Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước | 1487 | 1212 | 785 | 427 | 58.7 % | 6 % | 35.2 % |
CN VPĐK Đất Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Tân Phước | 0 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước | 226 | 272 | 268 | 4 | 94.9 % | 3.7 % | 1.5 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước | 148 | 197 | 195 | 2 | 97 % | 2 % | 1 % |
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước | 2 | 4 | 3 | 1 | 75 % | 0 % | 25 % |
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước | 35 | 38 | 38 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Phòng TC - KH huyện Tân Phước | 371 | 360 | 360 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước | 128 | 247 | 167 | 80 | 59.9 % | 7.7 % | 32.4 % |
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước | 45 | 45 | 43 | 2 | 95.6 % | 0 % | 4.4 % |
Phòng VH và TT huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y Tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước | 28 | 22 | 21 | 1 | 77.3 % | 18.2 % | 4.5 % |
Thanh Tra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Mỹ Phước | 334 | 342 | 342 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Thạnh | 581 | 575 | 572 | 3 | 90.8 % | 8.7 % | 0.5 % |
UBND Xã Phú Mỹ | 648 | 647 | 637 | 10 | 77.1 % | 21.3 % | 1.5 % |
UBND Xã Phước Lập | 408 | 410 | 408 | 2 | 83.2 % | 16.3 % | 0.5 % |
UBND Xã Thạnh Hòa | 187 | 187 | 187 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Xã Thạnh Mỹ | 141 | 140 | 139 | 1 | 80 % | 19.3 % | 0.7 % |
UBND Xã Thạnh Tân | 166 | 171 | 169 | 2 | 81.3 % | 17.5 % | 1.2 % |
UBND Xã Tân Hòa Thành | 1568 | 1571 | 1571 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hòa Tây | 671 | 686 | 684 | 2 | 89.5 % | 10.2 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Hòa Đông | 209 | 208 | 208 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lập 1 | 441 | 439 | 438 | 1 | 88.8 % | 10.9 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Lập 2 | 299 | 305 | 305 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước | 288 | 376 | 341 | 35 | 88 % | 2.7 % | 9.3 % |

Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
1487
Số hồ sơ xử lý:
1212
Trước & đúng hạn:
785
Trễ hạn:
427
Trước hạn:
58.7%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
35.2%

CN VPĐK Đất Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
226
Số hồ sơ xử lý:
272
Trước & đúng hạn:
268
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
1.5%

Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
148
Số hồ sơ xử lý:
197
Trước & đúng hạn:
195
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
1%

Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
25%

Phòng Nội vụ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
38
Trước & đúng hạn:
38
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
371
Số hồ sơ xử lý:
360
Trước & đúng hạn:
360
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
128
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
167
Trễ hạn:
80
Trước hạn:
59.9%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
32.4%

Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
45
Số hồ sơ xử lý:
45
Trước & đúng hạn:
43
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
4.4%

Phòng VH và TT huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
22
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
4.5%

Thanh Tra
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Mỹ Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
334
Số hồ sơ xử lý:
342
Trước & đúng hạn:
342
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
581
Số hồ sơ xử lý:
575
Trước & đúng hạn:
572
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Phú Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
648
Số hồ sơ xử lý:
647
Trước & đúng hạn:
637
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
77.1%
Đúng hạn:
21.3%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Phước Lập
Số hồ sơ tiếp nhận:
408
Số hồ sơ xử lý:
410
Trước & đúng hạn:
408
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
83.2%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Thạnh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
187
Số hồ sơ xử lý:
187
Trước & đúng hạn:
187
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thạnh Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
141
Số hồ sơ xử lý:
140
Trước & đúng hạn:
139
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
19.3%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Thạnh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
166
Số hồ sơ xử lý:
171
Trước & đúng hạn:
169
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
81.3%
Đúng hạn:
17.5%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Tân Hòa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1568
Số hồ sơ xử lý:
1571
Trước & đúng hạn:
1571
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hòa Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
671
Số hồ sơ xử lý:
686
Trước & đúng hạn:
684
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Hòa Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
209
Số hồ sơ xử lý:
208
Trước & đúng hạn:
208
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lập 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
441
Số hồ sơ xử lý:
439
Trước & đúng hạn:
438
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Lập 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
299
Số hồ sơ xử lý:
305
Trước & đúng hạn:
305
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
288
Số hồ sơ xử lý:
376
Trước & đúng hạn:
341
Trễ hạn:
35
Trước hạn:
88%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
9.3%