Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành | 970 | 850 | 559 | 291 | 56 % | 9.8 % | 34.2 % |
CN VPĐK Đất Châu Thành | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành | 44 | 37 | 18 | 19 | 45.9 % | 2.7 % | 51.4 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành | 97 | 111 | 97 | 14 | 86.5 % | 0.9 % | 12.6 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành | 440 | 442 | 405 | 37 | 78.3 % | 13.3 % | 8.4 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành | 157 | 223 | 34 | 189 | 13.9 % | 1.3 % | 84.8 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành | 139 | 140 | 85 | 55 | 47.9 % | 12.9 % | 39.3 % |
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành | 29 | 29 | 19 | 10 | 62.1 % | 3.4 % | 34.5 % |
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành | 113 | 81 | 81 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hiệp | 463 | 443 | 441 | 2 | 88.5 % | 11.1 % | 0.5 % |
UBND Xã Bàn Long | 494 | 499 | 495 | 4 | 93 % | 6.2 % | 0.8 % |
UBND Xã Bình Trưng | 283 | 280 | 270 | 10 | 64.6 % | 31.8 % | 3.6 % |
UBND Xã Bình Đức | 268 | 265 | 265 | 0 | 74.3 % | 25.7 % | 0 % |
UBND Xã Dưỡng Điềm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hữu Đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kim Sơn | 1016 | 1013 | 1011 | 2 | 95.5 % | 4.3 % | 0.2 % |
UBND Xã Long An | 1199 | 1196 | 1182 | 14 | 87.7 % | 11.1 % | 1.2 % |
UBND Xã Long Hưng | 291 | 288 | 280 | 8 | 81.9 % | 15.3 % | 2.8 % |
UBND Xã Long Định | 730 | 721 | 703 | 18 | 62.6 % | 35 % | 2.5 % |
UBND Xã Nhị Bình | 97 | 96 | 89 | 7 | 47.9 % | 44.8 % | 7.3 % |
UBND Xã Phú Phong | 180 | 171 | 136 | 35 | 41.5 % | 38 % | 20.5 % |
UBND Xã Song Thuận | 220 | 223 | 222 | 1 | 86.5 % | 13 % | 0.4 % |
UBND Xã Tam Hiệp | 342 | 341 | 340 | 1 | 79.8 % | 19.9 % | 0.3 % |
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa | 460 | 454 | 452 | 2 | 78.6 % | 20.9 % | 0.4 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 170 | 161 | 161 | 0 | 77 % | 23 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hương | 1186 | 1188 | 1180 | 8 | 89.7 % | 9.6 % | 0.7 % |
UBND Xã Tân Hội Đông | 278 | 276 | 276 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Tây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Đông | 410 | 396 | 393 | 3 | 80.1 % | 19.2 % | 0.8 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 693 | 679 | 662 | 17 | 79.8 % | 17.7 % | 2.5 % |
UBND Xã Điềm Hy | 124 | 124 | 117 | 7 | 71.8 % | 22.6 % | 5.6 % |
UBND Xã Đông Hòa | 136 | 134 | 134 | 0 | 73.1 % | 26.9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành | 277 | 306 | 129 | 177 | 35 % | 7.2 % | 57.8 % |

Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
970
Số hồ sơ xử lý:
850
Trước & đúng hạn:
559
Trễ hạn:
291
Trước hạn:
56%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
34.2%

CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
44
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
45.9%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
51.4%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
12.6%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
440
Số hồ sơ xử lý:
442
Trước & đúng hạn:
405
Trễ hạn:
37
Trước hạn:
78.3%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
8.4%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
157
Số hồ sơ xử lý:
223
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
189
Trước hạn:
13.9%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
84.8%

Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
139
Số hồ sơ xử lý:
140
Trước & đúng hạn:
85
Trễ hạn:
55
Trước hạn:
47.9%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
39.3%

Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
29
Số hồ sơ xử lý:
29
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
62.1%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
34.5%

Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
113
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
463
Số hồ sơ xử lý:
443
Trước & đúng hạn:
441
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
494
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
495
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
283
Số hồ sơ xử lý:
280
Trước & đúng hạn:
270
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
64.6%
Đúng hạn:
31.8%
Trễ hạn:
3.6%

UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
268
Số hồ sơ xử lý:
265
Trước & đúng hạn:
265
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.3%
Đúng hạn:
25.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1016
Số hồ sơ xử lý:
1013
Trước & đúng hạn:
1011
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1199
Số hồ sơ xử lý:
1196
Trước & đúng hạn:
1182
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
291
Số hồ sơ xử lý:
288
Trước & đúng hạn:
280
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
81.9%
Đúng hạn:
15.3%
Trễ hạn:
2.8%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
730
Số hồ sơ xử lý:
721
Trước & đúng hạn:
703
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
62.6%
Đúng hạn:
35%
Trễ hạn:
2.5%

UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
96
Trước & đúng hạn:
89
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
47.9%
Đúng hạn:
44.8%
Trễ hạn:
7.3%

UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
180
Số hồ sơ xử lý:
171
Trước & đúng hạn:
136
Trễ hạn:
35
Trước hạn:
41.5%
Đúng hạn:
38%
Trễ hạn:
20.5%

UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
220
Số hồ sơ xử lý:
223
Trước & đúng hạn:
222
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
342
Số hồ sơ xử lý:
341
Trước & đúng hạn:
340
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.8%
Đúng hạn:
19.9%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
460
Số hồ sơ xử lý:
454
Trước & đúng hạn:
452
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
78.6%
Đúng hạn:
20.9%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
170
Số hồ sơ xử lý:
161
Trước & đúng hạn:
161
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
23%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1186
Số hồ sơ xử lý:
1188
Trước & đúng hạn:
1180
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
278
Số hồ sơ xử lý:
276
Trước & đúng hạn:
276
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
410
Số hồ sơ xử lý:
396
Trước & đúng hạn:
393
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
80.1%
Đúng hạn:
19.2%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận:
693
Số hồ sơ xử lý:
679
Trước & đúng hạn:
662
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
79.8%
Đúng hạn:
17.7%
Trễ hạn:
2.5%

UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận:
124
Số hồ sơ xử lý:
124
Trước & đúng hạn:
117
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
71.8%
Đúng hạn:
22.6%
Trễ hạn:
5.6%

UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
136
Số hồ sơ xử lý:
134
Trước & đúng hạn:
134
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.1%
Đúng hạn:
26.9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
277
Số hồ sơ xử lý:
306
Trước & đúng hạn:
129
Trễ hạn:
177
Trước hạn:
35%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
57.8%