lý:
552
Trước & đúng hạn:
533
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
84.6%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
3.4%

UBND Xã Mỹ Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
1175
Số hồ sơ xử lý:
1174
Trước & đúng hạn:
1173
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Mỹ Lương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1239
Số hồ sơ xử lý:
1196
Trước & đúng hạn:
1192
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Mỹ Lợi A
Số hồ sơ tiếp nhận:
909
Số hồ sơ xử lý:
900
Trước & đúng hạn:
898
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Mỹ Lợi B
Số hồ sơ tiếp nhận:
454
Số hồ sơ xử lý:
444
Trước & đúng hạn:
444
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
597
Số hồ sơ xử lý:
573
Trước & đúng hạn:
566
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Mỹ Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
290
Số hồ sơ xử lý:
288
Trước & đúng hạn:
283
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Mỹ Đức Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1215
Số hồ sơ xử lý:
1147
Trước & đúng hạn:
1133
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Mỹ Đức Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
466
Số hồ sơ xử lý:
413
Trước & đúng hạn:
404
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
2.2%

UBND Xã Thiện Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
986
Số hồ sơ xử lý:
973
Trước & đúng hạn:
821
Trễ hạn:
152
Trước hạn:
43.3%
Đúng hạn:
41.1%
Trễ hạn:
15.6%

UBND Xã Thiện Trí
Số hồ sơ tiếp nhận:
858
Số hồ sơ xử lý:
859
Trước & đúng hạn:
857
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
786
Số hồ sơ xử lý:
785
Trước & đúng hạn:
782
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
545
Số hồ sơ xử lý:
507
Trước & đúng hạn:
496
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
16.8%
Trễ hạn:
2.2%

UBND Xã Đông Hòa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
1209
Số hồ sơ xử lý:
1144
Trước & đúng hạn:
1131
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
80.7%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
1.1%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1678
Số hồ sơ xử lý:
1547
Trước & đúng hạn:
1389
Trễ hạn:
158
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
10.2%