Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành 2646 2275 1917 358 78.5 % 5.8 % 15.7 %
CN VPĐK Đất Châu Thành 114 25 22 3 88 % 0 % 12 %
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành 1687 572 337 235 54.9 % 4 % 41.1 %
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành 164 163 143 20 81.6 % 6.1 % 12.3 %
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành 336 319 283 36 87.5 % 1.3 % 11.3 %
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành 9 9 6 3 0 % 66.7 % 33.3 %
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành 877 868 867 1 94.7 % 5.2 % 0.1 %
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành 1457 947 606 341 59.5 % 4.5 % 36 %
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành 332 330 320 10 85.8 % 11.2 % 3 %
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Y tế Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành 474 34 33 1 97.1 % 0 % 2.9 %
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành 48 49 49 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thị Trấn Tân Hiệp 662 661 660 1 95.2 % 4.7 % 0.2 %
UBND Xã Bàn Long 2560 2560 2557 3 91 % 8.9 % 0.1 %
UBND Xã Bình Trưng 180 180 170 10 86.7 % 7.8 % 5.6 %
UBND Xã Bình Đức 836 835 834 1 96.6 % 3.2 % 0.1 %
UBND Xã Dưỡng Điềm 323 325 316 9 87.1 % 10.2 % 2.8 %
UBND Xã Hữu Đạo 997 995 983 12 87.7 % 11.1 % 1.2 %
UBND Xã Kim Sơn 2170 2168 2165 3 99.1 % 0.8 % 0.1 %
UBND Xã Long An 1152 1139 1099 40 93.6 % 2.9 % 3.5 %
UBND Xã Long Hưng 523 519 510 9 93.6 % 4.6 % 1.7 %
UBND Xã Long Định 1421 1413 1393 20 91.5 % 7.1 % 1.4 %
UBND Xã Nhị Bình 938 915 909 6 93.3 % 6 % 0.7 %
UBND Xã Phú Phong 521 512 488 24 78.7 % 16.6 % 4.7 %
UBND Xã Song Thuận 681 678 677 1 95.9 % 4 % 0.1 %
UBND Xã Tam Hiệp 1102 1098 1097 1 97.2 % 2.7 % 0.1 %
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa 1129 1100 1098 2 94.2 % 5.6 % 0.2 %
UBND Xã Thạnh Phú 584 578 576 2 95.7 % 4 % 0.3 %
UBND Xã Tân Hương 4266 4257 4242 15 94.9 % 4.8 % 0.4 %
UBND Xã Tân Hội Đông 947 946 946 0 97.9 % 2.1 % 0 %
UBND Xã Tân Lý Tây 736 734 734 0 96.5 % 3.5 % 0 %
UBND Xã Tân Lý Đông 1017 1015 1011 4 93.5 % 6.1 % 0.4 %
UBND Xã Vĩnh Kim 1839 1818 1817 1 95.7 % 4.3 % 0.1 %
UBND Xã Điềm Hy 521 521 506 15 91.9 % 5.2 % 2.9 %
UBND Xã Đông Hòa 477 473 470 3 95.6 % 3.8 % 0.6 %
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành 1838 1400 1029 371 67.5 % 6 % 26.5 %
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 2646
Số hồ sơ xử lý: 2275
Trước & đúng hạn: 1917
Trễ hạn: 358
Trước hạn: 78.5%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 15.7%
CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 114
Số hồ sơ xử lý: 25
Trước & đúng hạn: 22
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 12%
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1687
Số hồ sơ xử lý: 572
Trước & đúng hạn: 337
Trễ hạn: 235
Trước hạn: 54.9%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 41.1%
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 164
Số hồ sơ xử lý: 163
Trước & đúng hạn: 143
Trễ hạn: 20
Trước hạn: 81.6%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 12.3%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 336
Số hồ sơ xử lý: 319
Trước & đúng hạn: 283
Trễ hạn: 36
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 11.3%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 9
Số hồ sơ xử lý: 9
Trước & đúng hạn: 6
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 66.7%
Trễ hạn: 33.3%
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 877
Số hồ sơ xử lý: 868
Trước & đúng hạn: 867
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0.1%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1457
Số hồ sơ xử lý: 947
Trước & đúng hạn: 606
Trễ hạn: 341
Trước hạn: 59.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 36%
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 332
Số hồ sơ xử lý: 330
Trước & đúng hạn: 320
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 85.8%
Đúng hạn: 11.2%
Trễ hạn: 3%
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 474
Số hồ sơ xử lý: 34
Trước & đúng hạn: 33
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.9%
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 48
Số hồ sơ xử lý: 49
Trước & đúng hạn: 49
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 662
Số hồ sơ xử lý: 661
Trước & đúng hạn: 660
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận: 2560
Số hồ sơ xử lý: 2560
Trước & đúng hạn: 2557
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 8.9%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 180
Số hồ sơ xử lý: 180
Trước & đúng hạn: 170
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 5.6%
UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận: 836
Số hồ sơ xử lý: 835
Trước & đúng hạn: 834
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận: 323
Số hồ sơ xử lý: 325
Trước & đúng hạn: 316
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 2.8%
UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 997
Số hồ sơ xử lý: 995
Trước & đúng hạn: 983
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 11.1%
Trễ hạn: 1.2%
UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận: 2170
Số hồ sơ xử lý: 2168
Trước & đúng hạn: 2165
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận: 1152
Số hồ sơ xử lý: 1139
Trước & đúng hạn: 1099
Trễ hạn: 40
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 3.5%
UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 523
Số hồ sơ xử lý: 519
Trước & đúng hạn: 510
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 1.7%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 1421
Số hồ sơ xử lý: 1413
Trước & đúng hạn: 1393
Trễ hạn: 20
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 1.4%
UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 938
Số hồ sơ xử lý: 915
Trước & đúng hạn: 909
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0.7%
UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận: 521
Số hồ sơ xử lý: 512
Trước & đúng hạn: 488
Trễ hạn: 24
Trước hạn: 78.7%
Đúng hạn: 16.6%
Trễ hạn: 4.7%
UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 681
Số hồ sơ xử lý: 678
Trước & đúng hạn: 677
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 1102
Số hồ sơ xử lý: 1098
Trước & đúng hạn: 1097
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận: 1129
Số hồ sơ xử lý: 1100
Trước & đúng hạn: 1098
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận: 584
Số hồ sơ xử lý: 578
Trước & đúng hạn: 576
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận: 4266
Số hồ sơ xử lý: 4257
Trước & đúng hạn: 4242
Trễ hạn: 15
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0.4%
UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 947
Số hồ sơ xử lý: 946
Trước & đúng hạn: 946
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận: 736
Số hồ sơ xử lý: 734
Trước & đúng hạn: 734
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 1017
Số hồ sơ xử lý: 1015
Trước & đúng hạn: 1011
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0.4%
UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận: 1839
Số hồ sơ xử lý: 1818
Trước & đúng hạn: 1817
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận: 521
Số hồ sơ xử lý: 521
Trước & đúng hạn: 506
Trễ hạn: 15
Trước hạn: 91.9%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 2.9%
UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 477
Số hồ sơ xử lý: 473
Trước & đúng hạn: 470
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0.6%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1838
Số hồ sơ xử lý: 1400
Trước & đúng hạn: 1029
Trễ hạn: 371
Trước hạn: 67.5%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 26.5%