Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước 372 346 291 55 76.6 % 7.5 % 15.9 %
CN VPĐK Đất Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Chi cục thuế huyện Tân Phước 0 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước 76 122 122 0 96.7 % 3.3 % 0 %
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước 103 136 136 0 98.5 % 1.5 % 0 %
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước 2 3 3 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước 13 16 16 0 87.5 % 12.5 % 0 %
Phòng TC - KH huyện Tân Phước 108 116 116 0 90.5 % 9.5 % 0 %
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước 124 187 133 54 64.7 % 6.4 % 28.9 %
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước 24 22 22 0 100 % 0 % 0 %
Phòng VH và TT huyện Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Y Tế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước 8 3 3 0 66.7 % 33.3 % 0 %
Thanh Tra 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND TT Mỹ Phước 138 140 140 0 87.1 % 12.9 % 0 %
UBND Xã Hưng Thạnh 289 278 278 0 91.4 % 8.6 % 0 %
UBND Xã Phú Mỹ 290 288 286 2 80.2 % 19.1 % 0.7 %
UBND Xã Phước Lập 261 254 253 1 85.4 % 14.2 % 0.4 %
UBND Xã Thạnh Hòa 82 77 77 0 94.8 % 5.2 % 0 %
UBND Xã Thạnh Mỹ 56 56 56 0 78.6 % 21.4 % 0 %
UBND Xã Thạnh Tân 68 72 71 1 83.3 % 15.3 % 1.4 %
UBND Xã Tân Hòa Thành 658 664 664 0 94.3 % 5.7 % 0 %
UBND Xã Tân Hòa Tây 318 330 329 1 90.6 % 9.1 % 0.3 %
UBND Xã Tân Hòa Đông 102 100 100 0 94 % 6 % 0 %
UBND Xã Tân Lập 1 216 208 208 0 88 % 12 % 0 %
UBND Xã Tân Lập 2 165 169 169 0 94.7 % 5.3 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước 111 193 170 23 85.5 % 2.6 % 11.9 %
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 372
Số hồ sơ xử lý: 346
Trước & đúng hạn: 291
Trễ hạn: 55
Trước hạn: 76.6%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 15.9%
CN VPĐK Đất Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 76
Số hồ sơ xử lý: 122
Trước & đúng hạn: 122
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 103
Số hồ sơ xử lý: 136
Trước & đúng hạn: 136
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 2
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 13
Số hồ sơ xử lý: 16
Trước & đúng hạn: 16
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC - KH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 108
Số hồ sơ xử lý: 116
Trước & đúng hạn: 116
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 9.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 124
Số hồ sơ xử lý: 187
Trước & đúng hạn: 133
Trễ hạn: 54
Trước hạn: 64.7%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 28.9%
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 24
Số hồ sơ xử lý: 22
Trước & đúng hạn: 22
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 8
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 66.7%
Đúng hạn: 33.3%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Mỹ Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 138
Số hồ sơ xử lý: 140
Trước & đúng hạn: 140
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 289
Số hồ sơ xử lý: 278
Trước & đúng hạn: 278
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.4%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 290
Số hồ sơ xử lý: 288
Trước & đúng hạn: 286
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 80.2%
Đúng hạn: 19.1%
Trễ hạn: 0.7%
UBND Xã Phước Lập
Số hồ sơ tiếp nhận: 261
Số hồ sơ xử lý: 254
Trước & đúng hạn: 253
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 85.4%
Đúng hạn: 14.2%
Trễ hạn: 0.4%
UBND Xã Thạnh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 82
Số hồ sơ xử lý: 77
Trước & đúng hạn: 77
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 56
Số hồ sơ xử lý: 56
Trước & đúng hạn: 56
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 78.6%
Đúng hạn: 21.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận: 68
Số hồ sơ xử lý: 72
Trước & đúng hạn: 71
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 83.3%
Đúng hạn: 15.3%
Trễ hạn: 1.4%
UBND Xã Tân Hòa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 658
Số hồ sơ xử lý: 664
Trước & đúng hạn: 664
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Hòa Tây
Số hồ sơ tiếp nhận: 318
Số hồ sơ xử lý: 330
Trước & đúng hạn: 329
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 9.1%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Tân Hòa Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 102
Số hồ sơ xử lý: 100
Trước & đúng hạn: 100
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lập 1
Số hồ sơ tiếp nhận: 216
Số hồ sơ xử lý: 208
Trước & đúng hạn: 208
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lập 2
Số hồ sơ tiếp nhận: 165
Số hồ sơ xử lý: 169
Trước & đúng hạn: 169
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 111
Số hồ sơ xử lý: 193
Trước & đúng hạn: 170
Trễ hạn: 23
Trước hạn: 85.5%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 11.9%