Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 1831 | 1763 | 1761 | 2 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 142 | 89 | 89 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 273 | 286 | 286 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 119 | 113 | 113 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 172 | 167 | 167 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 440 | 440 | 440 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 1053 | 995 | 993 | 2 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 150 | 149 | 149 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 564 | 564 | 564 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 219 | 219 | 219 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
UBND Phường 3 | 330 | 329 | 329 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
UBND Phường 4 | 320 | 320 | 320 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 286 | 286 | 286 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Long Chánh | 279 | 279 | 279 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Phường Long Hòa | 439 | 438 | 438 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Long Hưng | 405 | 403 | 403 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 478 | 478 | 478 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
UBND xã Bình Xuân | 673 | 673 | 673 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 732 | 724 | 724 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 443 | 443 | 443 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 1444 | 1426 | 1424 | 2 | 99.8 % | 0.1 % | 0.1 % |
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1831
Số hồ sơ xử lý:
1763
Trước & đúng hạn:
1761
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.9%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.1%
CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
89
Trước & đúng hạn:
89
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
273
Số hồ sơ xử lý:
286
Trước & đúng hạn:
286
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
119
Số hồ sơ xử lý:
113
Trước & đúng hạn:
113
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
172
Số hồ sơ xử lý:
167
Trước & đúng hạn:
167
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
440
Số hồ sơ xử lý:
440
Trước & đúng hạn:
440
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1053
Số hồ sơ xử lý:
995
Trước & đúng hạn:
993
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.2%
Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
150
Số hồ sơ xử lý:
149
Trước & đúng hạn:
149
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
564
Số hồ sơ xử lý:
564
Trước & đúng hạn:
564
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
219
Số hồ sơ xử lý:
219
Trước & đúng hạn:
219
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
330
Số hồ sơ xử lý:
329
Trước & đúng hạn:
329
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
320
Số hồ sơ xử lý:
320
Trước & đúng hạn:
320
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
286
Số hồ sơ xử lý:
286
Trước & đúng hạn:
286
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
279
Số hồ sơ xử lý:
279
Trước & đúng hạn:
279
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
439
Số hồ sơ xử lý:
438
Trước & đúng hạn:
438
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
405
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
403
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
478
Số hồ sơ xử lý:
478
Trước & đúng hạn:
478
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
673
Số hồ sơ xử lý:
673
Trước & đúng hạn:
673
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
732
Số hồ sơ xử lý:
724
Trước & đúng hạn:
724
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
443
Số hồ sơ xử lý:
443
Trước & đúng hạn:
443
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1444
Số hồ sơ xử lý:
1426
Trước & đúng hạn:
1424
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0.1%