Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 32 (hồ sơ)
46247
Một phần (Trực tuyến) 45912 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
45704
Một phần (Trực tuyến) 45353 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
1339 | 95.7 % | 0.9 % | % | |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 162 |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
14990
Một phần (Trực tuyến) 13991 (hồ sơ) Toàn trình 997 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
14996
Một phần (Trực tuyến) 13994 (hồ sơ) Toàn trình 1000 (hồ sơ) |
181 | 57 | 96 % | 2.8 % | 1.2 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14553
Một phần (Trực tuyến) 12147 (hồ sơ) Toàn trình 2406 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14346
Một phần (Trực tuyến) 11983 (hồ sơ) Toàn trình 2363 (hồ sơ) |
235 | 43 | 90.8 % | 7.5 % | 1.7 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 122 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13183
Một phần (Trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 13176 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13333
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 13328 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 166 |
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
11212
Một phần (Trực tuyến) 9652 (hồ sơ) Toàn trình 1554 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
11074
Một phần (Trực tuyến) 9516 (hồ sơ) Toàn trình 1552 (hồ sơ) |
151 | 22 | 96.9 % | 1.7 % | 1.4 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9102
Một phần (Trực tuyến) 8267 (hồ sơ) Toàn trình 835 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9113
Một phần (Trực tuyến) 8277 (hồ sơ) Toàn trình 836 (hồ sơ) |
60 | 26 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
Sở Tư pháp | 0 | 59 | 62 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9014
Một phần (Trực tuyến) 4191 (hồ sơ) Toàn trình 4823 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8782
Một phần (Trực tuyến) 4188 (hồ sơ) Toàn trình 4594 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 166 |
Chưa trực tuyến 33 (hồ sơ)
8635
Một phần (Trực tuyến) 7744 (hồ sơ) Toàn trình 858 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 32 (hồ sơ)
8588
Một phần (Trực tuyến) 7697 (hồ sơ) Toàn trình 859 (hồ sơ) |
20 | 15 | 97.4 % | 2.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7807
Một phần (Trực tuyến) 6785 (hồ sơ) Toàn trình 1022 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7825
Một phần (Trực tuyến) 6812 (hồ sơ) Toàn trình 1013 (hồ sơ) |
0 | 14 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7446
Một phần (Trực tuyến) 1517 (hồ sơ) Toàn trình 5929 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9061
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ) Toàn trình 6533 (hồ sơ) |
16 | 19 | 39.2 % | 60.6 % | 0.2 % |
UBND Thành phố Gò Công | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
6859
Một phần (Trực tuyến) 5522 (hồ sơ) Toàn trình 1336 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
6793
Một phần (Trực tuyến) 5462 (hồ sơ) Toàn trình 1330 (hồ sơ) |
2 | 40 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6855
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6855 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6841
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6841 (hồ sơ) |
0 | 2 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6210
Một phần (Trực tuyến) 5764 (hồ sơ) Toàn trình 446 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6135
Một phần (Trực tuyến) 5687 (hồ sơ) Toàn trình 448 (hồ sơ) |
2 | 82 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 161 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
4302
Một phần (Trực tuyến) 3608 (hồ sơ) Toàn trình 693 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
4364
Một phần (Trực tuyến) 3668 (hồ sơ) Toàn trình 695 (hồ sơ) |
7 | 21 | 94.7 % | 5.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
4156
Một phần (Trực tuyến) 3603 (hồ sơ) Toàn trình 551 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
4122
Một phần (Trực tuyến) 3560 (hồ sơ) Toàn trình 560 (hồ sơ) |
90 | 4 | 95.8 % | 2 % | 2.2 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 157 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3187
Một phần (Trực tuyến) 2591 (hồ sơ) Toàn trình 596 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3228
Một phần (Trực tuyến) 2634 (hồ sơ) Toàn trình 594 (hồ sơ) |
4 | 6 | 98.4 % | 1.5 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
988
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 988 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1026
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1026 (hồ sơ) |
0 | 4 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
875
Một phần (Trực tuyến) 255 (hồ sơ) Toàn trình 620 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
492
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 491 (hồ sơ) |
56 | 0 | 83.9 % | 4.7 % | 11.4 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
518
Một phần (Trực tuyến) 215 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
495
Một phần (Trực tuyến) 201 (hồ sơ) Toàn trình 294 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.8 % | 1 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
301
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 301 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
292
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
249
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
247
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
237
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
237
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
231
Một phần (Trực tuyến) 210 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
251
Một phần (Trực tuyến) 230 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
173
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
172
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 22 | 34 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
155
Một phần (Trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
152
Một phần (Trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
0 | 4 | 57.9 % | 42.1 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
69
Một phần (Trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
68
Một phần (Trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
32
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
33
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 17 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 17 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 45 (hồ sơ)
45
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 45 (hồ sơ)
45
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
8
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 32 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 45912 (hồ sơ)
Toàn trình 303 (hồ sơ)
46247
Một phần (Trực tuyến) 45912 (hồ sơ)
Toàn trình 303 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 45353 (hồ sơ)
Toàn trình 322 (hồ sơ)
45704
Một phần (Trực tuyến) 45353 (hồ sơ)
Toàn trình 322 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
165
Toàn trình:
162
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 13991 (hồ sơ)
Toàn trình 997 (hồ sơ)
14990
Một phần (Trực tuyến) 13991 (hồ sơ)
Toàn trình 997 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 13994 (hồ sơ)
Toàn trình 1000 (hồ sơ)
14996
Một phần (Trực tuyến) 13994 (hồ sơ)
Toàn trình 1000 (hồ sơ)
Trễ hạn:
181
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
1.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
163
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 12147 (hồ sơ)
Toàn trình 2406 (hồ sơ)
14553
Một phần (Trực tuyến) 12147 (hồ sơ)
Toàn trình 2406 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11983 (hồ sơ)
Toàn trình 2363 (hồ sơ)
14346
Một phần (Trực tuyến) 11983 (hồ sơ)
Toàn trình 2363 (hồ sơ)
Trễ hạn:
235
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
1.7%
Chưa trực tuyến :
31
Một phần (Trực tuyến):
167
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 9652 (hồ sơ)
Toàn trình 1554 (hồ sơ)
11212
Một phần (Trực tuyến) 9652 (hồ sơ)
Toàn trình 1554 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 9516 (hồ sơ)
Toàn trình 1552 (hồ sơ)
11074
Một phần (Trực tuyến) 9516 (hồ sơ)
Toàn trình 1552 (hồ sơ)
Trễ hạn:
151
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
1.4%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
59
Toàn trình:
62
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4191 (hồ sơ)
Toàn trình 4823 (hồ sơ)
9014
Một phần (Trực tuyến) 4191 (hồ sơ)
Toàn trình 4823 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4188 (hồ sơ)
Toàn trình 4594 (hồ sơ)
8782
Một phần (Trực tuyến) 4188 (hồ sơ)
Toàn trình 4594 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
172
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 33 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 7744 (hồ sơ)
Toàn trình 858 (hồ sơ)
8635
Một phần (Trực tuyến) 7744 (hồ sơ)
Toàn trình 858 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 32 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 7697 (hồ sơ)
Toàn trình 859 (hồ sơ)
8588
Một phần (Trực tuyến) 7697 (hồ sơ)
Toàn trình 859 (hồ sơ)
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
14
Một phần (Trực tuyến):
182
Toàn trình:
172
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6785 (hồ sơ)
Toàn trình 1022 (hồ sơ)
7807
Một phần (Trực tuyến) 6785 (hồ sơ)
Toàn trình 1022 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6812 (hồ sơ)
Toàn trình 1013 (hồ sơ)
7825
Một phần (Trực tuyến) 6812 (hồ sơ)
Toàn trình 1013 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1517 (hồ sơ)
Toàn trình 5929 (hồ sơ)
7446
Một phần (Trực tuyến) 1517 (hồ sơ)
Toàn trình 5929 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6533 (hồ sơ)
9061
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6533 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
39.2%
Đúng hạn:
60.6%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
165
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5522 (hồ sơ)
Toàn trình 1336 (hồ sơ)
6859
Một phần (Trực tuyến) 5522 (hồ sơ)
Toàn trình 1336 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5462 (hồ sơ)
Toàn trình 1330 (hồ sơ)
6793
Một phần (Trực tuyến) 5462 (hồ sơ)
Toàn trình 1330 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.1%