Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
39067
Một phần (Trực tuyến) 38790 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 16 (hồ sơ)
38578
Một phần (Trực tuyến) 38289 (hồ sơ) Toàn trình 273 (hồ sơ) |
1238 | 95.7 % | 0.9 % | % | |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 161 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12436
Một phần (Trực tuyến) 10434 (hồ sơ) Toàn trình 2002 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12295
Một phần (Trực tuyến) 10345 (hồ sơ) Toàn trình 1950 (hồ sơ) |
178 | 42 | 91.2 % | 7.4 % | 1.4 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 162 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
12342
Một phần (Trực tuyến) 11539 (hồ sơ) Toàn trình 802 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
12268
Một phần (Trực tuyến) 11455 (hồ sơ) Toàn trình 812 (hồ sơ) |
166 | 36 | 95.6 % | 3.1 % | 1.3 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
11005
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 11001 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
11160
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 11159 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 166 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9208
Một phần (Trực tuyến) 7938 (hồ sơ) Toàn trình 1270 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9124
Một phần (Trực tuyến) 7852 (hồ sơ) Toàn trình 1272 (hồ sơ) |
149 | 19 | 96.5 % | 1.9 % | 1.6 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 181 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7974
Một phần (Trực tuyến) 7234 (hồ sơ) Toàn trình 740 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7974
Một phần (Trực tuyến) 7226 (hồ sơ) Toàn trình 748 (hồ sơ) |
46 | 21 | 96.9 % | 2.5 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7558
Một phần (Trực tuyến) 7536 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7375
Một phần (Trực tuyến) 7352 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7383
Một phần (Trực tuyến) 1507 (hồ sơ) Toàn trình 5876 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9005
Một phần (Trực tuyến) 2522 (hồ sơ) Toàn trình 6483 (hồ sơ) |
14 | 17 | 38.9 % | 60.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 171 | 166 |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7232
Một phần (Trực tuyến) 6452 (hồ sơ) Toàn trình 751 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7140
Một phần (Trực tuyến) 6370 (hồ sơ) Toàn trình 741 (hồ sơ) |
15 | 6 | 97.2 % | 2.5 % | 0.3 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 181 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6444
Một phần (Trực tuyến) 5618 (hồ sơ) Toàn trình 826 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6453
Một phần (Trực tuyến) 5629 (hồ sơ) Toàn trình 824 (hồ sơ) |
1 | 12 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 164 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
5881
Một phần (Trực tuyến) 4737 (hồ sơ) Toàn trình 1143 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
5548
Một phần (Trực tuyến) 4409 (hồ sơ) Toàn trình 1138 (hồ sơ) |
2 | 26 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5404
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5404 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5300
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5300 (hồ sơ) |
0 | 1 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 162 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5346
Một phần (Trực tuyến) 4986 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5257
Một phần (Trực tuyến) 4897 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
2 | 70 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3754
Một phần (Trực tuyến) 3178 (hồ sơ) Toàn trình 575 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3776
Một phần (Trực tuyến) 3206 (hồ sơ) Toàn trình 569 (hồ sơ) |
6 | 15 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 164 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3497
Một phần (Trực tuyến) 3015 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3478
Một phần (Trực tuyến) 2989 (hồ sơ) Toàn trình 489 (hồ sơ) |
81 | 3 | 95.9 % | 1.6 % | 2.5 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 156 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2668
Một phần (Trực tuyến) 2153 (hồ sơ) Toàn trình 515 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2712
Một phần (Trực tuyến) 2199 (hồ sơ) Toàn trình 513 (hồ sơ) |
4 | 6 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
819
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 819 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
875
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 875 (hồ sơ) |
0 | 4 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
690
Một phần (Trực tuyến) 175 (hồ sơ) Toàn trình 515 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
438
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
32 | 0 | 90.2 % | 2.5 % | 7.3 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
419
Một phần (Trực tuyến) 170 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
401
Một phần (Trực tuyến) 149 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.5 % | 1.2 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
249
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
233
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
229
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
232
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 232 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
199
Một phần (Trực tuyến) 179 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
213
Một phần (Trực tuyến) 195 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
199
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
199
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
152
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
149
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 149 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
122
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
118
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
0 | 4 | 55.1 % | 44.9 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
64
Một phần (Trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
61
Một phần (Trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
28
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 13 (hồ sơ)
13
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 31 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 31 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
8
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 38790 (hồ sơ)
Toàn trình 258 (hồ sơ)
39067
Một phần (Trực tuyến) 38790 (hồ sơ)
Toàn trình 258 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 16 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 38289 (hồ sơ)
Toàn trình 273 (hồ sơ)
38578
Một phần (Trực tuyến) 38289 (hồ sơ)
Toàn trình 273 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
161
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 10434 (hồ sơ)
Toàn trình 2002 (hồ sơ)
12436
Một phần (Trực tuyến) 10434 (hồ sơ)
Toàn trình 2002 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 10345 (hồ sơ)
Toàn trình 1950 (hồ sơ)
12295
Một phần (Trực tuyến) 10345 (hồ sơ)
Toàn trình 1950 (hồ sơ)
Trễ hạn:
178
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
1.4%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
162
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11539 (hồ sơ)
Toàn trình 802 (hồ sơ)
12342
Một phần (Trực tuyến) 11539 (hồ sơ)
Toàn trình 802 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11455 (hồ sơ)
Toàn trình 812 (hồ sơ)
12268
Một phần (Trực tuyến) 11455 (hồ sơ)
Toàn trình 812 (hồ sơ)
Trễ hạn:
166
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
1.3%
Chưa trực tuyến :
31
Một phần (Trực tuyến):
166
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 7938 (hồ sơ)
Toàn trình 1270 (hồ sơ)
9208
Một phần (Trực tuyến) 7938 (hồ sơ)
Toàn trình 1270 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 7852 (hồ sơ)
Toàn trình 1272 (hồ sơ)
9124
Một phần (Trực tuyến) 7852 (hồ sơ)
Toàn trình 1272 (hồ sơ)
Trễ hạn:
149
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
1.6%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1507 (hồ sơ)
Toàn trình 5876 (hồ sơ)
7383
Một phần (Trực tuyến) 1507 (hồ sơ)
Toàn trình 5876 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2522 (hồ sơ)
Toàn trình 6483 (hồ sơ)
9005
Một phần (Trực tuyến) 2522 (hồ sơ)
Toàn trình 6483 (hồ sơ)
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
38.9%
Đúng hạn:
60.9%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
171
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6452 (hồ sơ)
Toàn trình 751 (hồ sơ)
7232
Một phần (Trực tuyến) 6452 (hồ sơ)
Toàn trình 751 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6370 (hồ sơ)
Toàn trình 741 (hồ sơ)
7140
Một phần (Trực tuyến) 6370 (hồ sơ)
Toàn trình 741 (hồ sơ)
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.3%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
164
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4737 (hồ sơ)
Toàn trình 1143 (hồ sơ)
5881
Một phần (Trực tuyến) 4737 (hồ sơ)
Toàn trình 1143 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4409 (hồ sơ)
Toàn trình 1138 (hồ sơ)
5548
Một phần (Trực tuyến) 4409 (hồ sơ)
Toàn trình 1138 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.1%