Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành | 864 | 771 | 500 | 271 | 55.4 % | 9.5 % | 35.1 % |
CN VPĐK Đất Châu Thành | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành | 36 | 27 | 16 | 11 | 59.3 % | 0 % | 40.7 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành | 97 | 111 | 97 | 14 | 86.5 % | 0.9 % | 12.6 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành | 386 | 389 | 356 | 33 | 78.4 % | 13.1 % | 8.5 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành | 156 | 219 | 34 | 185 | 14.2 % | 1.4 % | 84.5 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành | 127 | 128 | 77 | 51 | 46.9 % | 13.3 % | 39.8 % |
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành | 28 | 19 | 17 | 2 | 89.5 % | 0 % | 10.5 % |
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành | 98 | 43 | 43 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hiệp | 433 | 412 | 410 | 2 | 87.9 % | 11.7 % | 0.5 % |
UBND Xã Bàn Long | 459 | 469 | 465 | 4 | 93 % | 6.2 % | 0.9 % |
UBND Xã Bình Trưng | 276 | 264 | 254 | 10 | 66.7 % | 29.5 % | 3.8 % |
UBND Xã Bình Đức | 240 | 239 | 239 | 0 | 74.5 % | 25.5 % | 0 % |
UBND Xã Dưỡng Điềm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hữu Đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kim Sơn | 944 | 942 | 940 | 2 | 95.4 % | 4.4 % | 0.2 % |
UBND Xã Long An | 1056 | 1041 | 1029 | 12 | 87 % | 11.8 % | 1.2 % |
UBND Xã Long Hưng | 280 | 259 | 251 | 8 | 80.3 % | 16.6 % | 3.1 % |
UBND Xã Long Định | 665 | 650 | 634 | 16 | 63.1 % | 34.5 % | 2.5 % |
UBND Xã Nhị Bình | 89 | 89 | 82 | 7 | 47.2 % | 44.9 % | 7.9 % |
UBND Xã Phú Phong | 160 | 150 | 125 | 25 | 43.3 % | 40 % | 16.7 % |
UBND Xã Song Thuận | 196 | 198 | 196 | 2 | 84.8 % | 14.1 % | 1 % |
UBND Xã Tam Hiệp | 312 | 312 | 311 | 1 | 78.2 % | 21.5 % | 0.3 % |
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa | 426 | 421 | 419 | 2 | 77.7 % | 21.9 % | 0.5 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 135 | 133 | 133 | 0 | 75.2 % | 24.8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hương | 1142 | 1146 | 1138 | 8 | 90.1 % | 9.2 % | 0.7 % |
UBND Xã Tân Hội Đông | 265 | 260 | 260 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Tây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Đông | 376 | 364 | 361 | 3 | 78.8 % | 20.3 % | 0.8 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 659 | 649 | 633 | 16 | 79.2 % | 18.3 % | 2.5 % |
UBND Xã Điềm Hy | 117 | 118 | 111 | 7 | 72 % | 22 % | 5.9 % |
UBND Xã Đông Hòa | 117 | 111 | 111 | 0 | 73 % | 27 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành | 247 | 282 | 119 | 163 | 35.1 % | 7.1 % | 57.8 % |

Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
864
Số hồ sơ xử lý:
771
Trước & đúng hạn:
500
Trễ hạn:
271
Trước hạn:
55.4%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
35.1%

CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
36
Số hồ sơ xử lý:
27
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
59.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
40.7%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
12.6%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
386
Số hồ sơ xử lý:
389
Trước & đúng hạn:
356
Trễ hạn:
33
Trước hạn:
78.4%
Đúng hạn:
13.1%
Trễ hạn:
8.5%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
156
Số hồ sơ xử lý:
219
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
185
Trước hạn:
14.2%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
84.5%

Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
127
Số hồ sơ xử lý:
128
Trước & đúng hạn:
77
Trễ hạn:
51
Trước hạn:
46.9%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
39.8%

Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
19
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
10.5%

Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
98
Số hồ sơ xử lý:
43
Trước & đúng hạn:
43
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
433
Số hồ sơ xử lý:
412
Trước & đúng hạn:
410
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
459
Số hồ sơ xử lý:
469
Trước & đúng hạn:
465
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
276
Số hồ sơ xử lý:
264
Trước & đúng hạn:
254
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
29.5%
Trễ hạn:
3.8%

UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
240
Số hồ sơ xử lý:
239
Trước & đúng hạn:
239
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.5%
Đúng hạn:
25.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
944
Số hồ sơ xử lý:
942
Trước & đúng hạn:
940
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1056
Số hồ sơ xử lý:
1041
Trước & đúng hạn:
1029
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
280
Số hồ sơ xử lý:
259
Trước & đúng hạn:
251
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
80.3%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
3.1%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
665
Số hồ sơ xử lý:
650
Trước & đúng hạn:
634
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
63.1%
Đúng hạn:
34.5%
Trễ hạn:
2.5%

UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
89
Số hồ sơ xử lý:
89
Trước & đúng hạn:
82
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
47.2%
Đúng hạn:
44.9%
Trễ hạn:
7.9%

UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
160
Số hồ sơ xử lý:
150
Trước & đúng hạn:
125
Trễ hạn:
25
Trước hạn:
43.3%
Đúng hạn:
40%
Trễ hạn:
16.7%

UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
196
Số hồ sơ xử lý:
198
Trước & đúng hạn:
196
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
1%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
312
Số hồ sơ xử lý:
312
Trước & đúng hạn:
311
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
78.2%
Đúng hạn:
21.5%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
426
Số hồ sơ xử lý:
421
Trước & đúng hạn:
419
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
77.7%
Đúng hạn:
21.9%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
135
Số hồ sơ xử lý:
133
Trước & đúng hạn:
133
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.2%
Đúng hạn:
24.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1142
Số hồ sơ xử lý:
1146
Trước & đúng hạn:
1138
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
265
Số hồ sơ xử lý:
260
Trước & đúng hạn:
260
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
376
Số hồ sơ xử lý:
364
Trước & đúng hạn:
361
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
78.8%
Đúng hạn:
20.3%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận:
659
Số hồ sơ xử lý:
649
Trước & đúng hạn:
633
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
18.3%
Trễ hạn:
2.5%

UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận:
117
Số hồ sơ xử lý:
118
Trước & đúng hạn:
111
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
72%
Đúng hạn:
22%
Trễ hạn:
5.9%

UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
117
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
111
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73%
Đúng hạn:
27%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
247
Số hồ sơ xử lý:
282
Trước & đúng hạn:
119
Trễ hạn:
163
Trước hạn:
35.1%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
57.8%