Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước 859 669 533 136 71.6 % 8.1 % 20.3 %
CN VPĐK Đất Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Chi cục thuế huyện Tân Phước 0 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước 137 183 180 3 93.4 % 4.9 % 1.6 %
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước 141 190 189 1 97.4 % 2.1 % 0.5 %
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước 2 4 3 1 75 % 0 % 25 %
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước 23 27 27 0 92.6 % 7.4 % 0 %
Phòng TC - KH huyện Tân Phước 207 208 208 0 90.4 % 9.6 % 0 %
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước 125 242 165 77 60.3 % 7.9 % 31.8 %
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước 35 35 34 1 97.1 % 0 % 2.9 %
Phòng VH và TT huyện Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Y Tế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước 15 14 13 1 64.3 % 28.6 % 7.1 %
Thanh Tra 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND TT Mỹ Phước 220 225 225 0 88.4 % 11.6 % 0 %
UBND Xã Hưng Thạnh 419 413 412 1 92 % 7.7 % 0.2 %
UBND Xã Phú Mỹ 426 424 417 7 79 % 19.3 % 1.7 %
UBND Xã Phước Lập 312 310 308 2 83.9 % 15.5 % 0.6 %
UBND Xã Thạnh Hòa 150 151 151 0 94.7 % 5.3 % 0 %
UBND Xã Thạnh Mỹ 97 96 96 0 77.1 % 22.9 % 0 %
UBND Xã Thạnh Tân 123 129 127 2 82.9 % 15.5 % 1.6 %
UBND Xã Tân Hòa Thành 1079 1083 1083 0 88.6 % 11.4 % 0 %
UBND Xã Tân Hòa Tây 499 506 505 1 91.5 % 8.3 % 0.2 %
UBND Xã Tân Hòa Đông 158 154 154 0 94.2 % 5.8 % 0 %
UBND Xã Tân Lập 1 266 263 263 0 87.5 % 12.5 % 0 %
UBND Xã Tân Lập 2 228 233 233 0 95.3 % 4.7 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước 196 276 244 32 84.8 % 3.6 % 11.6 %
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 859
Số hồ sơ xử lý: 669
Trước & đúng hạn: 533
Trễ hạn: 136
Trước hạn: 71.6%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 20.3%
CN VPĐK Đất Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 137
Số hồ sơ xử lý: 183
Trước & đúng hạn: 180
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 1.6%
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 141
Số hồ sơ xử lý: 190
Trước & đúng hạn: 189
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 2
Số hồ sơ xử lý: 4
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 23
Số hồ sơ xử lý: 27
Trước & đúng hạn: 27
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC - KH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 207
Số hồ sơ xử lý: 208
Trước & đúng hạn: 208
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.4%
Đúng hạn: 9.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 125
Số hồ sơ xử lý: 242
Trước & đúng hạn: 165
Trễ hạn: 77
Trước hạn: 60.3%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 31.8%
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 35
Số hồ sơ xử lý: 35
Trước & đúng hạn: 34
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.9%
Phòng VH và TT huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 15
Số hồ sơ xử lý: 14
Trước & đúng hạn: 13
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 64.3%
Đúng hạn: 28.6%
Trễ hạn: 7.1%
Thanh Tra
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Mỹ Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 220
Số hồ sơ xử lý: 225
Trước & đúng hạn: 225
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 419
Số hồ sơ xử lý: 413
Trước & đúng hạn: 412
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 7.7%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Phú Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 426
Số hồ sơ xử lý: 424
Trước & đúng hạn: 417
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 79%
Đúng hạn: 19.3%
Trễ hạn: 1.7%
UBND Xã Phước Lập
Số hồ sơ tiếp nhận: 312
Số hồ sơ xử lý: 310
Trước & đúng hạn: 308
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 83.9%
Đúng hạn: 15.5%
Trễ hạn: 0.6%
UBND Xã Thạnh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 150
Số hồ sơ xử lý: 151
Trước & đúng hạn: 151
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 97
Số hồ sơ xử lý: 96
Trước & đúng hạn: 96
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 77.1%
Đúng hạn: 22.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận: 123
Số hồ sơ xử lý: 129
Trước & đúng hạn: 127
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 82.9%
Đúng hạn: 15.5%
Trễ hạn: 1.6%
UBND Xã Tân Hòa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1079
Số hồ sơ xử lý: 1083
Trước & đúng hạn: 1083
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.6%
Đúng hạn: 11.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Hòa Tây
Số hồ sơ tiếp nhận: 499
Số hồ sơ xử lý: 506
Trước & đúng hạn: 505
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Tân Hòa Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 158
Số hồ sơ xử lý: 154
Trước & đúng hạn: 154
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lập 1
Số hồ sơ tiếp nhận: 266
Số hồ sơ xử lý: 263
Trước & đúng hạn: 263
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lập 2
Số hồ sơ tiếp nhận: 228
Số hồ sơ xử lý: 233
Trước & đúng hạn: 233
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.3%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 196
Số hồ sơ xử lý: 276
Trước & đúng hạn: 244
Trễ hạn: 32
Trước hạn: 84.8%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 11.6%