Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 755 | 647 | 375 | 272 | 54.1 % | 3.9 % | 42 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 0 | 109 | 0 | 109 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 289 | 393 | 391 | 2 | 99.2 % | 0.3 % | 0.5 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 11 | 11 | 9 | 2 | 63.6 % | 18.2 % | 18.2 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 243 | 352 | 352 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 77 | 75 | 75 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 69 | 340 | 97 | 243 | 23.5 % | 5 % | 71.5 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 157 | 157 | 153 | 4 | 96.8 % | 0.6 % | 2.5 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 47 | 42 | 42 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 896 | 897 | 897 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 436 | 441 | 441 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Phường 3 | 155 | 148 | 147 | 1 | 93.9 % | 5.4 % | 0.7 % |
UBND Phường 4 | 482 | 477 | 474 | 3 | 58.7 % | 40.7 % | 0.6 % |
UBND Phường 5 | 753 | 738 | 736 | 2 | 93.8 % | 6 % | 0.3 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 406 | 399 | 396 | 3 | 96.7 % | 2.5 % | 0.8 % |
UBND Xã Long Khánh | 194 | 195 | 187 | 8 | 59 % | 36.9 % | 4.1 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 272 | 273 | 273 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 429 | 425 | 419 | 6 | 93.6 % | 4.9 % | 1.4 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 509 | 509 | 500 | 9 | 87.2 % | 11 % | 1.8 % |
UBND Xã Nhị Quý | 276 | 276 | 275 | 1 | 83.3 % | 16.3 % | 0.4 % |
UBND Xã Phú Quý | 311 | 320 | 316 | 4 | 89.4 % | 9.4 % | 1.3 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 399 | 392 | 392 | 0 | 75.5 % | 24.5 % | 0 % |
UBND Xã Tân Bình | 772 | 776 | 776 | 0 | 77.4 % | 22.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hội | 569 | 588 | 588 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phú | 151 | 147 | 144 | 3 | 90.5 % | 7.5 % | 2 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 525 | 809 | 576 | 233 | 68.7 % | 2.5 % | 28.8 % |

Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
755
Số hồ sơ xử lý:
647
Trước & đúng hạn:
375
Trễ hạn:
272
Trước hạn:
54.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
42%

Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
109
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
109
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
289
Số hồ sơ xử lý:
393
Trước & đúng hạn:
391
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.5%

Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.6%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
18.2%

Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
77
Số hồ sơ xử lý:
75
Trước & đúng hạn:
75
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
69
Số hồ sơ xử lý:
340
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
243
Trước hạn:
23.5%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
71.5%

Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
157
Số hồ sơ xử lý:
157
Trước & đúng hạn:
153
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
2.5%

Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
47
Số hồ sơ xử lý:
42
Trước & đúng hạn:
42
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
896
Số hồ sơ xử lý:
897
Trước & đúng hạn:
897
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
436
Số hồ sơ xử lý:
441
Trước & đúng hạn:
441
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
155
Số hồ sơ xử lý:
148
Trước & đúng hạn:
147
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
482
Số hồ sơ xử lý:
477
Trước & đúng hạn:
474
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
58.7%
Đúng hạn:
40.7%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
753
Số hồ sơ xử lý:
738
Trước & đúng hạn:
736
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
406
Số hồ sơ xử lý:
399
Trước & đúng hạn:
396
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
194
Số hồ sơ xử lý:
195
Trước & đúng hạn:
187
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
59%
Đúng hạn:
36.9%
Trễ hạn:
4.1%

UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
272
Số hồ sơ xử lý:
273
Trước & đúng hạn:
273
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
429
Số hồ sơ xử lý:
425
Trước & đúng hạn:
419
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
509
Số hồ sơ xử lý:
509
Trước & đúng hạn:
500
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
1.8%

UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
276
Số hồ sơ xử lý:
276
Trước & đúng hạn:
275
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
311
Số hồ sơ xử lý:
320
Trước & đúng hạn:
316
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
399
Số hồ sơ xử lý:
392
Trước & đúng hạn:
392
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.5%
Đúng hạn:
24.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
772
Số hồ sơ xử lý:
776
Trước & đúng hạn:
776
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.4%
Đúng hạn:
22.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
569
Số hồ sơ xử lý:
588
Trước & đúng hạn:
588
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
151
Số hồ sơ xử lý:
147
Trước & đúng hạn:
144
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
2%

Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
525
Số hồ sơ xử lý:
809
Trước & đúng hạn:
576
Trễ hạn:
233
Trước hạn:
68.7%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
28.8%