Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 1105 | 991 | 590 | 401 | 55.5 % | 4 % | 40.5 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 0 | 112 | 0 | 112 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 348 | 450 | 445 | 5 | 98.7 % | 0.2 % | 1.1 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 11 | 11 | 9 | 2 | 63.6 % | 18.2 % | 18.2 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 6 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 243 | 352 | 352 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 158 | 106 | 105 | 1 | 98.1 % | 0.9 % | 0.9 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 85 | 360 | 97 | 263 | 22.2 % | 4.7 % | 73.1 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 234 | 234 | 230 | 4 | 97.9 % | 0.4 % | 1.7 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 83 | 67 | 67 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1153 | 1154 | 1150 | 4 | 95.6 % | 4.1 % | 0.3 % |
UBND Phường 2 | 623 | 629 | 626 | 3 | 96.3 % | 3.2 % | 0.5 % |
UBND Phường 3 | 175 | 170 | 169 | 1 | 93.5 % | 5.9 % | 0.6 % |
UBND Phường 4 | 540 | 533 | 520 | 13 | 58 % | 39.6 % | 2.4 % |
UBND Phường 5 | 839 | 824 | 816 | 8 | 93.4 % | 5.6 % | 1 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 491 | 480 | 473 | 7 | 96 % | 2.5 % | 1.5 % |
UBND Xã Long Khánh | 228 | 227 | 209 | 18 | 52 % | 40.1 % | 7.9 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 307 | 304 | 304 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 655 | 606 | 600 | 6 | 94.1 % | 5 % | 1 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 631 | 611 | 602 | 9 | 85.6 % | 12.9 % | 1.5 % |
UBND Xã Nhị Quý | 360 | 352 | 351 | 1 | 82.1 % | 17.6 % | 0.3 % |
UBND Xã Phú Quý | 354 | 357 | 352 | 5 | 88.5 % | 10.1 % | 1.4 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 480 | 473 | 471 | 2 | 78.2 % | 21.4 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Bình | 986 | 981 | 981 | 0 | 70.3 % | 29.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hội | 709 | 728 | 724 | 4 | 95.6 % | 3.8 % | 0.5 % |
UBND Xã Tân Phú | 212 | 198 | 193 | 5 | 87.9 % | 9.6 % | 2.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 963 | 1046 | 714 | 332 | 65.3 % | 3 % | 31.7 % |

Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1105
Số hồ sơ xử lý:
991
Trước & đúng hạn:
590
Trễ hạn:
401
Trước hạn:
55.5%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
40.5%

Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
112
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
112
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
348
Số hồ sơ xử lý:
450
Trước & đúng hạn:
445
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
1.1%

Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.6%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
18.2%

Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
158
Số hồ sơ xử lý:
106
Trước & đúng hạn:
105
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
85
Số hồ sơ xử lý:
360
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
263
Trước hạn:
22.2%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
73.1%

Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
234
Số hồ sơ xử lý:
234
Trước & đúng hạn:
230
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
1.7%

Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
83
Số hồ sơ xử lý:
67
Trước & đúng hạn:
67
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1153
Số hồ sơ xử lý:
1154
Trước & đúng hạn:
1150
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
623
Số hồ sơ xử lý:
629
Trước & đúng hạn:
626
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
175
Số hồ sơ xử lý:
170
Trước & đúng hạn:
169
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
540
Số hồ sơ xử lý:
533
Trước & đúng hạn:
520
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
58%
Đúng hạn:
39.6%
Trễ hạn:
2.4%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
839
Số hồ sơ xử lý:
824
Trước & đúng hạn:
816
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
1%

UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
491
Số hồ sơ xử lý:
480
Trước & đúng hạn:
473
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
228
Số hồ sơ xử lý:
227
Trước & đúng hạn:
209
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
52%
Đúng hạn:
40.1%
Trễ hạn:
7.9%

UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
307
Số hồ sơ xử lý:
304
Trước & đúng hạn:
304
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
655
Số hồ sơ xử lý:
606
Trước & đúng hạn:
600
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
1%

UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
631
Số hồ sơ xử lý:
611
Trước & đúng hạn:
602
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
85.6%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
360
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
351
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
17.6%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
354
Số hồ sơ xử lý:
357
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
480
Số hồ sơ xử lý:
473
Trước & đúng hạn:
471
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
78.2%
Đúng hạn:
21.4%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
986
Số hồ sơ xử lý:
981
Trước & đúng hạn:
981
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.3%
Đúng hạn:
29.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
709
Số hồ sơ xử lý:
728
Trước & đúng hạn:
724
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
212
Số hồ sơ xử lý:
198
Trước & đúng hạn:
193
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
2.5%

Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
963
Số hồ sơ xử lý:
1046
Trước & đúng hạn:
714
Trễ hạn:
332
Trước hạn:
65.3%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
31.7%