Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 4602 | 4508 | 4438 | 70 | 97.6 % | 0.8 % | 1.6 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 576 | 487 | 432 | 55 | 83.2 % | 5.5 % | 11.3 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 863 | 875 | 867 | 8 | 98.7 % | 0.3 % | 0.9 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 12 | 7 | 6 | 1 | 85.7 % | 0 % | 14.3 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 477 | 477 | 470 | 7 | 97.7 % | 0.8 % | 1.5 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 426 | 418 | 418 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 1457 | 1449 | 1449 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 2222 | 2110 | 2041 | 69 | 95.3 % | 1.5 % | 3.3 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 475 | 474 | 474 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 2220 | 2220 | 2220 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 1735 | 1731 | 1731 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 1056 | 1056 | 1056 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
UBND Phường Long Chánh | 819 | 819 | 819 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Phường Long Hòa | 985 | 985 | 985 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Phường Long Hưng | 1060 | 1060 | 1060 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 1198 | 1198 | 1198 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND xã Bình Xuân | 1705 | 1705 | 1705 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 2087 | 2087 | 2087 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 1155 | 1155 | 1148 | 7 | 96 % | 3.4 % | 0.6 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 3401 | 3338 | 3262 | 76 | 96.7 % | 1 % | 2.3 % |
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
4602
Số hồ sơ xử lý:
4508
Trước & đúng hạn:
4438
Trễ hạn:
70
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
1.6%
CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
576
Số hồ sơ xử lý:
487
Trước & đúng hạn:
432
Trễ hạn:
55
Trước hạn:
83.2%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
11.3%
Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
863
Số hồ sơ xử lý:
875
Trước & đúng hạn:
867
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.9%
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
12
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
14.3%
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
477
Số hồ sơ xử lý:
477
Trước & đúng hạn:
470
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
1.5%
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
426
Số hồ sơ xử lý:
418
Trước & đúng hạn:
418
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1457
Số hồ sơ xử lý:
1449
Trước & đúng hạn:
1449
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
2222
Số hồ sơ xử lý:
2110
Trước & đúng hạn:
2041
Trễ hạn:
69
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
3.3%
Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
475
Số hồ sơ xử lý:
474
Trước & đúng hạn:
474
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
2220
Số hồ sơ xử lý:
2220
Trước & đúng hạn:
2220
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1735
Số hồ sơ xử lý:
1731
Trước & đúng hạn:
1731
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1056
Số hồ sơ xử lý:
1056
Trước & đúng hạn:
1056
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
819
Số hồ sơ xử lý:
819
Trước & đúng hạn:
819
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
985
Số hồ sơ xử lý:
985
Trước & đúng hạn:
985
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1060
Số hồ sơ xử lý:
1060
Trước & đúng hạn:
1060
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
1198
Số hồ sơ xử lý:
1198
Trước & đúng hạn:
1198
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1705
Số hồ sơ xử lý:
1705
Trước & đúng hạn:
1705
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
2087
Số hồ sơ xử lý:
2087
Trước & đúng hạn:
2087
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1155
Số hồ sơ xử lý:
1155
Trước & đúng hạn:
1148
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0.6%
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
3401
Số hồ sơ xử lý:
3338
Trước & đúng hạn:
3262
Trễ hạn:
76
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
2.3%