Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 1123 | 1074 | 630 | 444 | 54 % | 4.7 % | 41.3 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 0 | 111 | 0 | 111 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 371 | 474 | 469 | 5 | 98.7 % | 0.2 % | 1.1 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 11 | 11 | 9 | 2 | 63.6 % | 18.2 % | 18.2 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 6 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 243 | 352 | 352 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 175 | 117 | 115 | 2 | 97.4 % | 0.9 % | 1.7 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 87 | 365 | 97 | 268 | 21.9 % | 4.7 % | 73.4 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 249 | 248 | 244 | 4 | 94.4 % | 4 % | 1.6 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 91 | 83 | 83 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1178 | 1181 | 1176 | 5 | 95.3 % | 4.2 % | 0.4 % |
UBND Phường 2 | 646 | 652 | 649 | 3 | 96 % | 3.5 % | 0.5 % |
UBND Phường 3 | 181 | 176 | 175 | 1 | 93.8 % | 5.7 % | 0.6 % |
UBND Phường 4 | 546 | 540 | 526 | 14 | 57.6 % | 39.8 % | 2.6 % |
UBND Phường 5 | 866 | 855 | 844 | 11 | 93.2 % | 5.5 % | 1.3 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 559 | 550 | 542 | 8 | 96.2 % | 2.4 % | 1.5 % |
UBND Xã Long Khánh | 234 | 239 | 215 | 24 | 50.2 % | 39.7 % | 10 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 317 | 312 | 312 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 693 | 653 | 647 | 6 | 94 % | 5.1 % | 0.9 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 644 | 624 | 615 | 9 | 85.6 % | 13 % | 1.4 % |
UBND Xã Nhị Quý | 370 | 364 | 363 | 1 | 81.6 % | 18.1 % | 0.3 % |
UBND Xã Phú Quý | 360 | 362 | 356 | 6 | 88.4 % | 9.9 % | 1.7 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 507 | 499 | 497 | 2 | 79 % | 20.6 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Bình | 1056 | 1050 | 1050 | 0 | 69.6 % | 30.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hội | 743 | 762 | 758 | 4 | 95.7 % | 3.8 % | 0.5 % |
UBND Xã Tân Phú | 230 | 223 | 213 | 10 | 87 % | 8.5 % | 4.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 1041 | 1124 | 746 | 378 | 63.5 % | 2.8 % | 33.6 % |

Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1123
Số hồ sơ xử lý:
1074
Trước & đúng hạn:
630
Trễ hạn:
444
Trước hạn:
54%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
41.3%

Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
111
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
371
Số hồ sơ xử lý:
474
Trước & đúng hạn:
469
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
1.1%

Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.6%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
18.2%

Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
175
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
115
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
1.7%

Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
87
Số hồ sơ xử lý:
365
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
268
Trước hạn:
21.9%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
73.4%

Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
249
Số hồ sơ xử lý:
248
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
1.6%

Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
91
Số hồ sơ xử lý:
83
Trước & đúng hạn:
83
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1178
Số hồ sơ xử lý:
1181
Trước & đúng hạn:
1176
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
646
Số hồ sơ xử lý:
652
Trước & đúng hạn:
649
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
181
Số hồ sơ xử lý:
176
Trước & đúng hạn:
175
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
546
Số hồ sơ xử lý:
540
Trước & đúng hạn:
526
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
57.6%
Đúng hạn:
39.8%
Trễ hạn:
2.6%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
866
Số hồ sơ xử lý:
855
Trước & đúng hạn:
844
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
559
Số hồ sơ xử lý:
550
Trước & đúng hạn:
542
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
234
Số hồ sơ xử lý:
239
Trước & đúng hạn:
215
Trễ hạn:
24
Trước hạn:
50.2%
Đúng hạn:
39.7%
Trễ hạn:
10%

UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
317
Số hồ sơ xử lý:
312
Trước & đúng hạn:
312
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
693
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
647
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
644
Số hồ sơ xử lý:
624
Trước & đúng hạn:
615
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
85.6%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
370
Số hồ sơ xử lý:
364
Trước & đúng hạn:
363
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
81.6%
Đúng hạn:
18.1%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
360
Số hồ sơ xử lý:
362
Trước & đúng hạn:
356
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
507
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
497
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
79%
Đúng hạn:
20.6%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
1056
Số hồ sơ xử lý:
1050
Trước & đúng hạn:
1050
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69.6%
Đúng hạn:
30.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
743
Số hồ sơ xử lý:
762
Trước & đúng hạn:
758
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
230
Số hồ sơ xử lý:
223
Trước & đúng hạn:
213
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
4.5%

Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1041
Số hồ sơ xử lý:
1124
Trước & đúng hạn:
746
Trễ hạn:
378
Trước hạn:
63.5%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
33.6%