Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy | 1678 | 1516 | 1143 | 373 | 58.6 % | 16.8 % | 24.6 % |
Bộ phận quản trị Huyện Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cai Lậy | 0 | 31 | 1 | 30 | 3.2 % | 0 % | 96.8 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cai Lậy | 469 | 442 | 442 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Cai Lậy | 3 | 6 | 3 | 3 | 50 % | 0 % | 50 % |
Phòng Nội vụ Huyện Cai Lậy | 96 | 78 | 78 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Cai Lậy | 800 | 781 | 704 | 77 | 63.3 % | 26.9 % | 9.9 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cai Lậy | 118 | 242 | 81 | 161 | 30.6 % | 2.9 % | 66.5 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cai Lậy | 229 | 232 | 226 | 6 | 87.9 % | 9.5 % | 2.6 % |
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cai Lậy | 24 | 20 | 19 | 1 | 80 % | 15 % | 5 % |
Thanh Tra Huyện Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị trấn Bình Phú | 1022 | 1020 | 1019 | 1 | 95.6 % | 4.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Cẩm Sơn | 327 | 323 | 321 | 2 | 79.6 % | 19.8 % | 0.6 % |
UBND Xã Hiệp Đức | 532 | 523 | 522 | 1 | 95.2 % | 4.6 % | 0.2 % |
UBND Xã Hội Xuân | 524 | 524 | 522 | 2 | 94.3 % | 5.3 % | 0.4 % |
UBND Xã Long Tiên | 723 | 722 | 722 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Xã Long Trung | 811 | 766 | 766 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Long | 448 | 448 | 447 | 1 | 95.1 % | 4.7 % | 0.2 % |
UBND Xã Mỹ Thành Bắc | 285 | 292 | 287 | 5 | 81.8 % | 16.4 % | 1.7 % |
UBND Xã Mỹ Thành Nam | 258 | 252 | 249 | 3 | 71.4 % | 27.4 % | 1.2 % |
UBND Xã Ngũ Hiệp | 642 | 632 | 631 | 1 | 75.3 % | 24.5 % | 0.2 % |
UBND Xã Phú An | 943 | 948 | 948 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND Xã Phú Cường | 950 | 939 | 934 | 5 | 91.2 % | 8.3 % | 0.5 % |
UBND Xã Phú Nhuận | 146 | 143 | 142 | 1 | 68.5 % | 30.8 % | 0.7 % |
UBND Xã Tam Bình | 559 | 562 | 558 | 4 | 85.1 % | 14.2 % | 0.7 % |
UBND Xã Thạnh Lộc | 608 | 601 | 596 | 5 | 87.4 % | 11.8 % | 0.8 % |
UBND Xã Tân Phong | 510 | 507 | 507 | 0 | 86 % | 14 % | 0 % |
Văn Phòng Huyện ủy Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cai Lậy | 871 | 842 | 587 | 255 | 66.3 % | 3.4 % | 30.3 % |

Bảo hiểm hội Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1678
Số hồ sơ xử lý:
1516
Trước & đúng hạn:
1143
Trễ hạn:
373
Trước hạn:
58.6%
Đúng hạn:
16.8%
Trễ hạn:
24.6%

Bộ phận quản trị Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
31
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
30
Trước hạn:
3.2%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
96.8%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
469
Số hồ sơ xử lý:
442
Trước & đúng hạn:
442
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
50%

Phòng Nội vụ Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
96
Số hồ sơ xử lý:
78
Trước & đúng hạn:
78
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
800
Số hồ sơ xử lý:
781
Trước & đúng hạn:
704
Trễ hạn:
77
Trước hạn:
63.3%
Đúng hạn:
26.9%
Trễ hạn:
9.9%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
242
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
161
Trước hạn:
30.6%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
66.5%

Phòng Tư Pháp Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
229
Số hồ sơ xử lý:
232
Trước & đúng hạn:
226
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
2.6%

Phòng Văn hóa Thông tin huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
24
Số hồ sơ xử lý:
20
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
5%

Thanh Tra Huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Bình Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
1022
Số hồ sơ xử lý:
1020
Trước & đúng hạn:
1019
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
327
Số hồ sơ xử lý:
323
Trước & đúng hạn:
321
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
79.6%
Đúng hạn:
19.8%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Hiệp Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
532
Số hồ sơ xử lý:
523
Trước & đúng hạn:
522
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Hội Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
524
Số hồ sơ xử lý:
524
Trước & đúng hạn:
522
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Long Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
723
Số hồ sơ xử lý:
722
Trước & đúng hạn:
722
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
811
Số hồ sơ xử lý:
766
Trước & đúng hạn:
766
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
448
Số hồ sơ xử lý:
448
Trước & đúng hạn:
447
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Mỹ Thành Bắc
Số hồ sơ tiếp nhận:
285
Số hồ sơ xử lý:
292
Trước & đúng hạn:
287
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
81.8%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Mỹ Thành Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
258
Số hồ sơ xử lý:
252
Trước & đúng hạn:
249
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
27.4%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Ngũ Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
642
Số hồ sơ xử lý:
632
Trước & đúng hạn:
631
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
75.3%
Đúng hạn:
24.5%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Phú An
Số hồ sơ tiếp nhận:
943
Số hồ sơ xử lý:
948
Trước & đúng hạn:
948
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
950
Số hồ sơ xử lý:
939
Trước & đúng hạn:
934
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Phú Nhuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
146
Số hồ sơ xử lý:
143
Trước & đúng hạn:
142
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
68.5%
Đúng hạn:
30.8%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Tam Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
559
Số hồ sơ xử lý:
562
Trước & đúng hạn:
558
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
14.2%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Thạnh Lộc
Số hồ sơ tiếp nhận:
608
Số hồ sơ xử lý:
601
Trước & đúng hạn:
596
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Tân Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
510
Số hồ sơ xử lý:
507
Trước & đúng hạn:
507
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
14%
Trễ hạn:
0%

Văn Phòng Huyện ủy Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
871
Số hồ sơ xử lý:
842
Trước & đúng hạn:
587
Trễ hạn:
255
Trước hạn:
66.3%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
30.3%