Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành | 1498 | 1201 | 821 | 380 | 59.5 % | 8.8 % | 31.6 % |
CN VPĐK Đất Châu Thành | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | 3 | 5 | 0 | 5 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành | 49 | 49 | 21 | 28 | 38.8 % | 4.1 % | 57.1 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành | 99 | 111 | 97 | 14 | 86.5 % | 0.9 % | 12.6 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành | 664 | 674 | 629 | 45 | 82 % | 11.3 % | 6.7 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành | 175 | 269 | 34 | 235 | 11.5 % | 1.1 % | 87.4 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành | 185 | 179 | 117 | 62 | 52.5 % | 12.8 % | 34.6 % |
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành | 43 | 33 | 22 | 11 | 60.6 % | 6.1 % | 33.3 % |
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành | 189 | 157 | 155 | 2 | 97.5 % | 1.3 % | 1.3 % |
Thanh Tra Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hiệp | 622 | 607 | 605 | 2 | 87.1 % | 12.5 % | 0.3 % |
UBND Xã Bàn Long | 527 | 535 | 531 | 4 | 92.5 % | 6.7 % | 0.7 % |
UBND Xã Bình Trưng | 359 | 357 | 346 | 11 | 62.7 % | 34.2 % | 3.1 % |
UBND Xã Bình Đức | 361 | 359 | 357 | 2 | 76.3 % | 23.1 % | 0.6 % |
UBND Xã Dưỡng Điềm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hữu Đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kim Sơn | 1357 | 1354 | 1348 | 6 | 93.9 % | 5.6 % | 0.4 % |
UBND Xã Long An | 1781 | 1773 | 1752 | 21 | 82.9 % | 16 % | 1.2 % |
UBND Xã Long Hưng | 347 | 332 | 316 | 16 | 79.2 % | 16 % | 4.8 % |
UBND Xã Long Định | 1014 | 999 | 978 | 21 | 65.7 % | 32.2 % | 2.1 % |
UBND Xã Nhị Bình | 146 | 141 | 130 | 11 | 42.6 % | 49.6 % | 7.8 % |
UBND Xã Phú Phong | 239 | 226 | 179 | 47 | 43.4 % | 35.8 % | 20.8 % |
UBND Xã Song Thuận | 283 | 285 | 284 | 1 | 87.7 % | 11.9 % | 0.4 % |
UBND Xã Tam Hiệp | 566 | 565 | 563 | 2 | 81.9 % | 17.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa | 667 | 651 | 647 | 4 | 77 % | 22.4 % | 0.6 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 236 | 235 | 234 | 1 | 79.6 % | 20 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Hương | 1332 | 1328 | 1307 | 21 | 88.1 % | 10.3 % | 1.6 % |
UBND Xã Tân Hội Đông | 356 | 351 | 351 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Đông | 507 | 499 | 493 | 6 | 77.8 % | 21 % | 1.2 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 869 | 857 | 840 | 17 | 79 % | 19 % | 2 % |
UBND Xã Điềm Hy | 158 | 158 | 150 | 8 | 69 % | 25.9 % | 5.1 % |
UBND Xã Đông Hòa | 201 | 195 | 195 | 0 | 72.8 % | 27.2 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành | 337 | 388 | 164 | 224 | 35.3 % | 7 % | 57.7 % |

Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1498
Số hồ sơ xử lý:
1201
Trước & đúng hạn:
821
Trễ hạn:
380
Trước hạn:
59.5%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
31.6%

CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
49
Số hồ sơ xử lý:
49
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
38.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
57.1%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
99
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
12.6%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
664
Số hồ sơ xử lý:
674
Trước & đúng hạn:
629
Trễ hạn:
45
Trước hạn:
82%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
6.7%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
175
Số hồ sơ xử lý:
269
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
235
Trước hạn:
11.5%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
87.4%

Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
185
Số hồ sơ xử lý:
179
Trước & đúng hạn:
117
Trễ hạn:
62
Trước hạn:
52.5%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
34.6%

Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
33
Trước & đúng hạn:
22
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
60.6%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
33.3%

Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
189
Số hồ sơ xử lý:
157
Trước & đúng hạn:
155
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
1.3%

Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
622
Số hồ sơ xử lý:
607
Trước & đúng hạn:
605
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
527
Số hồ sơ xử lý:
535
Trước & đúng hạn:
531
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
359
Số hồ sơ xử lý:
357
Trước & đúng hạn:
346
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
62.7%
Đúng hạn:
34.2%
Trễ hạn:
3.1%

UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
361
Số hồ sơ xử lý:
359
Trước & đúng hạn:
357
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
76.3%
Đúng hạn:
23.1%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1357
Số hồ sơ xử lý:
1354
Trước & đúng hạn:
1348
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1781
Số hồ sơ xử lý:
1773
Trước & đúng hạn:
1752
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
347
Số hồ sơ xử lý:
332
Trước & đúng hạn:
316
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
4.8%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
1014
Số hồ sơ xử lý:
999
Trước & đúng hạn:
978
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
65.7%
Đúng hạn:
32.2%
Trễ hạn:
2.1%

UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
146
Số hồ sơ xử lý:
141
Trước & đúng hạn:
130
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
42.6%
Đúng hạn:
49.6%
Trễ hạn:
7.8%

UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
239
Số hồ sơ xử lý:
226
Trước & đúng hạn:
179
Trễ hạn:
47
Trước hạn:
43.4%
Đúng hạn:
35.8%
Trễ hạn:
20.8%

UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
283
Số hồ sơ xử lý:
285
Trước & đúng hạn:
284
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
566
Số hồ sơ xử lý:
565
Trước & đúng hạn:
563
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
81.9%
Đúng hạn:
17.7%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
667
Số hồ sơ xử lý:
651
Trước & đúng hạn:
647
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
22.4%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
236
Số hồ sơ xử lý:
235
Trước & đúng hạn:
234
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.6%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1332
Số hồ sơ xử lý:
1328
Trước & đúng hạn:
1307
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
1.6%

UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
356
Số hồ sơ xử lý:
351
Trước & đúng hạn:
351
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
507
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
493
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
77.8%
Đúng hạn:
21%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận:
869
Số hồ sơ xử lý:
857
Trước & đúng hạn:
840
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
79%
Đúng hạn:
19%
Trễ hạn:
2%

UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận:
158
Số hồ sơ xử lý:
158
Trước & đúng hạn:
150
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
69%
Đúng hạn:
25.9%
Trễ hạn:
5.1%

UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
201
Số hồ sơ xử lý:
195
Trước & đúng hạn:
195
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.8%
Đúng hạn:
27.2%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
337
Số hồ sơ xử lý:
388
Trước & đúng hạn:
164
Trễ hạn:
224
Trước hạn:
35.3%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
57.7%