Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành 3016 2635 2197 438 77.6 % 5.8 % 16.6 %
CN VPĐK Đất Châu Thành 114 25 22 3 88 % 0 % 12 %
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành 1686 652 337 315 48.2 % 3.5 % 48.3 %
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành 179 178 155 23 81.5 % 5.6 % 12.9 %
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành 412 393 350 43 88 % 1 % 10.9 %
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành 11 9 6 3 0 % 66.7 % 33.3 %
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành 1006 990 989 1 94.6 % 5.3 % 0.1 %
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành 1569 1031 612 419 55.2 % 4.2 % 40.6 %
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành 460 458 448 10 86.7 % 11.1 % 2.2 %
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Y tế Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành 495 46 45 1 97.8 % 0 % 2.2 %
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành 55 55 55 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thị Trấn Tân Hiệp 738 737 736 1 94.4 % 5.4 % 0.1 %
UBND Xã Bàn Long 2685 2684 2681 3 91 % 8.9 % 0.1 %
UBND Xã Bình Trưng 256 247 233 14 77.3 % 17 % 5.7 %
UBND Xã Bình Đức 901 900 899 1 96.1 % 3.8 % 0.1 %
UBND Xã Dưỡng Điềm 334 339 329 10 87 % 10 % 2.9 %
UBND Xã Hữu Đạo 1001 1004 989 15 87.4 % 11.2 % 1.5 %
UBND Xã Kim Sơn 2470 2469 2466 3 99 % 0.9 % 0.1 %
UBND Xã Long An 1492 1470 1425 45 90.3 % 6.6 % 3.1 %
UBND Xã Long Hưng 585 583 573 10 90.6 % 7.7 % 1.7 %
UBND Xã Long Định 1614 1601 1576 25 88.4 % 10.1 % 1.6 %
UBND Xã Nhị Bình 971 948 939 9 91.1 % 7.9 % 0.9 %
UBND Xã Phú Phong 578 577 546 31 77.3 % 17.3 % 5.4 %
UBND Xã Song Thuận 940 933 929 4 93.9 % 5.7 % 0.4 %
UBND Xã Tam Hiệp 1233 1229 1226 3 95.7 % 4.1 % 0.2 %
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa 1270 1265 1238 27 90.8 % 7 % 2.1 %
UBND Xã Thạnh Phú 658 652 650 2 94.8 % 4.9 % 0.3 %
UBND Xã Tân Hương 4626 4611 4585 26 94.3 % 5.2 % 0.6 %
UBND Xã Tân Hội Đông 1048 1046 1046 0 93.8 % 6.2 % 0 %
UBND Xã Tân Lý Tây 791 780 779 1 96 % 3.8 % 0.1 %
UBND Xã Tân Lý Đông 1118 1116 1116 0 92.4 % 7.6 % 0 %
UBND Xã Vĩnh Kim 1968 1965 1949 16 94.4 % 4.8 % 0.8 %
UBND Xã Điềm Hy 575 571 553 18 89.8 % 7 % 3.2 %
UBND Xã Đông Hòa 503 499 496 3 93.4 % 6 % 0.6 %
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành 1969 1523 1087 436 65.6 % 5.8 % 28.6 %
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 3016
Số hồ sơ xử lý: 2635
Trước & đúng hạn: 2197
Trễ hạn: 438
Trước hạn: 77.6%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 16.6%
CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 114
Số hồ sơ xử lý: 25
Trước & đúng hạn: 22
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 12%
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1686
Số hồ sơ xử lý: 652
Trước & đúng hạn: 337
Trễ hạn: 315
Trước hạn: 48.2%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 48.3%
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 179
Số hồ sơ xử lý: 178
Trước & đúng hạn: 155
Trễ hạn: 23
Trước hạn: 81.5%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 12.9%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 412
Số hồ sơ xử lý: 393
Trước & đúng hạn: 350
Trễ hạn: 43
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 10.9%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 11
Số hồ sơ xử lý: 9
Trước & đúng hạn: 6
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 66.7%
Trễ hạn: 33.3%
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1006
Số hồ sơ xử lý: 990
Trước & đúng hạn: 989
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0.1%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1569
Số hồ sơ xử lý: 1031
Trước & đúng hạn: 612
Trễ hạn: 419
Trước hạn: 55.2%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 40.6%
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 460
Số hồ sơ xử lý: 458
Trước & đúng hạn: 448
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 11.1%
Trễ hạn: 2.2%
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 495
Số hồ sơ xử lý: 46
Trước & đúng hạn: 45
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.2%
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 55
Số hồ sơ xử lý: 55
Trước & đúng hạn: 55
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 738
Số hồ sơ xử lý: 737
Trước & đúng hạn: 736
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 5.4%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận: 2685
Số hồ sơ xử lý: 2684
Trước & đúng hạn: 2681
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 8.9%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 256
Số hồ sơ xử lý: 247
Trước & đúng hạn: 233
Trễ hạn: 14
Trước hạn: 77.3%
Đúng hạn: 17%
Trễ hạn: 5.7%
UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận: 901
Số hồ sơ xử lý: 900
Trước & đúng hạn: 899
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận: 334
Số hồ sơ xử lý: 339
Trước & đúng hạn: 329
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 2.9%
UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 1001
Số hồ sơ xử lý: 1004
Trước & đúng hạn: 989
Trễ hạn: 15
Trước hạn: 87.4%
Đúng hạn: 11.2%
Trễ hạn: 1.5%
UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận: 2470
Số hồ sơ xử lý: 2469
Trước & đúng hạn: 2466
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận: 1492
Số hồ sơ xử lý: 1470
Trước & đúng hạn: 1425
Trễ hạn: 45
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 3.1%
UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 585
Số hồ sơ xử lý: 583
Trước & đúng hạn: 573
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 7.7%
Trễ hạn: 1.7%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 1614
Số hồ sơ xử lý: 1601
Trước & đúng hạn: 1576
Trễ hạn: 25
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 1.6%
UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 971
Số hồ sơ xử lý: 948
Trước & đúng hạn: 939
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 91.1%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 0.9%
UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận: 578
Số hồ sơ xử lý: 577
Trước & đúng hạn: 546
Trễ hạn: 31
Trước hạn: 77.3%
Đúng hạn: 17.3%
Trễ hạn: 5.4%
UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 940
Số hồ sơ xử lý: 933
Trước & đúng hạn: 929
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 5.7%
Trễ hạn: 0.4%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 1233
Số hồ sơ xử lý: 1229
Trước & đúng hạn: 1226
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận: 1270
Số hồ sơ xử lý: 1265
Trước & đúng hạn: 1238
Trễ hạn: 27
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 2.1%
UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận: 658
Số hồ sơ xử lý: 652
Trước & đúng hạn: 650
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận: 4626
Số hồ sơ xử lý: 4611
Trước & đúng hạn: 4585
Trễ hạn: 26
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0.6%
UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 1048
Số hồ sơ xử lý: 1046
Trước & đúng hạn: 1046
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận: 791
Số hồ sơ xử lý: 780
Trước & đúng hạn: 779
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 1118
Số hồ sơ xử lý: 1116
Trước & đúng hạn: 1116
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận: 1968
Số hồ sơ xử lý: 1965
Trước & đúng hạn: 1949
Trễ hạn: 16
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0.8%
UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận: 575
Số hồ sơ xử lý: 571
Trước & đúng hạn: 553
Trễ hạn: 18
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 3.2%
UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 503
Số hồ sơ xử lý: 499
Trước & đúng hạn: 496
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0.6%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1969
Số hồ sơ xử lý: 1523
Trước & đúng hạn: 1087
Trễ hạn: 436
Trước hạn: 65.6%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 28.6%