Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước | 1100 | 1077 | 1066 | 11 | 94.3 % | 4.6 % | 1 % |
CN VPĐK Đất Tân Phước | 396 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Tân Phước | 45 | 43 | 43 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước | 397 | 496 | 494 | 2 | 98.2 % | 1.4 % | 0.4 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước | 8 | 8 | 3 | 5 | 25 % | 12.5 % | 62.5 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước | 404 | 498 | 495 | 3 | 99 % | 0.4 % | 0.6 % |
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH huyện Tân Phước | 566 | 562 | 562 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước | 362 | 319 | 313 | 6 | 97.5 % | 0.6 % | 1.9 % |
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước | 109 | 110 | 110 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Phòng VH và TT huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y Tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước | 36 | 34 | 34 | 0 | 85.3 % | 14.7 % | 0 % |
Thanh Tra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Mỹ Phước | 706 | 709 | 709 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Thạnh | 1059 | 1080 | 1079 | 1 | 94.4 % | 5.6 % | 0.1 % |
UBND Xã Phú Mỹ | 1477 | 1495 | 1485 | 10 | 78.4 % | 20.9 % | 0.7 % |
UBND Xã Phước Lập | 1224 | 1216 | 1215 | 1 | 94.7 % | 5.2 % | 0.1 % |
UBND Xã Thạnh Hòa | 285 | 282 | 281 | 1 | 94.3 % | 5.3 % | 0.4 % |
UBND Xã Thạnh Mỹ | 315 | 319 | 318 | 1 | 92.2 % | 7.5 % | 0.3 % |
UBND Xã Thạnh Tân | 387 | 383 | 383 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hòa Thành | 1707 | 1729 | 1723 | 6 | 80.2 % | 19.5 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Hòa Tây | 937 | 943 | 940 | 3 | 88.3 % | 11.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Hòa Đông | 402 | 402 | 401 | 1 | 97.5 % | 2.2 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Lập 1 | 748 | 695 | 685 | 10 | 78.4 % | 20.1 % | 1.4 % |
UBND Xã Tân Lập 2 | 518 | 525 | 524 | 1 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước | 803 | 902 | 894 | 8 | 98 % | 1.1 % | 0.9 % |
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
1100
Số hồ sơ xử lý:
1077
Trước & đúng hạn:
1066
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
1%
CN VPĐK Đất Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
396
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
45
Số hồ sơ xử lý:
43
Trước & đúng hạn:
43
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
397
Số hồ sơ xử lý:
496
Trước & đúng hạn:
494
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0.4%
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
25%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
62.5%
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
404
Số hồ sơ xử lý:
498
Trước & đúng hạn:
495
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0.6%
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
32
Số hồ sơ xử lý:
32
Trước & đúng hạn:
32
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TC - KH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
566
Số hồ sơ xử lý:
562
Trước & đúng hạn:
562
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
362
Số hồ sơ xử lý:
319
Trước & đúng hạn:
313
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
1.9%
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
109
Số hồ sơ xử lý:
110
Trước & đúng hạn:
110
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng VH và TT huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
36
Số hồ sơ xử lý:
34
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.3%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Mỹ Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
706
Số hồ sơ xử lý:
709
Trước & đúng hạn:
709
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1059
Số hồ sơ xử lý:
1080
Trước & đúng hạn:
1079
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Phú Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1477
Số hồ sơ xử lý:
1495
Trước & đúng hạn:
1485
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
78.4%
Đúng hạn:
20.9%
Trễ hạn:
0.7%
UBND Xã Phước Lập
Số hồ sơ tiếp nhận:
1224
Số hồ sơ xử lý:
1216
Trước & đúng hạn:
1215
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Thạnh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
285
Số hồ sơ xử lý:
282
Trước & đúng hạn:
281
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Xã Thạnh Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
315
Số hồ sơ xử lý:
319
Trước & đúng hạn:
318
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Thạnh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
387
Số hồ sơ xử lý:
383
Trước & đúng hạn:
383
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Hòa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1707
Số hồ sơ xử lý:
1729
Trước & đúng hạn:
1723
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
80.2%
Đúng hạn:
19.5%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Tân Hòa Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
937
Số hồ sơ xử lý:
943
Trước & đúng hạn:
940
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Tân Hòa Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
402
Số hồ sơ xử lý:
402
Trước & đúng hạn:
401
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Tân Lập 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
748
Số hồ sơ xử lý:
695
Trước & đúng hạn:
685
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
78.4%
Đúng hạn:
20.1%
Trễ hạn:
1.4%
UBND Xã Tân Lập 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
518
Số hồ sơ xử lý:
525
Trước & đúng hạn:
524
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
803
Số hồ sơ xử lý:
902
Trước & đúng hạn:
894
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.9%