Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 211 | 430 | 227 | 203 | 47.9 % | 4.9 % | 47.2 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 0 | 103 | 0 | 103 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 223 | 327 | 327 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 11 | 11 | 9 | 2 | 63.6 % | 18.2 % | 18.2 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 240 | 350 | 350 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 47 | 45 | 45 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 68 | 296 | 97 | 199 | 27 % | 5.7 % | 67.2 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 70 | 69 | 67 | 2 | 95.7 % | 1.4 % | 2.9 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 533 | 545 | 545 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 252 | 260 | 260 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Phường 3 | 105 | 101 | 101 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Phường 4 | 309 | 308 | 307 | 1 | 58.1 % | 41.6 % | 0.3 % |
UBND Phường 5 | 356 | 349 | 349 | 0 | 88 % | 12 % | 0 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 82 | 82 | 82 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
UBND Xã Long Khánh | 136 | 147 | 145 | 2 | 63.3 % | 35.4 % | 1.4 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 120 | 121 | 121 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 234 | 236 | 236 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 318 | 321 | 314 | 7 | 86.3 % | 11.5 % | 2.2 % |
UBND Xã Nhị Quý | 167 | 165 | 165 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
UBND Xã Phú Quý | 259 | 270 | 267 | 3 | 89.3 % | 9.6 % | 1.1 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 275 | 274 | 274 | 0 | 72.3 % | 27.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Bình | 449 | 453 | 453 | 0 | 73.1 % | 26.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hội | 339 | 355 | 355 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phú | 80 | 87 | 86 | 1 | 92 % | 6.9 % | 1.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 325 | 642 | 455 | 187 | 68.1 % | 2.8 % | 29.1 % |

Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
211
Số hồ sơ xử lý:
430
Trước & đúng hạn:
227
Trễ hạn:
203
Trước hạn:
47.9%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
47.2%

Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
103
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
103
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
223
Số hồ sơ xử lý:
327
Trước & đúng hạn:
327
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.6%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
18.2%

Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
240
Số hồ sơ xử lý:
350
Trước & đúng hạn:
350
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
47
Số hồ sơ xử lý:
45
Trước & đúng hạn:
45
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
68
Số hồ sơ xử lý:
296
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
199
Trước hạn:
27%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
67.2%

Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
70
Số hồ sơ xử lý:
69
Trước & đúng hạn:
67
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
2.9%

Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
533
Số hồ sơ xử lý:
545
Trước & đúng hạn:
545
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
252
Số hồ sơ xử lý:
260
Trước & đúng hạn:
260
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
105
Số hồ sơ xử lý:
101
Trước & đúng hạn:
101
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
309
Số hồ sơ xử lý:
308
Trước & đúng hạn:
307
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
58.1%
Đúng hạn:
41.6%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
356
Số hồ sơ xử lý:
349
Trước & đúng hạn:
349
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
82
Số hồ sơ xử lý:
82
Trước & đúng hạn:
82
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
136
Số hồ sơ xử lý:
147
Trước & đúng hạn:
145
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.3%
Đúng hạn:
35.4%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
120
Số hồ sơ xử lý:
121
Trước & đúng hạn:
121
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
234
Số hồ sơ xử lý:
236
Trước & đúng hạn:
236
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
318
Số hồ sơ xử lý:
321
Trước & đúng hạn:
314
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
2.2%

UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
167
Số hồ sơ xử lý:
165
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
259
Số hồ sơ xử lý:
270
Trước & đúng hạn:
267
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
1.1%

UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
275
Số hồ sơ xử lý:
274
Trước & đúng hạn:
274
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.3%
Đúng hạn:
27.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
449
Số hồ sơ xử lý:
453
Trước & đúng hạn:
453
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.1%
Đúng hạn:
26.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
339
Số hồ sơ xử lý:
355
Trước & đúng hạn:
355
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
80
Số hồ sơ xử lý:
87
Trước & đúng hạn:
86
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
1.1%

Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
325
Số hồ sơ xử lý:
642
Trước & đúng hạn:
455
Trễ hạn:
187
Trước hạn:
68.1%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
29.1%