Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo | 903 | 980 | 676 | 304 | 66.3 % | 2.7 % | 31 % |
CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo | 0 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An, thị Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo | 129 | 132 | 128 | 4 | 95.5 % | 1.5 % | 3 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo | 27 | 30 | 26 | 4 | 83.3 % | 3.3 % | 13.3 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo | 58 | 80 | 80 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo | 137 | 137 | 137 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo | 198 | 486 | 186 | 300 | 34.6 % | 3.7 % | 61.7 % |
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo | 44 | 29 | 29 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo | 303 | 307 | 307 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Chợ Gạo | 296 | 296 | 296 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 227 | 224 | 224 | 0 | 74.1 % | 25.9 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 917 | 908 | 907 | 1 | 89 % | 10.9 % | 0.1 % |
UBND Xã Bình Phan | 109 | 108 | 100 | 8 | 65.7 % | 26.9 % | 7.4 % |
UBND Xã Bình Phục Nhứt | 413 | 410 | 408 | 2 | 95.4 % | 4.1 % | 0.5 % |
UBND Xã Hòa Tịnh | 99 | 98 | 98 | 0 | 79.6 % | 20.4 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Định | 277 | 277 | 277 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình Điền | 169 | 171 | 171 | 0 | 80.7 % | 19.3 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 438 | 434 | 434 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 319 | 319 | 319 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
UBND Xã Phú Kiết | 449 | 448 | 447 | 1 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
UBND Xã Quơn Long | 321 | 325 | 325 | 0 | 80.3 % | 19.7 % | 0 % |
UBND Xã Song Bình | 173 | 171 | 171 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Bình | 212 | 209 | 209 | 0 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hòa | 312 | 309 | 307 | 2 | 90.3 % | 9.1 % | 0.6 % |
UBND Xã Tân Bình Thạnh | 178 | 174 | 174 | 0 | 77.6 % | 22.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 211 | 205 | 205 | 0 | 72.7 % | 27.3 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Đông | 200 | 198 | 198 | 0 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
UBND Xã Đăng Hưng Phước | 287 | 283 | 282 | 1 | 78.1 % | 21.6 % | 0.4 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo | 477 | 739 | 440 | 299 | 56.6 % | 3 % | 40.5 % |

Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
903
Số hồ sơ xử lý:
980
Trước & đúng hạn:
676
Trễ hạn:
304
Trước hạn:
66.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
31%

CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
129
Số hồ sơ xử lý:
132
Trước & đúng hạn:
128
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
3%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
27
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
13.3%

Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
80
Trước & đúng hạn:
80
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
137
Số hồ sơ xử lý:
137
Trước & đúng hạn:
137
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
198
Số hồ sơ xử lý:
486
Trước & đúng hạn:
186
Trễ hạn:
300
Trước hạn:
34.6%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
61.7%

Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
44
Số hồ sơ xử lý:
29
Trước & đúng hạn:
29
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
303
Số hồ sơ xử lý:
307
Trước & đúng hạn:
307
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
296
Số hồ sơ xử lý:
296
Trước & đúng hạn:
296
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ tiếp nhận:
227
Số hồ sơ xử lý:
224
Trước & đúng hạn:
224
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.1%
Đúng hạn:
25.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
917
Số hồ sơ xử lý:
908
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
109
Số hồ sơ xử lý:
108
Trước & đúng hạn:
100
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
65.7%
Đúng hạn:
26.9%
Trễ hạn:
7.4%

UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ tiếp nhận:
413
Số hồ sơ xử lý:
410
Trước & đúng hạn:
408
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
99
Số hồ sơ xử lý:
98
Trước & đúng hạn:
98
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.6%
Đúng hạn:
20.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
277
Số hồ sơ xử lý:
277
Trước & đúng hạn:
277
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.9%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
169
Số hồ sơ xử lý:
171
Trước & đúng hạn:
171
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.7%
Đúng hạn:
19.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ tiếp nhận:
438
Số hồ sơ xử lý:
434
Trước & đúng hạn:
434
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
319
Số hồ sơ xử lý:
319
Trước & đúng hạn:
319
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ tiếp nhận:
449
Số hồ sơ xử lý:
448
Trước & đúng hạn:
447
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
321
Số hồ sơ xử lý:
325
Trước & đúng hạn:
325
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.3%
Đúng hạn:
19.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
173
Số hồ sơ xử lý:
171
Trước & đúng hạn:
171
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
212
Số hồ sơ xử lý:
209
Trước & đúng hạn:
209
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.2%
Đúng hạn:
14.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
312
Số hồ sơ xử lý:
309
Trước & đúng hạn:
307
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
178
Số hồ sơ xử lý:
174
Trước & đúng hạn:
174
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.6%
Đúng hạn:
22.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
211
Số hồ sơ xử lý:
205
Trước & đúng hạn:
205
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.7%
Đúng hạn:
27.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
200
Số hồ sơ xử lý:
198
Trước & đúng hạn:
198
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.8%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
287
Số hồ sơ xử lý:
283
Trước & đúng hạn:
282
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
78.1%
Đúng hạn:
21.6%
Trễ hạn:
0.4%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
477
Số hồ sơ xử lý:
739
Trước & đúng hạn:
440
Trễ hạn:
299
Trước hạn:
56.6%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
40.5%