Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo | 3698 | 3953 | 3953 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Chợ Gạo | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo | 2992 | 1165 | 1165 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
Công An, thị Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo | 380 | 380 | 380 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo | 13 | 13 | 13 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo | 113 | 81 | 81 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo | 465 | 458 | 458 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo | 6 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo | 971 | 971 | 971 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo | 2035 | 2212 | 2212 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo | 50 | 49 | 49 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo | 603 | 605 | 605 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Chợ Gạo | 1256 | 1252 | 1252 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 867 | 867 | 867 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 1807 | 1808 | 1808 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Xã Bình Phan | 614 | 614 | 614 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
UBND Xã Bình Phục Nhứt | 700 | 700 | 700 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Tịnh | 547 | 545 | 545 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Định | 801 | 800 | 800 | 0 | 94.8 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình Điền | 700 | 697 | 697 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 904 | 902 | 902 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 1404 | 1404 | 1404 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Xã Phú Kiết | 1908 | 1908 | 1908 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Xã Quơn Long | 486 | 486 | 485 | 1 | 77.6 % | 22.2 % | 0.2 % |
UBND Xã Song Bình | 451 | 451 | 451 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Bình | 2509 | 2508 | 2508 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hòa | 1064 | 1062 | 1062 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Bình Thạnh | 445 | 441 | 440 | 1 | 88 % | 11.8 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 608 | 602 | 602 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Đông | 574 | 574 | 574 | 0 | 89 % | 11 % | 0 % |
UBND Xã Đăng Hưng Phước | 411 | 411 | 411 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo | 2983 | 3182 | 3182 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
3698
Số hồ sơ xử lý:
3953
Trước & đúng hạn:
3953
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%
CN VPĐK Đất Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2992
Số hồ sơ xử lý:
1165
Trước & đúng hạn:
1165
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0%
Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
380
Số hồ sơ xử lý:
380
Trước & đúng hạn:
380
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
13
Số hồ sơ xử lý:
13
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
113
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
465
Số hồ sơ xử lý:
458
Trước & đúng hạn:
458
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
971
Số hồ sơ xử lý:
971
Trước & đúng hạn:
971
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2035
Số hồ sơ xử lý:
2212
Trước & đúng hạn:
2212
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
50
Số hồ sơ xử lý:
49
Trước & đúng hạn:
49
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
603
Số hồ sơ xử lý:
605
Trước & đúng hạn:
605
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1256
Số hồ sơ xử lý:
1252
Trước & đúng hạn:
1252
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ tiếp nhận:
867
Số hồ sơ xử lý:
867
Trước & đúng hạn:
867
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1807
Số hồ sơ xử lý:
1808
Trước & đúng hạn:
1808
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
614
Số hồ sơ xử lý:
614
Trước & đúng hạn:
614
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ tiếp nhận:
700
Số hồ sơ xử lý:
700
Trước & đúng hạn:
700
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
547
Số hồ sơ xử lý:
545
Trước & đúng hạn:
545
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
801
Số hồ sơ xử lý:
800
Trước & đúng hạn:
800
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
700
Số hồ sơ xử lý:
697
Trước & đúng hạn:
697
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ tiếp nhận:
904
Số hồ sơ xử lý:
902
Trước & đúng hạn:
902
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1404
Số hồ sơ xử lý:
1404
Trước & đúng hạn:
1404
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ tiếp nhận:
1908
Số hồ sơ xử lý:
1908
Trước & đúng hạn:
1908
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
486
Số hồ sơ xử lý:
486
Trước & đúng hạn:
485
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
77.6%
Đúng hạn:
22.2%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
451
Số hồ sơ xử lý:
451
Trước & đúng hạn:
451
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
2509
Số hồ sơ xử lý:
2508
Trước & đúng hạn:
2508
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1064
Số hồ sơ xử lý:
1062
Trước & đúng hạn:
1062
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
445
Số hồ sơ xử lý:
441
Trước & đúng hạn:
440
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
608
Số hồ sơ xử lý:
602
Trước & đúng hạn:
602
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
574
Số hồ sơ xử lý:
574
Trước & đúng hạn:
574
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
411
Số hồ sơ xử lý:
411
Trước & đúng hạn:
411
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2983
Số hồ sơ xử lý:
3182
Trước & đúng hạn:
3182
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%