Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè | 553 | 482 | 359 | 123 | 67.4 % | 7.1 % | 25.5 % |
CN VPĐK Đất Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè | 860 | 878 | 864 | 14 | 97.3 % | 1.1 % | 1.6 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè | 51 | 49 | 47 | 2 | 91.8 % | 4.1 % | 4.1 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè | 1075 | 914 | 907 | 7 | 98.2 % | 1 % | 0.8 % |
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè | 41 | 131 | 35 | 96 | 24.4 % | 2.3 % | 73.3 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè | 250 | 252 | 245 | 7 | 86.1 % | 11.1 % | 2.8 % |
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè | 35 | 30 | 18 | 12 | 60 % | 0 % | 40 % |
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 2 | 2 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè | 34 | 16 | 16 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Cái Bè | 1064 | 1027 | 1024 | 3 | 94.6 % | 5.1 % | 0.3 % |
UBND Xã An Cư | 631 | 624 | 623 | 1 | 90.5 % | 9.3 % | 0.2 % |
UBND Xã An Hữu | 1547 | 1524 | 1523 | 1 | 85.8 % | 14.1 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Trung | 868 | 860 | 859 | 1 | 88.1 % | 11.7 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Đông | 446 | 445 | 445 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Hưng | 818 | 809 | 736 | 73 | 80.8 % | 10.1 % | 9 % |
UBND Xã Hòa Khánh | 620 | 547 | 415 | 132 | 51 % | 24.9 % | 24.1 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A | 684 | 653 | 633 | 20 | 84.4 % | 12.6 % | 3.1 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B | 143 | 137 | 135 | 2 | 64.2 % | 34.3 % | 1.5 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Phú | 285 | 276 | 276 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh | 507 | 475 | 469 | 6 | 93.3 % | 5.5 % | 1.3 % |
UBND Xã Hậu Thành | 423 | 402 | 390 | 12 | 84.1 % | 12.9 % | 3 % |
UBND Xã Mỹ Hội | 797 | 800 | 800 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Lương | 784 | 748 | 747 | 1 | 90.2 % | 9.6 % | 0.1 % |
UBND Xã Mỹ Lợi A | 583 | 576 | 574 | 2 | 89.8 % | 9.9 % | 0.3 % |
UBND Xã Mỹ Lợi B | 298 | 284 | 284 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Trung | 452 | 441 | 437 | 4 | 92.1 % | 7 % | 0.9 % |
UBND Xã Mỹ Tân | 204 | 195 | 192 | 3 | 83.1 % | 15.4 % | 1.5 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 771 | 762 | 757 | 5 | 94.4 % | 5 % | 0.7 % |
UBND Xã Mỹ Đức Đông | 303 | 268 | 260 | 8 | 85.8 % | 11.2 % | 3 % |
UBND Xã Thiện Trung | 623 | 612 | 525 | 87 | 42.2 % | 43.6 % | 14.2 % |
UBND Xã Thiện Trí | 591 | 594 | 592 | 2 | 91.2 % | 8.4 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Hưng | 578 | 576 | 575 | 1 | 89.9 % | 9.9 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Thanh | 349 | 330 | 325 | 5 | 82.1 % | 16.4 % | 1.5 % |
UBND Xã Đông Hòa Hiệp | 751 | 737 | 731 | 6 | 80.2 % | 19 % | 0.8 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè | 1045 | 1121 | 1038 | 83 | 91.3 % | 1.3 % | 7.4 % |

Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
553
Số hồ sơ xử lý:
482
Trước & đúng hạn:
359
Trễ hạn:
123
Trước hạn:
67.4%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
25.5%

CN VPĐK Đất Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
860
Số hồ sơ xử lý:
878
Trước & đúng hạn:
864
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
1.6%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
51
Số hồ sơ xử lý:
49
Trước & đúng hạn:
47
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
4.1%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1075
Số hồ sơ xử lý:
914
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.8%

Phòng TC-KH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
41
Số hồ sơ xử lý:
131
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
96
Trước hạn:
24.4%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
73.3%

Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
250
Số hồ sơ xử lý:
252
Trước & đúng hạn:
245
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
2.8%

Phòng VH và TT Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
40%

Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
34
Số hồ sơ xử lý:
16
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1064
Số hồ sơ xử lý:
1027
Trước & đúng hạn:
1024
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã An Cư
Số hồ sơ tiếp nhận:
631
Số hồ sơ xử lý:
624
Trước & đúng hạn:
623
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã An Hữu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1547
Số hồ sơ xử lý:
1524
Trước & đúng hạn:
1523
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.8%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
868
Số hồ sơ xử lý:
860
Trước & đúng hạn:
859
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
446
Số hồ sơ xử lý:
445
Trước & đúng hạn:
445
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
818
Số hồ sơ xử lý:
809
Trước & đúng hạn:
736
Trễ hạn:
73
Trước hạn:
80.8%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
9%

UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
620
Số hồ sơ xử lý:
547
Trước & đúng hạn:
415
Trễ hạn:
132
Trước hạn:
51%
Đúng hạn:
24.9%
Trễ hạn:
24.1%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A
Số hồ sơ tiếp nhận:
684
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
633
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
84.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
3.1%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B
Số hồ sơ tiếp nhận:
143
Số hồ sơ xử lý:
137
Trước & đúng hạn:
135
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
64.2%
Đúng hạn:
34.3%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Hậu Mỹ Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
285
Số hồ sơ xử lý:
276
Trước & đúng hạn:
276
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hậu Mỹ Trinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
507
Số hồ sơ xử lý:
475
Trước & đúng hạn:
469
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Hậu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
423
Số hồ sơ xử lý:
402
Trước & đúng hạn:
390
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
3%

UBND Xã Mỹ Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
797
Số hồ sơ xử lý:
800
Trước & đúng hạn:
800
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Lương
Số hồ sơ tiếp nhận:
784
Số hồ sơ xử lý:
748
Trước & đúng hạn:
747
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Mỹ Lợi A
Số hồ sơ tiếp nhận:
583
Số hồ sơ xử lý:
576
Trước & đúng hạn:
574
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Mỹ Lợi B
Số hồ sơ tiếp nhận:
298
Số hồ sơ xử lý:
284
Trước & đúng hạn:
284
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
452
Số hồ sơ xử lý:
441
Trước & đúng hạn:
437
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Mỹ Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
204
Số hồ sơ xử lý:
195
Trước & đúng hạn:
192
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
83.1%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Mỹ Đức Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
771
Số hồ sơ xử lý:
762
Trước & đúng hạn:
757
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Mỹ Đức Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
303
Số hồ sơ xử lý:
268
Trước & đúng hạn:
260
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
85.8%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
3%

UBND Xã Thiện Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
623
Số hồ sơ xử lý:
612
Trước & đúng hạn:
525
Trễ hạn:
87
Trước hạn:
42.2%
Đúng hạn:
43.6%
Trễ hạn:
14.2%

UBND Xã Thiện Trí
Số hồ sơ tiếp nhận:
591
Số hồ sơ xử lý:
594
Trước & đúng hạn:
592
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
578
Số hồ sơ xử lý:
576
Trước & đúng hạn:
575
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
349
Số hồ sơ xử lý:
330
Trước & đúng hạn:
325
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Đông Hòa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
751
Số hồ sơ xử lý:
737
Trước & đúng hạn:
731
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
80.2%
Đúng hạn:
19%
Trễ hạn:
0.8%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1045
Số hồ sơ xử lý:
1121
Trước & đúng hạn:
1038
Trễ hạn:
83
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
7.4%