Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè | 259 | 336 | 245 | 91 | 68.8 % | 4.2 % | 27.1 % |
CN VPĐK Đất Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè | 710 | 744 | 738 | 6 | 97.8 % | 1.3 % | 0.8 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè | 851 | 825 | 820 | 5 | 98.3 % | 1.1 % | 0.6 % |
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè | 38 | 120 | 34 | 86 | 25.8 % | 2.5 % | 71.7 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè | 161 | 166 | 165 | 1 | 93.4 % | 6 % | 0.6 % |
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè | 16 | 15 | 12 | 3 | 80 % | 0 % | 20 % |
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 2 | 2 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Cái Bè | 560 | 557 | 557 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND Xã An Cư | 460 | 454 | 453 | 1 | 92.3 % | 7.5 % | 0.2 % |
UBND Xã An Hữu | 856 | 851 | 851 | 0 | 84.3 % | 15.7 % | 0 % |
UBND Xã An Thái Trung | 580 | 566 | 566 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
UBND Xã An Thái Đông | 268 | 276 | 276 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Hưng | 646 | 640 | 568 | 72 | 78.1 % | 10.6 % | 11.3 % |
UBND Xã Hòa Khánh | 378 | 388 | 309 | 79 | 53.6 % | 26 % | 20.4 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A | 509 | 485 | 469 | 16 | 86.4 % | 10.3 % | 3.3 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B | 100 | 99 | 99 | 0 | 70.7 % | 29.3 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Phú | 163 | 161 | 161 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh | 277 | 257 | 257 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Thành | 272 | 264 | 258 | 6 | 86.7 % | 11 % | 2.3 % |
UBND Xã Mỹ Hội | 463 | 470 | 470 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Lương | 463 | 466 | 465 | 1 | 91 % | 8.8 % | 0.2 % |
UBND Xã Mỹ Lợi A | 376 | 372 | 372 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Lợi B | 160 | 160 | 160 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Trung | 358 | 339 | 335 | 4 | 92.9 % | 5.9 % | 1.2 % |
UBND Xã Mỹ Tân | 119 | 114 | 111 | 3 | 81.6 % | 15.8 % | 2.6 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 528 | 528 | 526 | 2 | 94.5 % | 5.1 % | 0.4 % |
UBND Xã Mỹ Đức Đông | 155 | 160 | 152 | 8 | 82.5 % | 12.5 % | 5 % |
UBND Xã Thiện Trung | 371 | 360 | 291 | 69 | 46.4 % | 34.4 % | 19.2 % |
UBND Xã Thiện Trí | 377 | 386 | 386 | 0 | 92 % | 8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hưng | 363 | 361 | 360 | 1 | 87.5 % | 12.2 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Thanh | 191 | 187 | 184 | 3 | 85.6 % | 12.8 % | 1.6 % |
UBND Xã Đông Hòa Hiệp | 465 | 465 | 459 | 6 | 77.8 % | 20.9 % | 1.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè | 833 | 930 | 869 | 61 | 92 % | 1.4 % | 6.6 % |

Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
259
Số hồ sơ xử lý:
336
Trước & đúng hạn:
245
Trễ hạn:
91
Trước hạn:
68.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
27.1%

CN VPĐK Đất Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
710
Số hồ sơ xử lý:
744
Trước & đúng hạn:
738
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.8%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
27
Số hồ sơ xử lý:
27
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
851
Số hồ sơ xử lý:
825
Trước & đúng hạn:
820
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.6%

Phòng TC-KH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
38
Số hồ sơ xử lý:
120
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
86
Trước hạn:
25.8%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
71.7%

Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
161
Số hồ sơ xử lý:
166
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.6%

Phòng VH và TT Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
16
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
12
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
20%

Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
560
Số hồ sơ xử lý:
557
Trước & đúng hạn:
557
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Cư
Số hồ sơ tiếp nhận:
460
Số hồ sơ xử lý:
454
Trước & đúng hạn:
453
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã An Hữu
Số hồ sơ tiếp nhận:
856
Số hồ sơ xử lý:
851
Trước & đúng hạn:
851
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Thái Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
580
Số hồ sơ xử lý:
566
Trước & đúng hạn:
566
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Thái Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
268
Số hồ sơ xử lý:
276
Trước & đúng hạn:
276
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
646
Số hồ sơ xử lý:
640
Trước & đúng hạn:
568
Trễ hạn:
72
Trước hạn:
78.1%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
11.3%

UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
378
Số hồ sơ xử lý:
388
Trước & đúng hạn:
309
Trễ hạn:
79
Trước hạn:
53.6%
Đúng hạn:
26%
Trễ hạn:
20.4%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A
Số hồ sơ tiếp nhận:
509
Số hồ sơ xử lý:
485
Trước & đúng hạn:
469
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
3.3%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B
Số hồ sơ tiếp nhận:
100
Số hồ sơ xử lý:
99
Trước & đúng hạn:
99
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.7%
Đúng hạn:
29.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hậu Mỹ Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
163
Số hồ sơ xử lý:
161
Trước & đúng hạn:
161
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hậu Mỹ Trinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
277
Số hồ sơ xử lý:
257
Trước & đúng hạn:
257
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hậu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
272
Số hồ sơ xử lý:
264
Trước & đúng hạn:
258
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
2.3%

UBND Xã Mỹ Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
463
Số hồ sơ xử lý:
470
Trước & đúng hạn:
470
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Lương
Số hồ sơ tiếp nhận:
463
Số hồ sơ xử lý:
466
Trước & đúng hạn:
465
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Mỹ Lợi A
Số hồ sơ tiếp nhận:
376
Số hồ sơ xử lý:
372
Trước & đúng hạn:
372
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Lợi B
Số hồ sơ tiếp nhận:
160
Số hồ sơ xử lý:
160
Trước & đúng hạn:
160
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
358
Số hồ sơ xử lý:
339
Trước & đúng hạn:
335
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Mỹ Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
119
Số hồ sơ xử lý:
114
Trước & đúng hạn:
111
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
81.6%
Đúng hạn:
15.8%
Trễ hạn:
2.6%

UBND Xã Mỹ Đức Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
528
Số hồ sơ xử lý:
528
Trước & đúng hạn:
526
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Mỹ Đức Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
155
Số hồ sơ xử lý:
160
Trước & đúng hạn:
152
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
82.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
5%

UBND Xã Thiện Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
371
Số hồ sơ xử lý:
360
Trước & đúng hạn:
291
Trễ hạn:
69
Trước hạn:
46.4%
Đúng hạn:
34.4%
Trễ hạn:
19.2%

UBND Xã Thiện Trí
Số hồ sơ tiếp nhận:
377
Số hồ sơ xử lý:
386
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
363
Số hồ sơ xử lý:
361
Trước & đúng hạn:
360
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
191
Số hồ sơ xử lý:
187
Trước & đúng hạn:
184
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
85.6%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
1.6%

UBND Xã Đông Hòa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
465
Số hồ sơ xử lý:
465
Trước & đúng hạn:
459
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
77.8%
Đúng hạn:
20.9%
Trễ hạn:
1.3%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
833
Số hồ sơ xử lý:
930
Trước & đúng hạn:
869
Trễ hạn:
61
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
6.6%