Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 1941 | 1992 | 1764 | 228 | 86.6 % | 2 % | 11.4 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 500 | 508 | 508 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 2 | 2 | 1 | 1 | 50 % | 0 % | 50 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 118 | 123 | 123 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 28 | 26 | 25 | 1 | 96.2 % | 0 % | 3.8 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 306 | 292 | 292 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 593 | 593 | 589 | 4 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 23 | 295 | 151 | 144 | 47.1 % | 4.1 % | 48.8 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 210 | 215 | 215 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1641 | 1643 | 1641 | 2 | 96.7 % | 3.2 % | 0.1 % |
UBND Phường 2 | 1801 | 1796 | 1796 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 1439 | 1439 | 1438 | 1 | 99.2 % | 0.8 % | 0.1 % |
UBND Phường Long Chánh | 624 | 623 | 622 | 1 | 93.7 % | 6.1 % | 0.2 % |
UBND Phường Long Hòa | 501 | 500 | 499 | 1 | 93.2 % | 6.6 % | 0.2 % |
UBND Phường Long Hưng | 763 | 764 | 764 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 801 | 800 | 799 | 1 | 90.8 % | 9.1 % | 0.1 % |
UBND xã Bình Xuân | 1026 | 1022 | 1022 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 970 | 967 | 967 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 610 | 606 | 605 | 1 | 93.2 % | 6.6 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 725 | 810 | 761 | 49 | 93.7 % | 0.2 % | 6 % |

Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1941
Số hồ sơ xử lý:
1992
Trước & đúng hạn:
1764
Trễ hạn:
228
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
11.4%

CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
500
Số hồ sơ xử lý:
508
Trước & đúng hạn:
508
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
50%

Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
26
Trước & đúng hạn:
25
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
3.8%

Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
306
Số hồ sơ xử lý:
292
Trước & đúng hạn:
292
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
593
Số hồ sơ xử lý:
593
Trước & đúng hạn:
589
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.7%

Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
295
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
144
Trước hạn:
47.1%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
48.8%

Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
210
Số hồ sơ xử lý:
215
Trước & đúng hạn:
215
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1641
Số hồ sơ xử lý:
1643
Trước & đúng hạn:
1641
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1801
Số hồ sơ xử lý:
1796
Trước & đúng hạn:
1796
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1439
Số hồ sơ xử lý:
1439
Trước & đúng hạn:
1438
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
624
Số hồ sơ xử lý:
623
Trước & đúng hạn:
622
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
501
Số hồ sơ xử lý:
500
Trước & đúng hạn:
499
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
763
Số hồ sơ xử lý:
764
Trước & đúng hạn:
764
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
801
Số hồ sơ xử lý:
800
Trước & đúng hạn:
799
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1026
Số hồ sơ xử lý:
1022
Trước & đúng hạn:
1022
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
970
Số hồ sơ xử lý:
967
Trước & đúng hạn:
967
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
610
Số hồ sơ xử lý:
606
Trước & đúng hạn:
605
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
725
Số hồ sơ xử lý:
810
Trước & đúng hạn:
761
Trễ hạn:
49
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
6%