Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè | 1454 | 1436 | 1310 | 126 | 86.6 % | 4.7 % | 8.8 % |
CN VPĐK Đất Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè | 3574 | 446 | 375 | 71 | 81.8 % | 2.2 % | 15.9 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè | 2886 | 2947 | 2914 | 33 | 96.7 % | 2.1 % | 1.1 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè | 30 | 30 | 18 | 12 | 50 % | 10 % | 40 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè | 3063 | 3142 | 3073 | 69 | 95.7 % | 2.1 % | 2.2 % |
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè | 1104 | 850 | 773 | 77 | 87.5 % | 3.4 % | 9.1 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè | 463 | 460 | 437 | 23 | 87.6 % | 7.4 % | 5 % |
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè | 54 | 54 | 42 | 12 | 75.9 % | 1.9 % | 22.2 % |
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 9 | 12 | 11 | 1 | 91.7 % | 0 % | 8.3 % |
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Cái Bè | 3327 | 3305 | 3295 | 10 | 95.2 % | 4.5 % | 0.3 % |
UBND Xã An Cư | 1785 | 1806 | 1793 | 13 | 94.5 % | 4.8 % | 0.7 % |
UBND Xã An Hữu | 2038 | 2043 | 2032 | 11 | 95.1 % | 4.4 % | 0.5 % |
UBND Xã An Thái Trung | 1413 | 1411 | 1408 | 3 | 94.2 % | 5.6 % | 0.2 % |
UBND Xã An Thái Đông | 1393 | 1394 | 1394 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Hưng | 1899 | 1896 | 1874 | 22 | 92.6 % | 6.2 % | 1.2 % |
UBND Xã Hòa Khánh | 1601 | 1574 | 1483 | 91 | 86.3 % | 7.9 % | 5.8 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A | 2181 | 2162 | 2130 | 32 | 95.1 % | 3.4 % | 1.5 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B | 513 | 499 | 485 | 14 | 91.2 % | 6 % | 2.8 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Phú | 942 | 940 | 934 | 6 | 96.3 % | 3.1 % | 0.6 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh | 1378 | 1384 | 1378 | 6 | 95.9 % | 3.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Hậu Thành | 1500 | 1492 | 1456 | 36 | 86.7 % | 10.9 % | 2.4 % |
UBND Xã Mỹ Hội | 1285 | 1286 | 1279 | 7 | 96.3 % | 3.2 % | 0.5 % |
UBND Xã Mỹ Lương | 1818 | 1825 | 1812 | 13 | 95.1 % | 4.2 % | 0.7 % |
UBND Xã Mỹ Lợi A | 1726 | 1717 | 1710 | 7 | 96.7 % | 2.9 % | 0.4 % |
UBND Xã Mỹ Lợi B | 1738 | 1729 | 1729 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Trung | 1220 | 1240 | 1185 | 55 | 88.8 % | 6.8 % | 4.4 % |
UBND Xã Mỹ Tân | 596 | 595 | 591 | 4 | 93.6 % | 5.7 % | 0.7 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 1823 | 1820 | 1814 | 6 | 95.8 % | 3.9 % | 0.3 % |
UBND Xã Mỹ Đức Đông | 1849 | 1863 | 1835 | 28 | 96.5 % | 2 % | 1.5 % |
UBND Xã Thiện Trung | 843 | 838 | 787 | 51 | 70.5 % | 23.4 % | 6.1 % |
UBND Xã Thiện Trí | 1329 | 1331 | 1277 | 54 | 81.2 % | 14.7 % | 4.1 % |
UBND Xã Tân Hưng | 1570 | 1568 | 1567 | 1 | 96.2 % | 3.8 % | 0.1 % |
UBND Xã Tân Thanh | 891 | 884 | 881 | 3 | 95.6 % | 4.1 % | 0.3 % |
UBND Xã Đông Hòa Hiệp | 3689 | 3684 | 3678 | 6 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè | 4161 | 4038 | 3888 | 150 | 93.5 % | 2.7 % | 3.7 % |
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1454
Số hồ sơ xử lý:
1436
Trước & đúng hạn:
1310
Trễ hạn:
126
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
8.8%
CN VPĐK Đất Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
3574
Số hồ sơ xử lý:
446
Trước & đúng hạn:
375
Trễ hạn:
71
Trước hạn:
81.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
15.9%
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
2886
Số hồ sơ xử lý:
2947
Trước & đúng hạn:
2914
Trễ hạn:
33
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
1.1%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
30
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
40%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
3063
Số hồ sơ xử lý:
3142
Trước & đúng hạn:
3073
Trễ hạn:
69
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
2.2%
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1104
Số hồ sơ xử lý:
850
Trước & đúng hạn:
773
Trễ hạn:
77
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
9.1%
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
463
Số hồ sơ xử lý:
460
Trước & đúng hạn:
437
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
5%
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
54
Số hồ sơ xử lý:
54
Trước & đúng hạn:
42
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
75.9%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
22.2%
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
8.3%
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
3327
Số hồ sơ xử lý:
3305
Trước & đúng hạn:
3295
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã An Cư
Số hồ sơ tiếp nhận:
1785
Số hồ sơ xử lý:
1806
Trước & đúng hạn:
1793
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0.7%
UBND Xã An Hữu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2038
Số hồ sơ xử lý:
2043
Trước & đúng hạn:
2032
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Xã An Thái Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1413
Số hồ sơ xử lý:
1411
Trước & đúng hạn:
1408
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã An Thái Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1393
Số hồ sơ xử lý:
1394
Trước & đúng hạn:
1394
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1899
Số hồ sơ xử lý:
1896
Trước & đúng hạn:
1874
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
1.2%
UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1601
Số hồ sơ xử lý:
1574
Trước & đúng hạn:
1483
Trễ hạn:
91
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
5.8%
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A
Số hồ sơ tiếp nhận:
2181
Số hồ sơ xử lý:
2162
Trước & đúng hạn:
2130
Trễ hạn:
32
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
1.5%
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B
Số hồ sơ tiếp nhận:
513
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
485
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
2.8%
UBND Xã Hậu Mỹ Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
942
Số hồ sơ xử lý:
940
Trước & đúng hạn:
934
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0.6%
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1378
Số hồ sơ xử lý:
1384
Trước & đúng hạn:
1378
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Xã Hậu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1500
Số hồ sơ xử lý:
1492
Trước & đúng hạn:
1456
Trễ hạn:
36
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
2.4%
UBND Xã Mỹ Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
1285
Số hồ sơ xử lý:
1286
Trước & đúng hạn:
1279
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Xã Mỹ Lương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1818
Số hồ sơ xử lý:
1825
Trước & đúng hạn:
1812
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.7%
UBND Xã Mỹ Lợi A
Số hồ sơ tiếp nhận:
1726
Số hồ sơ xử lý:
1717
Trước & đúng hạn:
1710
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Xã Mỹ Lợi B
Số hồ sơ tiếp nhận:
1738
Số hồ sơ xử lý:
1729
Trước & đúng hạn:
1729
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Mỹ Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1220
Số hồ sơ xử lý:
1240
Trước & đúng hạn:
1185
Trễ hạn:
55
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
4.4%
UBND Xã Mỹ Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
596
Số hồ sơ xử lý:
595
Trước & đúng hạn:
591
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.7%
UBND Xã Mỹ Đức Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1823
Số hồ sơ xử lý:
1820
Trước & đúng hạn:
1814
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Mỹ Đức Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1849
Số hồ sơ xử lý:
1863
Trước & đúng hạn:
1835
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
1.5%
UBND Xã Thiện Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
843
Số hồ sơ xử lý:
838
Trước & đúng hạn:
787
Trễ hạn:
51
Trước hạn:
70.5%
Đúng hạn:
23.4%
Trễ hạn:
6.1%
UBND Xã Thiện Trí
Số hồ sơ tiếp nhận:
1329
Số hồ sơ xử lý:
1331
Trước & đúng hạn:
1277
Trễ hạn:
54
Trước hạn:
81.2%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
4.1%
UBND Xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1570
Số hồ sơ xử lý:
1568
Trước & đúng hạn:
1567
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
891
Số hồ sơ xử lý:
884
Trước & đúng hạn:
881
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Đông Hòa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
3689
Số hồ sơ xử lý:
3684
Trước & đúng hạn:
3678
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
4161
Số hồ sơ xử lý:
4038
Trước & đúng hạn:
3888
Trễ hạn:
150
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
3.7%