Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước | 1384 | 1150 | 746 | 404 | 59.2 % | 5.7 % | 35.1 % |
CN VPĐK Đất Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Tân Phước | 0 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước | 201 | 248 | 244 | 4 | 94.4 % | 4 % | 1.6 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước | 147 | 196 | 194 | 2 | 96.9 % | 2 % | 1 % |
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước | 2 | 4 | 3 | 1 | 75 % | 0 % | 25 % |
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước | 34 | 35 | 35 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
Phòng TC - KH huyện Tân Phước | 334 | 339 | 339 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước | 130 | 243 | 165 | 78 | 60.1 % | 7.8 % | 32.1 % |
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước | 43 | 43 | 41 | 2 | 95.3 % | 0 % | 4.7 % |
Phòng VH và TT huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y Tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước | 28 | 17 | 16 | 1 | 70.6 % | 23.5 % | 5.9 % |
Thanh Tra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Mỹ Phước | 316 | 321 | 321 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Thạnh | 562 | 555 | 552 | 3 | 90.8 % | 8.6 % | 0.5 % |
UBND Xã Phú Mỹ | 623 | 618 | 609 | 9 | 76.9 % | 21.7 % | 1.5 % |
UBND Xã Phước Lập | 403 | 403 | 401 | 2 | 84.1 % | 15.4 % | 0.5 % |
UBND Xã Thạnh Hòa | 180 | 181 | 181 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND Xã Thạnh Mỹ | 136 | 135 | 134 | 1 | 79.3 % | 20 % | 0.7 % |
UBND Xã Thạnh Tân | 159 | 164 | 162 | 2 | 81.1 % | 17.7 % | 1.2 % |
UBND Xã Tân Hòa Thành | 1515 | 1522 | 1522 | 0 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hòa Tây | 654 | 667 | 665 | 2 | 90.6 % | 9.1 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Hòa Đông | 205 | 196 | 196 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lập 1 | 383 | 377 | 376 | 1 | 88.1 % | 11.7 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Lập 2 | 291 | 297 | 297 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước | 274 | 348 | 314 | 34 | 87.4 % | 2.9 % | 9.8 % |

Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
1384
Số hồ sơ xử lý:
1150
Trước & đúng hạn:
746
Trễ hạn:
404
Trước hạn:
59.2%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
35.1%

CN VPĐK Đất Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
201
Số hồ sơ xử lý:
248
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
1.6%

Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
147
Số hồ sơ xử lý:
196
Trước & đúng hạn:
194
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
1%

Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
25%

Phòng Nội vụ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
34
Số hồ sơ xử lý:
35
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
334
Số hồ sơ xử lý:
339
Trước & đúng hạn:
339
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
130
Số hồ sơ xử lý:
243
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
78
Trước hạn:
60.1%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
32.1%

Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
43
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
4.7%

Phòng VH và TT huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
70.6%
Đúng hạn:
23.5%
Trễ hạn:
5.9%

Thanh Tra
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Mỹ Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
316
Số hồ sơ xử lý:
321
Trước & đúng hạn:
321
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
562
Số hồ sơ xử lý:
555
Trước & đúng hạn:
552
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Phú Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
623
Số hồ sơ xử lý:
618
Trước & đúng hạn:
609
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
76.9%
Đúng hạn:
21.7%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Phước Lập
Số hồ sơ tiếp nhận:
403
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
401
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Thạnh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
180
Số hồ sơ xử lý:
181
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thạnh Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
136
Số hồ sơ xử lý:
135
Trước & đúng hạn:
134
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.3%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Thạnh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
159
Số hồ sơ xử lý:
164
Trước & đúng hạn:
162
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
17.7%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Tân Hòa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1515
Số hồ sơ xử lý:
1522
Trước & đúng hạn:
1522
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hòa Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
654
Số hồ sơ xử lý:
667
Trước & đúng hạn:
665
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Hòa Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
205
Số hồ sơ xử lý:
196
Trước & đúng hạn:
196
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lập 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
383
Số hồ sơ xử lý:
377
Trước & đúng hạn:
376
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Lập 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
291
Số hồ sơ xử lý:
297
Trước & đúng hạn:
297
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
274
Số hồ sơ xử lý:
348
Trước & đúng hạn:
314
Trễ hạn:
34
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
9.8%