Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo | 1927 | 1849 | 1432 | 417 | 72.8 % | 4.7 % | 22.6 % |
CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo | 0 | 13 | 13 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An, thị Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo | 300 | 303 | 297 | 6 | 97.4 % | 0.7 % | 2 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo | 42 | 44 | 38 | 6 | 84.1 % | 2.3 % | 13.6 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo | 58 | 81 | 81 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo | 234 | 234 | 234 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo | 197 | 526 | 196 | 330 | 33.8 % | 3.4 % | 62.7 % |
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo | 110 | 91 | 91 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo | 456 | 456 | 456 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Chợ Gạo | 405 | 406 | 405 | 1 | 88.7 % | 11.1 % | 0.2 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 338 | 334 | 334 | 0 | 73.4 % | 26.6 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 1465 | 1454 | 1452 | 2 | 86.6 % | 13.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Bình Phan | 192 | 192 | 181 | 11 | 70.8 % | 23.4 % | 5.7 % |
UBND Xã Bình Phục Nhứt | 604 | 603 | 601 | 2 | 93.5 % | 6.1 % | 0.3 % |
UBND Xã Hòa Tịnh | 120 | 119 | 119 | 0 | 73.9 % | 26.1 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Định | 451 | 446 | 446 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình Điền | 288 | 289 | 289 | 0 | 83 % | 17 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 689 | 680 | 680 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 523 | 522 | 522 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
UBND Xã Phú Kiết | 767 | 765 | 763 | 2 | 92.2 % | 7.6 % | 0.3 % |
UBND Xã Quơn Long | 479 | 480 | 479 | 1 | 79.6 % | 20.2 % | 0.2 % |
UBND Xã Song Bình | 223 | 221 | 220 | 1 | 83.7 % | 15.8 % | 0.5 % |
UBND Xã Thanh Bình | 337 | 332 | 332 | 0 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hòa | 516 | 506 | 504 | 2 | 91.1 % | 8.5 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Bình Thạnh | 248 | 244 | 243 | 1 | 70.9 % | 28.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 284 | 281 | 279 | 2 | 68.3 % | 31 % | 0.7 % |
UBND Xã Xuân Đông | 286 | 277 | 277 | 0 | 78.7 % | 21.3 % | 0 % |
UBND Xã Đăng Hưng Phước | 398 | 391 | 390 | 1 | 77 % | 22.8 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo | 1610 | 1597 | 1185 | 412 | 69.1 % | 5.1 % | 25.8 % |

Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1927
Số hồ sơ xử lý:
1849
Trước & đúng hạn:
1432
Trễ hạn:
417
Trước hạn:
72.8%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
22.6%

CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
13
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
300
Số hồ sơ xử lý:
303
Trước & đúng hạn:
297
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
2%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
42
Số hồ sơ xử lý:
44
Trước & đúng hạn:
38
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
13.6%

Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
234
Số hồ sơ xử lý:
234
Trước & đúng hạn:
234
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
197
Số hồ sơ xử lý:
526
Trước & đúng hạn:
196
Trễ hạn:
330
Trước hạn:
33.8%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
62.7%

Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
110
Số hồ sơ xử lý:
91
Trước & đúng hạn:
91
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
456
Số hồ sơ xử lý:
456
Trước & đúng hạn:
456
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
405
Số hồ sơ xử lý:
406
Trước & đúng hạn:
405
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ tiếp nhận:
338
Số hồ sơ xử lý:
334
Trước & đúng hạn:
334
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.4%
Đúng hạn:
26.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1465
Số hồ sơ xử lý:
1454
Trước & đúng hạn:
1452
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
192
Số hồ sơ xử lý:
192
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
70.8%
Đúng hạn:
23.4%
Trễ hạn:
5.7%

UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ tiếp nhận:
604
Số hồ sơ xử lý:
603
Trước & đúng hạn:
601
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
120
Số hồ sơ xử lý:
119
Trước & đúng hạn:
119
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.9%
Đúng hạn:
26.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
451
Số hồ sơ xử lý:
446
Trước & đúng hạn:
446
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
288
Số hồ sơ xử lý:
289
Trước & đúng hạn:
289
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ tiếp nhận:
689
Số hồ sơ xử lý:
680
Trước & đúng hạn:
680
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
523
Số hồ sơ xử lý:
522
Trước & đúng hạn:
522
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ tiếp nhận:
767
Số hồ sơ xử lý:
765
Trước & đúng hạn:
763
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
479
Số hồ sơ xử lý:
480
Trước & đúng hạn:
479
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.6%
Đúng hạn:
20.2%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
223
Số hồ sơ xử lý:
221
Trước & đúng hạn:
220
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.7%
Đúng hạn:
15.8%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
337
Số hồ sơ xử lý:
332
Trước & đúng hạn:
332
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
516
Số hồ sơ xử lý:
506
Trước & đúng hạn:
504
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
248
Số hồ sơ xử lý:
244
Trước & đúng hạn:
243
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
70.9%
Đúng hạn:
28.7%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
284
Số hồ sơ xử lý:
281
Trước & đúng hạn:
279
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
68.3%
Đúng hạn:
31%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
286
Số hồ sơ xử lý:
277
Trước & đúng hạn:
277
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.7%
Đúng hạn:
21.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
398
Số hồ sơ xử lý:
391
Trước & đúng hạn:
390
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
22.8%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1610
Số hồ sơ xử lý:
1597
Trước & đúng hạn:
1185
Trễ hạn:
412
Trước hạn:
69.1%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
25.8%