Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 1823 | 1858 | 1649 | 209 | 86.8 % | 1.9 % | 11.2 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 469 | 473 | 473 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 2 | 2 | 1 | 1 | 50 % | 0 % | 50 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 118 | 123 | 123 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 26 | 24 | 23 | 1 | 95.8 % | 0 % | 4.2 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 283 | 269 | 269 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 558 | 554 | 554 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 23 | 294 | 151 | 143 | 47.3 % | 4.1 % | 48.6 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 195 | 199 | 199 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1550 | 1551 | 1550 | 1 | 97 % | 3 % | 0.1 % |
UBND Phường 2 | 1714 | 1715 | 1715 | 0 | 84.4 % | 15.6 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 1363 | 1363 | 1362 | 1 | 99.1 % | 0.8 % | 0.1 % |
UBND Phường Long Chánh | 606 | 605 | 605 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
UBND Phường Long Hòa | 489 | 488 | 487 | 1 | 93 % | 6.8 % | 0.2 % |
UBND Phường Long Hưng | 745 | 747 | 747 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 767 | 766 | 765 | 1 | 90.3 % | 9.5 % | 0.1 % |
UBND xã Bình Xuân | 963 | 957 | 957 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 950 | 944 | 944 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 567 | 561 | 560 | 1 | 94.1 % | 5.7 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 672 | 755 | 708 | 47 | 93.5 % | 0.3 % | 6.2 % |

Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1823
Số hồ sơ xử lý:
1858
Trước & đúng hạn:
1649
Trễ hạn:
209
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
11.2%

CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
469
Số hồ sơ xử lý:
473
Trước & đúng hạn:
473
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
50%

Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
26
Số hồ sơ xử lý:
24
Trước & đúng hạn:
23
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
4.2%

Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
283
Số hồ sơ xử lý:
269
Trước & đúng hạn:
269
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
558
Số hồ sơ xử lý:
554
Trước & đúng hạn:
554
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
294
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
143
Trước hạn:
47.3%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
48.6%

Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
195
Số hồ sơ xử lý:
199
Trước & đúng hạn:
199
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1550
Số hồ sơ xử lý:
1551
Trước & đúng hạn:
1550
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1714
Số hồ sơ xử lý:
1715
Trước & đúng hạn:
1715
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.4%
Đúng hạn:
15.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1363
Số hồ sơ xử lý:
1363
Trước & đúng hạn:
1362
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
606
Số hồ sơ xử lý:
605
Trước & đúng hạn:
605
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
489
Số hồ sơ xử lý:
488
Trước & đúng hạn:
487
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
745
Số hồ sơ xử lý:
747
Trước & đúng hạn:
747
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
767
Số hồ sơ xử lý:
766
Trước & đúng hạn:
765
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
963
Số hồ sơ xử lý:
957
Trước & đúng hạn:
957
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
950
Số hồ sơ xử lý:
944
Trước & đúng hạn:
944
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
567
Số hồ sơ xử lý:
561
Trước & đúng hạn:
560
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
672
Số hồ sơ xử lý:
755
Trước & đúng hạn:
708
Trễ hạn:
47
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
6.2%