Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 1032 | 1156 | 1014 | 142 | 86.6 % | 1.1 % | 12.3 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 298 | 301 | 301 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 118 | 123 | 123 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 186 | 172 | 172 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 387 | 387 | 387 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 23 | 293 | 151 | 142 | 47.4 % | 4.1 % | 48.5 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 140 | 145 | 145 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1068 | 1070 | 1070 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 1189 | 1183 | 1183 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 1002 | 1002 | 1001 | 1 | 99.1 % | 0.8 % | 0.1 % |
UBND Phường Long Chánh | 434 | 435 | 435 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND Phường Long Hòa | 210 | 210 | 210 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
UBND Phường Long Hưng | 523 | 525 | 525 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 594 | 590 | 590 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
UBND xã Bình Xuân | 632 | 627 | 627 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 690 | 691 | 691 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 395 | 390 | 390 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 439 | 526 | 481 | 45 | 91.1 % | 0.4 % | 8.6 % |

Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1032
Số hồ sơ xử lý:
1156
Trước & đúng hạn:
1014
Trễ hạn:
142
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
12.3%

CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
298
Số hồ sơ xử lý:
301
Trước & đúng hạn:
301
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
186
Số hồ sơ xử lý:
172
Trước & đúng hạn:
172
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
387
Số hồ sơ xử lý:
387
Trước & đúng hạn:
387
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
293
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
142
Trước hạn:
47.4%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
48.5%

Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
140
Số hồ sơ xử lý:
145
Trước & đúng hạn:
145
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1068
Số hồ sơ xử lý:
1070
Trước & đúng hạn:
1070
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1189
Số hồ sơ xử lý:
1183
Trước & đúng hạn:
1183
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1002
Số hồ sơ xử lý:
1002
Trước & đúng hạn:
1001
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
434
Số hồ sơ xử lý:
435
Trước & đúng hạn:
435
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
210
Số hồ sơ xử lý:
210
Trước & đúng hạn:
210
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
523
Số hồ sơ xử lý:
525
Trước & đúng hạn:
525
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
594
Số hồ sơ xử lý:
590
Trước & đúng hạn:
590
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
632
Số hồ sơ xử lý:
627
Trước & đúng hạn:
627
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
690
Số hồ sơ xử lý:
691
Trước & đúng hạn:
691
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
395
Số hồ sơ xử lý:
390
Trước & đúng hạn:
390
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
439
Số hồ sơ xử lý:
526
Trước & đúng hạn:
481
Trễ hạn:
45
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
8.6%