Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông | 308 | 381 | 325 | 56 | 74.5 % | 10.8 % | 14.7 % |
Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông | 64 | 63 | 63 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông | 73 | 88 | 88 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông | 5 | 5 | 5 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông | 144 | 147 | 147 | 0 | 80.3 % | 19.7 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông | 21 | 91 | 35 | 56 | 33 % | 5.5 % | 61.5 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông | 114 | 117 | 117 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hòa | 203 | 202 | 202 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Vàm Láng | 496 | 496 | 496 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND Xã Bình Nghị | 109 | 104 | 104 | 0 | 83.7 % | 16.3 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ân | 189 | 192 | 191 | 1 | 91.1 % | 8.3 % | 0.5 % |
UBND Xã Gia Thuận | 261 | 259 | 256 | 3 | 73 % | 25.9 % | 1.2 % |
UBND Xã Kiểng Phước | 201 | 206 | 206 | 0 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND Xã Phước Trung | 190 | 190 | 190 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước | 293 | 290 | 290 | 0 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thành | 220 | 222 | 221 | 1 | 86 % | 13.5 % | 0.5 % |
UBND Xã Tân Tây | 62 | 60 | 60 | 0 | 68.3 % | 31.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Điền | 343 | 331 | 331 | 0 | 78.5 % | 21.5 % | 0 % |
UBND Xã Tân Đông | 112 | 112 | 112 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
UBND Xã Tăng Hòa | 263 | 262 | 262 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông | 154 | 234 | 179 | 55 | 73.9 % | 2.6 % | 23.5 % |

Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
308
Số hồ sơ xử lý:
381
Trước & đúng hạn:
325
Trễ hạn:
56
Trước hạn:
74.5%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
14.7%

Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
64
Số hồ sơ xử lý:
63
Trước & đúng hạn:
63
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
73
Số hồ sơ xử lý:
88
Trước & đúng hạn:
88
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
144
Số hồ sơ xử lý:
147
Trước & đúng hạn:
147
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.3%
Đúng hạn:
19.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
91
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
56
Trước hạn:
33%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
61.5%

Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
114
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
117
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
203
Số hồ sơ xử lý:
202
Trước & đúng hạn:
202
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Vàm Láng
Số hồ sơ tiếp nhận:
496
Số hồ sơ xử lý:
496
Trước & đúng hạn:
496
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Nghị
Số hồ sơ tiếp nhận:
109
Số hồ sơ xử lý:
104
Trước & đúng hạn:
104
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.7%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ân
Số hồ sơ tiếp nhận:
189
Số hồ sơ xử lý:
192
Trước & đúng hạn:
191
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Gia Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
261
Số hồ sơ xử lý:
259
Trước & đúng hạn:
256
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
73%
Đúng hạn:
25.9%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Kiểng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
201
Số hồ sơ xử lý:
206
Trước & đúng hạn:
206
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
190
Số hồ sơ xử lý:
190
Trước & đúng hạn:
190
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
293
Số hồ sơ xử lý:
290
Trước & đúng hạn:
290
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
220
Số hồ sơ xử lý:
222
Trước & đúng hạn:
221
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
13.5%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Tân Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
62
Số hồ sơ xử lý:
60
Trước & đúng hạn:
60
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.3%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
343
Số hồ sơ xử lý:
331
Trước & đúng hạn:
331
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.5%
Đúng hạn:
21.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
112
Số hồ sơ xử lý:
112
Trước & đúng hạn:
112
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tăng Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
263
Số hồ sơ xử lý:
262
Trước & đúng hạn:
262
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
154
Số hồ sơ xử lý:
234
Trước & đúng hạn:
179
Trễ hạn:
55
Trước hạn:
73.9%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
23.5%