Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho 2767 2660 2212 448 43.7 % 39.5 % 16.8 %
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận tiếp dân TPMT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho 0 87 16 71 14.9 % 3.4 % 81.6 %
Công an thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho 1221 1397 1369 28 94.6 % 3.4 % 2 %
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho 33 33 33 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho 5 10 10 0 100 % 0 % 0 %
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho 500 630 618 12 93.7 % 4.4 % 1.9 %
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho 690 646 627 19 94.3 % 2.8 % 2.9 %
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho 1119 1136 1114 22 14.9 % 83.2 % 1.9 %
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho 276 604 240 364 27.8 % 11.9 % 60.3 %
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho 134 141 141 0 90.1 % 9.9 % 0 %
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho 2 2 2 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho 15 11 11 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Phường 1 544 542 542 0 90.6 % 9.4 % 0 %
UBND Phường 10 504 481 481 0 88.8 % 11.2 % 0 %
UBND Phường 2 1763 1790 1768 22 83.2 % 15.5 % 1.2 %
UBND Phường 3 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Phường 4 685 662 654 8 87 % 11.8 % 1.2 %
UBND Phường 5 1239 1259 1259 0 91 % 9 % 0 %
UBND Phường 6 1241 1115 1110 5 90.7 % 8.9 % 0.4 %
UBND Phường 7 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Phường 8 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Phường 9 747 739 738 1 85.4 % 14.5 % 0.1 %
UBND Phường Tân Long 128 126 126 0 88.1 % 11.9 % 0 %
UBND Xã Mỹ Phong 804 794 794 0 90.3 % 9.7 % 0 %
UBND Xã Phước Thạnh 993 978 978 0 83.2 % 16.8 % 0 %
UBND Xã Thới Sơn 278 293 293 0 96.6 % 3.4 % 0 %
UBND Xã Trung An 868 909 909 0 90.5 % 9.5 % 0 %
UBND Xã Tân Mỹ Chánh 951 925 925 0 93.8 % 6.2 % 0 %
UBND Xã Đạo Thạnh 700 667 656 11 90.6 % 7.8 % 1.6 %
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho 1966 2182 1749 433 74 % 6.1 % 19.8 %
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 2767
Số hồ sơ xử lý: 2660
Trước & đúng hạn: 2212
Trễ hạn: 448
Trước hạn: 43.7%
Đúng hạn: 39.5%
Trễ hạn: 16.8%
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp dân TPMT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 87
Trước & đúng hạn: 16
Trễ hạn: 71
Trước hạn: 14.9%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 81.6%
Công an thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 1221
Số hồ sơ xử lý: 1397
Trước & đúng hạn: 1369
Trễ hạn: 28
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 2%
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 33
Số hồ sơ xử lý: 33
Trước & đúng hạn: 33
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 5
Số hồ sơ xử lý: 10
Trước & đúng hạn: 10
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 500
Số hồ sơ xử lý: 630
Trước & đúng hạn: 618
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 1.9%
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 690
Số hồ sơ xử lý: 646
Trước & đúng hạn: 627
Trễ hạn: 19
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 2.9%
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 1119
Số hồ sơ xử lý: 1136
Trước & đúng hạn: 1114
Trễ hạn: 22
Trước hạn: 14.9%
Đúng hạn: 83.2%
Trễ hạn: 1.9%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 276
Số hồ sơ xử lý: 604
Trước & đúng hạn: 240
Trễ hạn: 364
Trước hạn: 27.8%
Đúng hạn: 11.9%
Trễ hạn: 60.3%
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 134
Số hồ sơ xử lý: 141
Trước & đúng hạn: 141
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 9.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 2
Số hồ sơ xử lý: 2
Trước & đúng hạn: 2
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 15
Số hồ sơ xử lý: 11
Trước & đúng hạn: 11
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận: 544
Số hồ sơ xử lý: 542
Trước & đúng hạn: 542
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 10
Số hồ sơ tiếp nhận: 504
Số hồ sơ xử lý: 481
Trước & đúng hạn: 481
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.8%
Đúng hạn: 11.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận: 1763
Số hồ sơ xử lý: 1790
Trước & đúng hạn: 1768
Trễ hạn: 22
Trước hạn: 83.2%
Đúng hạn: 15.5%
Trễ hạn: 1.2%
UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận: 685
Số hồ sơ xử lý: 662
Trước & đúng hạn: 654
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 11.8%
Trễ hạn: 1.2%
UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận: 1239
Số hồ sơ xử lý: 1259
Trước & đúng hạn: 1259
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6
Số hồ sơ tiếp nhận: 1241
Số hồ sơ xử lý: 1115
Trước & đúng hạn: 1110
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 8.9%
Trễ hạn: 0.4%
UBND Phường 7
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 8
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 9
Số hồ sơ tiếp nhận: 747
Số hồ sơ xử lý: 739
Trước & đúng hạn: 738
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 85.4%
Đúng hạn: 14.5%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Phường Tân Long
Số hồ sơ tiếp nhận: 128
Số hồ sơ xử lý: 126
Trước & đúng hạn: 126
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 11.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Mỹ Phong
Số hồ sơ tiếp nhận: 804
Số hồ sơ xử lý: 794
Trước & đúng hạn: 794
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phước Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 993
Số hồ sơ xử lý: 978
Trước & đúng hạn: 978
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.2%
Đúng hạn: 16.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thới Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận: 278
Số hồ sơ xử lý: 293
Trước & đúng hạn: 293
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung An
Số hồ sơ tiếp nhận: 868
Số hồ sơ xử lý: 909
Trước & đúng hạn: 909
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 9.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Mỹ Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận: 951
Số hồ sơ xử lý: 925
Trước & đúng hạn: 925
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đạo Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 700
Số hồ sơ xử lý: 667
Trước & đúng hạn: 656
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 1.6%
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 1966
Số hồ sơ xử lý: 2182
Trước & đúng hạn: 1749
Trễ hạn: 433
Trước hạn: 74%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 19.8%