h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 273 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.000779.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
77 2.000350.000.00.00.H58 Thôi làm Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
78 2.002080.000.00.00.H58 Thanh toán thù lao cho Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
79 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực
80 2.001449.000.00.00.H58 Cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
81 1.010944.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Tiếp công dân
82 2.002500.000.00.00.H58 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Xử lý đơn thư
83 2.000913.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
84 1.001739.000.00.00.H58 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội
85 2.002408.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
86 2.000927.000.00.00.H58 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực
87 1.001731.000.00.00.H58 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội
88 1.002425.000.00.00.H58 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
89 1.005462.000.00.00.H58 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
90 2.002165.000.00.00.H58 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước