Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành | 1140 | 977 | 669 | 308 | 58.5 % | 9.9 % | 31.5 % |
CN VPĐK Đất Châu Thành | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | 2 | 5 | 0 | 5 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành | 48 | 48 | 21 | 27 | 39.6 % | 4.2 % | 56.3 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành | 97 | 111 | 97 | 14 | 86.5 % | 0.9 % | 12.6 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành | 533 | 539 | 501 | 38 | 80.1 % | 12.8 % | 7.1 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành | 163 | 228 | 34 | 194 | 13.6 % | 1.3 % | 85.1 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành | 154 | 153 | 95 | 58 | 48.4 % | 13.7 % | 37.9 % |
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành | 37 | 32 | 22 | 10 | 62.5 % | 6.3 % | 31.3 % |
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành | 120 | 115 | 115 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hiệp | 510 | 494 | 492 | 2 | 87.9 % | 11.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Bàn Long | 509 | 519 | 515 | 4 | 93.1 % | 6.2 % | 0.8 % |
UBND Xã Bình Trưng | 317 | 313 | 302 | 11 | 64.2 % | 32.3 % | 3.5 % |
UBND Xã Bình Đức | 307 | 306 | 306 | 0 | 74.8 % | 25.2 % | 0 % |
UBND Xã Dưỡng Điềm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hữu Đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kim Sơn | 1143 | 1142 | 1140 | 2 | 94.2 % | 5.6 % | 0.2 % |
UBND Xã Long An | 1524 | 1512 | 1497 | 15 | 86.7 % | 12.3 % | 1 % |
UBND Xã Long Hưng | 313 | 312 | 300 | 12 | 81.4 % | 14.7 % | 3.8 % |
UBND Xã Long Định | 832 | 822 | 803 | 19 | 64.5 % | 33.2 % | 2.3 % |
UBND Xã Nhị Bình | 114 | 117 | 109 | 8 | 43.6 % | 49.6 % | 6.8 % |
UBND Xã Phú Phong | 214 | 204 | 160 | 44 | 42.6 % | 35.8 % | 21.6 % |
UBND Xã Song Thuận | 237 | 240 | 239 | 1 | 86.3 % | 13.3 % | 0.4 % |
UBND Xã Tam Hiệp | 435 | 434 | 433 | 1 | 81.1 % | 18.7 % | 0.2 % |
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa | 511 | 502 | 499 | 3 | 77.5 % | 21.9 % | 0.6 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 205 | 204 | 204 | 0 | 80.4 % | 19.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hương | 1262 | 1249 | 1233 | 16 | 89 % | 9.8 % | 1.3 % |
UBND Xã Tân Hội Đông | 318 | 316 | 316 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Tây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Đông | 462 | 452 | 448 | 4 | 79 % | 20.1 % | 0.9 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 778 | 772 | 755 | 17 | 78.6 % | 19.2 % | 2.2 % |
UBND Xã Điềm Hy | 138 | 140 | 132 | 8 | 71.4 % | 22.9 % | 5.7 % |
UBND Xã Đông Hòa | 166 | 164 | 164 | 0 | 75.6 % | 24.4 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành | 297 | 331 | 142 | 189 | 35 % | 7.9 % | 57.1 % |

Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1140
Số hồ sơ xử lý:
977
Trước & đúng hạn:
669
Trễ hạn:
308
Trước hạn:
58.5%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
31.5%

CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
48
Số hồ sơ xử lý:
48
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
39.6%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
56.3%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
12.6%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
533
Số hồ sơ xử lý:
539
Trước & đúng hạn:
501
Trễ hạn:
38
Trước hạn:
80.1%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
7.1%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
163
Số hồ sơ xử lý:
228
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
194
Trước hạn:
13.6%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
85.1%

Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
154
Số hồ sơ xử lý:
153
Trước & đúng hạn:
95
Trễ hạn:
58
Trước hạn:
48.4%
Đúng hạn:
13.7%
Trễ hạn:
37.9%

Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
32
Trước & đúng hạn:
22
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
62.5%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
31.3%

Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
120
Số hồ sơ xử lý:
115
Trước & đúng hạn:
115
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
510
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
492
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
509
Số hồ sơ xử lý:
519
Trước & đúng hạn:
515
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
317
Số hồ sơ xử lý:
313
Trước & đúng hạn:
302
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
64.2%
Đúng hạn:
32.3%
Trễ hạn:
3.5%

UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
307
Số hồ sơ xử lý:
306
Trước & đúng hạn:
306
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.8%
Đúng hạn:
25.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1143
Số hồ sơ xử lý:
1142
Trước & đúng hạn:
1140
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1524
Số hồ sơ xử lý:
1512
Trước & đúng hạn:
1497
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
1%

UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
313
Số hồ sơ xử lý:
312
Trước & đúng hạn:
300
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
3.8%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
832
Số hồ sơ xử lý:
822
Trước & đúng hạn:
803
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
64.5%
Đúng hạn:
33.2%
Trễ hạn:
2.3%

UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
114
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
109
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
43.6%
Đúng hạn:
49.6%
Trễ hạn:
6.8%

UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
214
Số hồ sơ xử lý:
204
Trước & đúng hạn:
160
Trễ hạn:
44
Trước hạn:
42.6%
Đúng hạn:
35.8%
Trễ hạn:
21.6%

UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
237
Số hồ sơ xử lý:
240
Trước & đúng hạn:
239
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
435
Số hồ sơ xử lý:
434
Trước & đúng hạn:
433
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
18.7%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
511
Số hồ sơ xử lý:
502
Trước & đúng hạn:
499
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
77.5%
Đúng hạn:
21.9%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
205
Số hồ sơ xử lý:
204
Trước & đúng hạn:
204
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.4%
Đúng hạn:
19.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1262
Số hồ sơ xử lý:
1249
Trước & đúng hạn:
1233
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
318
Số hồ sơ xử lý:
316
Trước & đúng hạn:
316
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
462
Số hồ sơ xử lý:
452
Trước & đúng hạn:
448
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
79%
Đúng hạn:
20.1%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận:
778
Số hồ sơ xử lý:
772
Trước & đúng hạn:
755
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
78.6%
Đúng hạn:
19.2%
Trễ hạn:
2.2%

UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận:
138
Số hồ sơ xử lý:
140
Trước & đúng hạn:
132
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
22.9%
Trễ hạn:
5.7%

UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
166
Số hồ sơ xử lý:
164
Trước & đúng hạn:
164
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.6%
Đúng hạn:
24.4%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
297
Số hồ sơ xử lý:
331
Trước & đúng hạn:
142
Trễ hạn:
189
Trước hạn:
35%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
57.1%