Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè | 562 | 488 | 365 | 123 | 67.6 % | 7.2 % | 25.2 % |
CN VPĐK Đất Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè | 886 | 878 | 864 | 14 | 97.3 % | 1.1 % | 1.6 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè | 51 | 49 | 47 | 2 | 91.8 % | 4.1 % | 4.1 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè | 1075 | 914 | 907 | 7 | 98.2 % | 1 % | 0.8 % |
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè | 41 | 131 | 35 | 96 | 24.4 % | 2.3 % | 73.3 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè | 256 | 257 | 250 | 7 | 86 % | 11.3 % | 2.7 % |
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè | 35 | 30 | 18 | 12 | 60 % | 0 % | 40 % |
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 2 | 2 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè | 42 | 16 | 16 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Cái Bè | 1088 | 1055 | 1052 | 3 | 94.4 % | 5.3 % | 0.3 % |
UBND Xã An Cư | 643 | 637 | 636 | 1 | 90.7 % | 9.1 % | 0.2 % |
UBND Xã An Hữu | 1565 | 1543 | 1542 | 1 | 85.9 % | 14.1 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Trung | 889 | 863 | 862 | 1 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Đông | 453 | 452 | 452 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Hưng | 846 | 810 | 737 | 73 | 80.9 % | 10.1 % | 9 % |
UBND Xã Hòa Khánh | 628 | 588 | 420 | 168 | 47.6 % | 23.8 % | 28.6 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A | 688 | 656 | 636 | 20 | 84.3 % | 12.7 % | 3 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B | 144 | 137 | 135 | 2 | 64.2 % | 34.3 % | 1.5 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Phú | 285 | 276 | 276 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh | 517 | 484 | 477 | 7 | 93.2 % | 5.4 % | 1.4 % |
UBND Xã Hậu Thành | 429 | 403 | 391 | 12 | 83.9 % | 13.2 % | 3 % |
UBND Xã Mỹ Hội | 808 | 809 | 809 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Lương | 796 | 764 | 763 | 1 | 89.5 % | 10.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Mỹ Lợi A | 592 | 587 | 585 | 2 | 89.4 % | 10.2 % | 0.3 % |
UBND Xã Mỹ Lợi B | 301 | 292 | 292 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Trung | 454 | 443 | 439 | 4 | 91.6 % | 7.4 % | 0.9 % |
UBND Xã Mỹ Tân | 206 | 198 | 195 | 3 | 83.3 % | 15.2 % | 1.5 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 787 | 781 | 775 | 6 | 94.2 % | 5 % | 0.8 % |
UBND Xã Mỹ Đức Đông | 308 | 272 | 264 | 8 | 86 % | 11 % | 2.9 % |
UBND Xã Thiện Trung | 639 | 631 | 538 | 93 | 42.3 % | 42.9 % | 14.7 % |
UBND Xã Thiện Trí | 599 | 600 | 598 | 2 | 91.3 % | 8.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Hưng | 585 | 583 | 582 | 1 | 89.9 % | 9.9 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Thanh | 350 | 331 | 326 | 5 | 82.2 % | 16.3 % | 1.5 % |
UBND Xã Đông Hòa Hiệp | 759 | 745 | 739 | 6 | 80 % | 19.2 % | 0.8 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè | 1074 | 1126 | 1043 | 83 | 91.2 % | 1.4 % | 7.4 % |

Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
562
Số hồ sơ xử lý:
488
Trước & đúng hạn:
365
Trễ hạn:
123
Trước hạn:
67.6%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
25.2%

CN VPĐK Đất Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
886
Số hồ sơ xử lý:
878
Trước & đúng hạn:
864
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
1.6%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
51
Số hồ sơ xử lý:
49
Trước & đúng hạn:
47
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
4.1%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1075
Số hồ sơ xử lý:
914
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.8%

Phòng TC-KH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
41
Số hồ sơ xử lý:
131
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
96
Trước hạn:
24.4%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
73.3%

Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
256
Số hồ sơ xử lý:
257
Trước & đúng hạn:
250
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
2.7%

Phòng VH và TT Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
40%

Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
42
Số hồ sơ xử lý:
16
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1088
Số hồ sơ xử lý:
1055
Trước & đúng hạn:
1052
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã An Cư
Số hồ sơ tiếp nhận:
643
Số hồ sơ xử lý:
637
Trước & đúng hạn:
636
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã An Hữu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1565
Số hồ sơ xử lý:
1543
Trước & đúng hạn:
1542
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.9%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
889
Số hồ sơ xử lý:
863
Trước & đúng hạn:
862
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
453
Số hồ sơ xử lý:
452
Trước & đúng hạn:
452
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
846
Số hồ sơ xử lý:
810
Trước & đúng hạn:
737
Trễ hạn:
73
Trước hạn:
80.9%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
9%

UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
628
Số hồ sơ xử lý:
588
Trước & đúng hạn:
420
Trễ hạn:
168
Trước hạn:
47.6%
Đúng hạn:
23.8%
Trễ hạn:
28.6%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A
Số hồ sơ tiếp nhận:
688
Số hồ sơ xử lý:
656
Trước & đúng hạn:
636
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
3%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B
Số hồ sơ tiếp nhận:
144
Số hồ sơ xử lý:
137
Trước & đúng hạn:
135
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
64.2%
Đúng hạn:
34.3%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Hậu Mỹ Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
285
Số hồ sơ xử lý:
276
Trước & đúng hạn:
276
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hậu Mỹ Trinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
517
Số hồ sơ xử lý:
484
Trước & đúng hạn:
477
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Hậu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
429
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
391
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
83.9%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
3%

UBND Xã Mỹ Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
808
Số hồ sơ xử lý:
809
Trước & đúng hạn:
809
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Lương
Số hồ sơ tiếp nhận:
796
Số hồ sơ xử lý:
764
Trước & đúng hạn:
763
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Mỹ Lợi A
Số hồ sơ tiếp nhận:
592
Số hồ sơ xử lý:
587
Trước & đúng hạn:
585
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Mỹ Lợi B
Số hồ sơ tiếp nhận:
301
Số hồ sơ xử lý:
292
Trước & đúng hạn:
292
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
454
Số hồ sơ xử lý:
443
Trước & đúng hạn:
439
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Mỹ Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
206
Số hồ sơ xử lý:
198
Trước & đúng hạn:
195
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Mỹ Đức Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
787
Số hồ sơ xử lý:
781
Trước & đúng hạn:
775
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Mỹ Đức Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
308
Số hồ sơ xử lý:
272
Trước & đúng hạn:
264
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
2.9%

UBND Xã Thiện Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
639
Số hồ sơ xử lý:
631
Trước & đúng hạn:
538
Trễ hạn:
93
Trước hạn:
42.3%
Đúng hạn:
42.9%
Trễ hạn:
14.7%

UBND Xã Thiện Trí
Số hồ sơ tiếp nhận:
599
Số hồ sơ xử lý:
600
Trước & đúng hạn:
598
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
585
Số hồ sơ xử lý:
583
Trước & đúng hạn:
582
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
350
Số hồ sơ xử lý:
331
Trước & đúng hạn:
326
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
82.2%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Đông Hòa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
759
Số hồ sơ xử lý:
745
Trước & đúng hạn:
739
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
19.2%
Trễ hạn:
0.8%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1074
Số hồ sơ xử lý:
1126
Trước & đúng hạn:
1043
Trễ hạn:
83
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
7.4%