Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông | 1021 | 848 | 757 | 91 | 80.2 % | 9.1 % | 10.7 % |
Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông | 150 | 152 | 150 | 2 | 95.4 % | 3.3 % | 1.3 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông | 40 | 35 | 33 | 2 | 94.3 % | 0 % | 5.7 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông | 132 | 149 | 149 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông | 5 | 5 | 5 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông | 342 | 350 | 347 | 3 | 81.7 % | 17.4 % | 0.9 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông | 20 | 125 | 41 | 84 | 27.2 % | 5.6 % | 67.2 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông | 276 | 280 | 280 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông | 45 | 40 | 40 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hòa | 345 | 344 | 343 | 1 | 89.5 % | 10.2 % | 0.3 % |
UBND Thị Trấn Vàm Láng | 756 | 756 | 755 | 1 | 92.6 % | 7.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Bình Nghị | 250 | 245 | 245 | 0 | 76.7 % | 23.3 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ân | 275 | 277 | 277 | 0 | 83.8 % | 16.2 % | 0 % |
UBND Xã Gia Thuận | 417 | 413 | 404 | 9 | 77.7 % | 20.1 % | 2.2 % |
UBND Xã Kiểng Phước | 508 | 512 | 512 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
UBND Xã Phước Trung | 365 | 366 | 366 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước | 576 | 569 | 568 | 1 | 83.8 % | 16 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Thành | 414 | 411 | 408 | 3 | 84.7 % | 14.6 % | 0.7 % |
UBND Xã Tân Tây | 175 | 172 | 172 | 0 | 61.6 % | 38.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Điền | 516 | 507 | 505 | 2 | 73.6 % | 26 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Đông | 170 | 168 | 168 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
UBND Xã Tăng Hòa | 550 | 545 | 545 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông | 415 | 512 | 424 | 88 | 80.9 % | 2 % | 17.2 % |

Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1021
Số hồ sơ xử lý:
848
Trước & đúng hạn:
757
Trễ hạn:
91
Trước hạn:
80.2%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
10.7%

Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
150
Số hồ sơ xử lý:
152
Trước & đúng hạn:
150
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
1.3%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
16
Số hồ sơ xử lý:
16
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
40
Số hồ sơ xử lý:
35
Trước & đúng hạn:
33
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.7%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
132
Số hồ sơ xử lý:
149
Trước & đúng hạn:
149
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
342
Số hồ sơ xử lý:
350
Trước & đúng hạn:
347
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
81.7%
Đúng hạn:
17.4%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
125
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
84
Trước hạn:
27.2%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
67.2%

Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
276
Số hồ sơ xử lý:
280
Trước & đúng hạn:
280
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
45
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
40
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
345
Số hồ sơ xử lý:
344
Trước & đúng hạn:
343
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Thị Trấn Vàm Láng
Số hồ sơ tiếp nhận:
756
Số hồ sơ xử lý:
756
Trước & đúng hạn:
755
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Bình Nghị
Số hồ sơ tiếp nhận:
250
Số hồ sơ xử lý:
245
Trước & đúng hạn:
245
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
23.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ân
Số hồ sơ tiếp nhận:
275
Số hồ sơ xử lý:
277
Trước & đúng hạn:
277
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.8%
Đúng hạn:
16.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Gia Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
417
Số hồ sơ xử lý:
413
Trước & đúng hạn:
404
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
77.7%
Đúng hạn:
20.1%
Trễ hạn:
2.2%

UBND Xã Kiểng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
508
Số hồ sơ xử lý:
512
Trước & đúng hạn:
512
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
365
Số hồ sơ xử lý:
366
Trước & đúng hạn:
366
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
576
Số hồ sơ xử lý:
569
Trước & đúng hạn:
568
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.8%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
414
Số hồ sơ xử lý:
411
Trước & đúng hạn:
408
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
84.7%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Tân Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
175
Số hồ sơ xử lý:
172
Trước & đúng hạn:
172
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
61.6%
Đúng hạn:
38.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
516
Số hồ sơ xử lý:
507
Trước & đúng hạn:
505
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
26%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
170
Số hồ sơ xử lý:
168
Trước & đúng hạn:
168
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tăng Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
550
Số hồ sơ xử lý:
545
Trước & đúng hạn:
545
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
415
Số hồ sơ xử lý:
512
Trước & đúng hạn:
424
Trễ hạn:
88
Trước hạn:
80.9%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
17.2%