Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 511 | 747 | 627 | 120 | 82.2 % | 1.7 % | 16.1 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 177 | 185 | 185 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 102 | 103 | 103 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 117 | 104 | 104 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 267 | 267 | 267 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 20 | 264 | 144 | 120 | 50 % | 4.5 % | 45.5 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 101 | 105 | 105 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 657 | 654 | 654 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 679 | 680 | 680 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 577 | 572 | 572 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Phường Long Chánh | 296 | 297 | 297 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND Phường Long Hòa | 147 | 146 | 146 | 0 | 89 % | 11 % | 0 % |
UBND Phường Long Hưng | 325 | 327 | 327 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 423 | 422 | 422 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
UBND xã Bình Xuân | 459 | 448 | 448 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 458 | 459 | 459 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 255 | 249 | 249 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 273 | 354 | 318 | 36 | 89.3 % | 0.6 % | 10.2 % |

Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
511
Số hồ sơ xử lý:
747
Trước & đúng hạn:
627
Trễ hạn:
120
Trước hạn:
82.2%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
16.1%

CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
177
Số hồ sơ xử lý:
185
Trước & đúng hạn:
185
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
102
Số hồ sơ xử lý:
103
Trước & đúng hạn:
103
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
117
Số hồ sơ xử lý:
104
Trước & đúng hạn:
104
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
267
Số hồ sơ xử lý:
267
Trước & đúng hạn:
267
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
264
Trước & đúng hạn:
144
Trễ hạn:
120
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
45.5%

Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
101
Số hồ sơ xử lý:
105
Trước & đúng hạn:
105
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
657
Số hồ sơ xử lý:
654
Trước & đúng hạn:
654
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
679
Số hồ sơ xử lý:
680
Trước & đúng hạn:
680
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
577
Số hồ sơ xử lý:
572
Trước & đúng hạn:
572
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
296
Số hồ sơ xử lý:
297
Trước & đúng hạn:
297
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
147
Số hồ sơ xử lý:
146
Trước & đúng hạn:
146
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
325
Số hồ sơ xử lý:
327
Trước & đúng hạn:
327
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
423
Số hồ sơ xử lý:
422
Trước & đúng hạn:
422
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
459
Số hồ sơ xử lý:
448
Trước & đúng hạn:
448
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
458
Số hồ sơ xử lý:
459
Trước & đúng hạn:
459
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
255
Số hồ sơ xử lý:
249
Trước & đúng hạn:
249
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
273
Số hồ sơ xử lý:
354
Trước & đúng hạn:
318
Trễ hạn:
36
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
10.2%