Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo | 1169 | 1047 | 735 | 312 | 67.7 % | 2.5 % | 29.8 % |
CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo | 0 | 11 | 11 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An, thị Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo | 155 | 158 | 154 | 4 | 96.2 % | 1.3 % | 2.5 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo | 28 | 30 | 26 | 4 | 83.3 % | 3.3 % | 13.3 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo | 58 | 81 | 81 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo | 153 | 153 | 153 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo | 197 | 500 | 192 | 308 | 34.8 % | 3.6 % | 61.6 % |
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo | 56 | 46 | 46 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo | 338 | 339 | 339 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Chợ Gạo | 309 | 310 | 310 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 250 | 247 | 247 | 0 | 73.3 % | 26.7 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 1042 | 1035 | 1034 | 1 | 88.2 % | 11.7 % | 0.1 % |
UBND Xã Bình Phan | 132 | 134 | 124 | 10 | 67.2 % | 25.4 % | 7.5 % |
UBND Xã Bình Phục Nhứt | 460 | 459 | 457 | 2 | 93.7 % | 5.9 % | 0.4 % |
UBND Xã Hòa Tịnh | 105 | 104 | 104 | 0 | 78.8 % | 21.2 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Định | 313 | 312 | 312 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình Điền | 192 | 194 | 194 | 0 | 82 % | 18 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 503 | 498 | 498 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 365 | 364 | 364 | 0 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
UBND Xã Phú Kiết | 509 | 508 | 506 | 2 | 92.9 % | 6.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Quơn Long | 352 | 356 | 356 | 0 | 79.2 % | 20.8 % | 0 % |
UBND Xã Song Bình | 182 | 180 | 180 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Bình | 236 | 234 | 234 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hòa | 377 | 375 | 373 | 2 | 90.1 % | 9.3 % | 0.5 % |
UBND Xã Tân Bình Thạnh | 196 | 195 | 195 | 0 | 74.9 % | 25.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 228 | 220 | 220 | 0 | 72.3 % | 27.7 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Đông | 213 | 211 | 211 | 0 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
UBND Xã Đăng Hưng Phước | 312 | 311 | 310 | 1 | 78.1 % | 21.5 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo | 688 | 808 | 501 | 307 | 59.3 % | 2.7 % | 38 % |

Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1169
Số hồ sơ xử lý:
1047
Trước & đúng hạn:
735
Trễ hạn:
312
Trước hạn:
67.7%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
29.8%

CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
155
Số hồ sơ xử lý:
158
Trước & đúng hạn:
154
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
2.5%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
13.3%

Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
153
Số hồ sơ xử lý:
153
Trước & đúng hạn:
153
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
197
Số hồ sơ xử lý:
500
Trước & đúng hạn:
192
Trễ hạn:
308
Trước hạn:
34.8%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
61.6%

Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
56
Số hồ sơ xử lý:
46
Trước & đúng hạn:
46
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
338
Số hồ sơ xử lý:
339
Trước & đúng hạn:
339
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
309
Số hồ sơ xử lý:
310
Trước & đúng hạn:
310
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ tiếp nhận:
250
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
247
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.3%
Đúng hạn:
26.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1042
Số hồ sơ xử lý:
1035
Trước & đúng hạn:
1034
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
132
Số hồ sơ xử lý:
134
Trước & đúng hạn:
124
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
67.2%
Đúng hạn:
25.4%
Trễ hạn:
7.5%

UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ tiếp nhận:
460
Số hồ sơ xử lý:
459
Trước & đúng hạn:
457
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
105
Số hồ sơ xử lý:
104
Trước & đúng hạn:
104
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.8%
Đúng hạn:
21.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
313
Số hồ sơ xử lý:
312
Trước & đúng hạn:
312
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
192
Số hồ sơ xử lý:
194
Trước & đúng hạn:
194
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82%
Đúng hạn:
18%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ tiếp nhận:
503
Số hồ sơ xử lý:
498
Trước & đúng hạn:
498
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
365
Số hồ sơ xử lý:
364
Trước & đúng hạn:
364
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
13.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ tiếp nhận:
509
Số hồ sơ xử lý:
508
Trước & đúng hạn:
506
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
352
Số hồ sơ xử lý:
356
Trước & đúng hạn:
356
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
20.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
182
Số hồ sơ xử lý:
180
Trước & đúng hạn:
180
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
236
Số hồ sơ xử lý:
234
Trước & đúng hạn:
234
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
377
Số hồ sơ xử lý:
375
Trước & đúng hạn:
373
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
196
Số hồ sơ xử lý:
195
Trước & đúng hạn:
195
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.9%
Đúng hạn:
25.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
228
Số hồ sơ xử lý:
220
Trước & đúng hạn:
220
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.3%
Đúng hạn:
27.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
213
Số hồ sơ xử lý:
211
Trước & đúng hạn:
211
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.6%
Đúng hạn:
19.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
312
Số hồ sơ xử lý:
311
Trước & đúng hạn:
310
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
78.1%
Đúng hạn:
21.5%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
688
Số hồ sơ xử lý:
808
Trước & đúng hạn:
501
Trễ hạn:
307
Trước hạn:
59.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
38%