Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước 878 684 545 139 71.5 % 8.2 % 20.3 %
CN VPĐK Đất Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Chi cục thuế huyện Tân Phước 0 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước 145 183 180 3 93.4 % 4.9 % 1.6 %
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước 141 190 189 1 97.4 % 2.1 % 0.5 %
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước 2 4 3 1 75 % 0 % 25 %
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước 23 27 27 0 92.6 % 7.4 % 0 %
Phòng TC - KH huyện Tân Phước 214 220 220 0 90 % 10 % 0 %
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước 125 242 165 77 60.3 % 7.9 % 31.8 %
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước 35 35 34 1 97.1 % 0 % 2.9 %
Phòng VH và TT huyện Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Y Tế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước 15 14 13 1 64.3 % 28.6 % 7.1 %
Thanh Tra 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND TT Mỹ Phước 225 230 230 0 88.7 % 11.3 % 0 %
UBND Xã Hưng Thạnh 421 417 416 1 92.1 % 7.7 % 0.2 %
UBND Xã Phú Mỹ 435 434 427 7 79.3 % 19.1 % 1.6 %
UBND Xã Phước Lập 313 311 309 2 83.6 % 15.8 % 0.6 %
UBND Xã Thạnh Hòa 152 153 153 0 94.8 % 5.2 % 0 %
UBND Xã Thạnh Mỹ 100 100 100 0 77 % 23 % 0 %
UBND Xã Thạnh Tân 125 131 129 2 83.2 % 15.3 % 1.5 %
UBND Xã Tân Hòa Thành 1104 1106 1106 0 88.7 % 11.3 % 0 %
UBND Xã Tân Hòa Tây 503 514 513 1 90.5 % 9.3 % 0.2 %
UBND Xã Tân Hòa Đông 159 156 156 0 93.6 % 6.4 % 0 %
UBND Xã Tân Lập 1 268 265 265 0 87.5 % 12.5 % 0 %
UBND Xã Tân Lập 2 233 238 238 0 95.4 % 4.6 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước 196 276 244 32 84.8 % 3.6 % 11.6 %
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 878
Số hồ sơ xử lý: 684
Trước & đúng hạn: 545
Trễ hạn: 139
Trước hạn: 71.5%
Đúng hạn: 8.2%
Trễ hạn: 20.3%
CN VPĐK Đất Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 145
Số hồ sơ xử lý: 183
Trước & đúng hạn: 180
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 1.6%
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 141
Số hồ sơ xử lý: 190
Trước & đúng hạn: 189
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 2
Số hồ sơ xử lý: 4
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 23
Số hồ sơ xử lý: 27
Trước & đúng hạn: 27
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC - KH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 214
Số hồ sơ xử lý: 220
Trước & đúng hạn: 220
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 125
Số hồ sơ xử lý: 242
Trước & đúng hạn: 165
Trễ hạn: 77
Trước hạn: 60.3%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 31.8%
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 35
Số hồ sơ xử lý: 35
Trước & đúng hạn: 34
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.9%
Phòng VH và TT huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 15
Số hồ sơ xử lý: 14
Trước & đúng hạn: 13
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 64.3%
Đúng hạn: 28.6%
Trễ hạn: 7.1%
Thanh Tra
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Mỹ Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 225
Số hồ sơ xử lý: 230
Trước & đúng hạn: 230
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.7%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 421
Số hồ sơ xử lý: 417
Trước & đúng hạn: 416
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 7.7%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Phú Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 435
Số hồ sơ xử lý: 434
Trước & đúng hạn: 427
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 79.3%
Đúng hạn: 19.1%
Trễ hạn: 1.6%
UBND Xã Phước Lập
Số hồ sơ tiếp nhận: 313
Số hồ sơ xử lý: 311
Trước & đúng hạn: 309
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 83.6%
Đúng hạn: 15.8%
Trễ hạn: 0.6%
UBND Xã Thạnh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 152
Số hồ sơ xử lý: 153
Trước & đúng hạn: 153
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 100
Số hồ sơ xử lý: 100
Trước & đúng hạn: 100
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 77%
Đúng hạn: 23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận: 125
Số hồ sơ xử lý: 131
Trước & đúng hạn: 129
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 83.2%
Đúng hạn: 15.3%
Trễ hạn: 1.5%
UBND Xã Tân Hòa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1104
Số hồ sơ xử lý: 1106
Trước & đúng hạn: 1106
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.7%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Hòa Tây
Số hồ sơ tiếp nhận: 503
Số hồ sơ xử lý: 514
Trước & đúng hạn: 513
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Tân Hòa Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 159
Số hồ sơ xử lý: 156
Trước & đúng hạn: 156
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lập 1
Số hồ sơ tiếp nhận: 268
Số hồ sơ xử lý: 265
Trước & đúng hạn: 265
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lập 2
Số hồ sơ tiếp nhận: 233
Số hồ sơ xử lý: 238
Trước & đúng hạn: 238
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 196
Số hồ sơ xử lý: 276
Trước & đúng hạn: 244
Trễ hạn: 32
Trước hạn: 84.8%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 11.6%