Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành | 3028 | 2654 | 2214 | 440 | 77.7 % | 5.7 % | 16.6 % |
CN VPĐK Đất Châu Thành | 114 | 25 | 22 | 3 | 88 % | 0 % | 12 % |
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | 1688 | 654 | 337 | 317 | 48 % | 3.5 % | 48.5 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành | 179 | 178 | 155 | 23 | 81.5 % | 5.6 % | 12.9 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành | 420 | 394 | 351 | 43 | 88.1 % | 1 % | 10.9 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành | 11 | 9 | 6 | 3 | 0 % | 66.7 % | 33.3 % |
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành | 1007 | 1007 | 1006 | 1 | 94.7 % | 5.2 % | 0.1 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành | 1576 | 1032 | 612 | 420 | 55.1 % | 4.2 % | 40.7 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành | 460 | 458 | 448 | 10 | 86.7 % | 11.1 % | 2.2 % |
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành | 495 | 46 | 45 | 1 | 97.8 % | 0 % | 2.2 % |
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành | 55 | 55 | 55 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hiệp | 738 | 737 | 736 | 1 | 94.4 % | 5.4 % | 0.1 % |
UBND Xã Bàn Long | 2685 | 2684 | 2681 | 3 | 91 % | 8.9 % | 0.1 % |
UBND Xã Bình Trưng | 258 | 249 | 235 | 14 | 77.5 % | 16.9 % | 5.6 % |
UBND Xã Bình Đức | 904 | 902 | 901 | 1 | 96.1 % | 3.8 % | 0.1 % |
UBND Xã Dưỡng Điềm | 334 | 339 | 329 | 10 | 87 % | 10 % | 2.9 % |
UBND Xã Hữu Đạo | 1001 | 1004 | 989 | 15 | 87.4 % | 11.2 % | 1.5 % |
UBND Xã Kim Sơn | 2498 | 2497 | 2494 | 3 | 99 % | 0.8 % | 0.1 % |
UBND Xã Long An | 1567 | 1562 | 1517 | 45 | 90.7 % | 6.5 % | 2.9 % |
UBND Xã Long Hưng | 585 | 583 | 573 | 10 | 90.6 % | 7.7 % | 1.7 % |
UBND Xã Long Định | 1620 | 1606 | 1581 | 25 | 88.4 % | 10.1 % | 1.6 % |
UBND Xã Nhị Bình | 973 | 949 | 940 | 9 | 91 % | 8 % | 0.9 % |
UBND Xã Phú Phong | 580 | 577 | 546 | 31 | 77.3 % | 17.3 % | 5.4 % |
UBND Xã Song Thuận | 940 | 933 | 929 | 4 | 93.9 % | 5.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Tam Hiệp | 1254 | 1250 | 1247 | 3 | 95.8 % | 4 % | 0.2 % |
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa | 1275 | 1271 | 1244 | 27 | 90.7 % | 7.2 % | 2.1 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 659 | 653 | 651 | 2 | 94.8 % | 4.9 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Hương | 4638 | 4634 | 4608 | 26 | 94 % | 5.4 % | 0.6 % |
UBND Xã Tân Hội Đông | 1053 | 1052 | 1052 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Tây | 791 | 780 | 779 | 1 | 96 % | 3.8 % | 0.1 % |
UBND Xã Tân Lý Đông | 1122 | 1120 | 1120 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 1968 | 1965 | 1949 | 16 | 94.4 % | 4.8 % | 0.8 % |
UBND Xã Điềm Hy | 577 | 574 | 556 | 18 | 89.9 % | 7 % | 3.1 % |
UBND Xã Đông Hòa | 504 | 500 | 497 | 3 | 93.2 % | 6.2 % | 0.6 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành | 1974 | 1524 | 1087 | 437 | 65.6 % | 5.8 % | 28.7 % |
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
3028
Số hồ sơ xử lý:
2654
Trước & đúng hạn:
2214
Trễ hạn:
440
Trước hạn:
77.7%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
16.6%
CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
114
Số hồ sơ xử lý:
25
Trước & đúng hạn:
22
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
88%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
12%
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1688
Số hồ sơ xử lý:
654
Trước & đúng hạn:
337
Trễ hạn:
317
Trước hạn:
48%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
48.5%
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
179
Số hồ sơ xử lý:
178
Trước & đúng hạn:
155
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
12.9%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
420
Số hồ sơ xử lý:
394
Trước & đúng hạn:
351
Trễ hạn:
43
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
10.9%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
66.7%
Trễ hạn:
33.3%
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1007
Số hồ sơ xử lý:
1007
Trước & đúng hạn:
1006
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0.1%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1576
Số hồ sơ xử lý:
1032
Trước & đúng hạn:
612
Trễ hạn:
420
Trước hạn:
55.1%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
40.7%
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
460
Số hồ sơ xử lý:
458
Trước & đúng hạn:
448
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
2.2%
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
495
Số hồ sơ xử lý:
46
Trước & đúng hạn:
45
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
2.2%
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
55
Số hồ sơ xử lý:
55
Trước & đúng hạn:
55
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
738
Số hồ sơ xử lý:
737
Trước & đúng hạn:
736
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
2685
Số hồ sơ xử lý:
2684
Trước & đúng hạn:
2681
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
258
Số hồ sơ xử lý:
249
Trước & đúng hạn:
235
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
77.5%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
5.6%
UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
904
Số hồ sơ xử lý:
902
Trước & đúng hạn:
901
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận:
334
Số hồ sơ xử lý:
339
Trước & đúng hạn:
329
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
2.9%
UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1001
Số hồ sơ xử lý:
1004
Trước & đúng hạn:
989
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
1.5%
UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
2498
Số hồ sơ xử lý:
2497
Trước & đúng hạn:
2494
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1567
Số hồ sơ xử lý:
1562
Trước & đúng hạn:
1517
Trễ hạn:
45
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
2.9%
UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
585
Số hồ sơ xử lý:
583
Trước & đúng hạn:
573
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
1.7%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
1620
Số hồ sơ xử lý:
1606
Trước & đúng hạn:
1581
Trễ hạn:
25
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
1.6%
UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
973
Số hồ sơ xử lý:
949
Trước & đúng hạn:
940
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0.9%
UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
580
Số hồ sơ xử lý:
577
Trước & đúng hạn:
546
Trễ hạn:
31
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
17.3%
Trễ hạn:
5.4%
UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
940
Số hồ sơ xử lý:
933
Trước & đúng hạn:
929
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
1254
Số hồ sơ xử lý:
1250
Trước & đúng hạn:
1247
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1275
Số hồ sơ xử lý:
1271
Trước & đúng hạn:
1244
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
2.1%
UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
659
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
651
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận:
4638
Số hồ sơ xử lý:
4634
Trước & đúng hạn:
4608
Trễ hạn:
26
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.6%
UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1053
Số hồ sơ xử lý:
1052
Trước & đúng hạn:
1052
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
791
Số hồ sơ xử lý:
780
Trước & đúng hạn:
779
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1122
Số hồ sơ xử lý:
1120
Trước & đúng hạn:
1120
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận:
1968
Số hồ sơ xử lý:
1965
Trước & đúng hạn:
1949
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0.8%
UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận:
577
Số hồ sơ xử lý:
574
Trước & đúng hạn:
556
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
3.1%
UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
504
Số hồ sơ xử lý:
500
Trước & đúng hạn:
497
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0.6%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1974
Số hồ sơ xử lý:
1524
Trước & đúng hạn:
1087
Trễ hạn:
437
Trước hạn:
65.6%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
28.7%