Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo | 493 | 689 | 481 | 208 | 67.2 % | 2.6 % | 30.2 % |
CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo | 0 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An, thị Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo | 36 | 39 | 36 | 3 | 89.7 % | 2.6 % | 7.7 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo | 21 | 22 | 19 | 3 | 86.4 % | 0 % | 13.6 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo | 58 | 76 | 76 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo | 77 | 77 | 77 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo | 185 | 378 | 173 | 205 | 42.1 % | 3.7 % | 54.2 % |
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo | 198 | 200 | 200 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Chợ Gạo | 202 | 201 | 201 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 164 | 163 | 163 | 0 | 77.3 % | 22.7 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 661 | 659 | 658 | 1 | 89.5 % | 10.3 % | 0.2 % |
UBND Xã Bình Phan | 74 | 75 | 70 | 5 | 64 % | 29.3 % | 6.7 % |
UBND Xã Bình Phục Nhứt | 287 | 288 | 286 | 2 | 94.8 % | 4.5 % | 0.7 % |
UBND Xã Hòa Tịnh | 83 | 83 | 83 | 0 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Định | 175 | 174 | 174 | 0 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình Điền | 115 | 120 | 120 | 0 | 76.7 % | 23.3 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 319 | 316 | 316 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 212 | 212 | 212 | 0 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
UBND Xã Phú Kiết | 302 | 297 | 296 | 1 | 91.2 % | 8.4 % | 0.3 % |
UBND Xã Quơn Long | 233 | 234 | 234 | 0 | 82.1 % | 17.9 % | 0 % |
UBND Xã Song Bình | 134 | 133 | 133 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Bình | 153 | 152 | 152 | 0 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hòa | 232 | 232 | 230 | 2 | 91.8 % | 7.3 % | 0.9 % |
UBND Xã Tân Bình Thạnh | 113 | 110 | 110 | 0 | 72.7 % | 27.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 162 | 162 | 162 | 0 | 80.2 % | 19.8 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Đông | 158 | 157 | 157 | 0 | 86 % | 14 % | 0 % |
UBND Xã Đăng Hưng Phước | 224 | 221 | 220 | 1 | 74.2 % | 25.3 % | 0.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo | 310 | 481 | 278 | 203 | 54.5 % | 3.3 % | 42.2 % |

Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
493
Số hồ sơ xử lý:
689
Trước & đúng hạn:
481
Trễ hạn:
208
Trước hạn:
67.2%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
30.2%

CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
36
Số hồ sơ xử lý:
39
Trước & đúng hạn:
36
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
7.7%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
22
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
13.6%

Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
76
Trước & đúng hạn:
76
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
77
Số hồ sơ xử lý:
77
Trước & đúng hạn:
77
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
185
Số hồ sơ xử lý:
378
Trước & đúng hạn:
173
Trễ hạn:
205
Trước hạn:
42.1%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
54.2%

Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
198
Số hồ sơ xử lý:
200
Trước & đúng hạn:
200
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
202
Số hồ sơ xử lý:
201
Trước & đúng hạn:
201
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ tiếp nhận:
164
Số hồ sơ xử lý:
163
Trước & đúng hạn:
163
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
22.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
661
Số hồ sơ xử lý:
659
Trước & đúng hạn:
658
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
74
Số hồ sơ xử lý:
75
Trước & đúng hạn:
70
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
64%
Đúng hạn:
29.3%
Trễ hạn:
6.7%

UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ tiếp nhận:
287
Số hồ sơ xử lý:
288
Trước & đúng hạn:
286
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
83
Số hồ sơ xử lý:
83
Trước & đúng hạn:
83
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.5%
Đúng hạn:
20.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
175
Số hồ sơ xử lý:
174
Trước & đúng hạn:
174
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.9%
Đúng hạn:
16.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
115
Số hồ sơ xử lý:
120
Trước & đúng hạn:
120
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
23.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ tiếp nhận:
319
Số hồ sơ xử lý:
316
Trước & đúng hạn:
316
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
212
Số hồ sơ xử lý:
212
Trước & đúng hạn:
212
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.9%
Đúng hạn:
15.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ tiếp nhận:
302
Số hồ sơ xử lý:
297
Trước & đúng hạn:
296
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
233
Số hồ sơ xử lý:
234
Trước & đúng hạn:
234
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
17.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
134
Số hồ sơ xử lý:
133
Trước & đúng hạn:
133
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
153
Số hồ sơ xử lý:
152
Trước & đúng hạn:
152
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
232
Số hồ sơ xử lý:
232
Trước & đúng hạn:
230
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
113
Số hồ sơ xử lý:
110
Trước & đúng hạn:
110
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.7%
Đúng hạn:
27.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
162
Số hồ sơ xử lý:
162
Trước & đúng hạn:
162
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.2%
Đúng hạn:
19.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
158
Số hồ sơ xử lý:
157
Trước & đúng hạn:
157
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
14%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
224
Số hồ sơ xử lý:
221
Trước & đúng hạn:
220
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
74.2%
Đúng hạn:
25.3%
Trễ hạn:
0.5%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
310
Số hồ sơ xử lý:
481
Trước & đúng hạn:
278
Trễ hạn:
203
Trước hạn:
54.5%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
42.2%