Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 1110 | 994 | 594 | 400 | 55.7 % | 4 % | 40.2 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 0 | 111 | 0 | 111 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 361 | 464 | 459 | 5 | 98.7 % | 0.2 % | 1.1 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 11 | 11 | 9 | 2 | 63.6 % | 18.2 % | 18.2 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 6 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 243 | 352 | 352 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 166 | 106 | 105 | 1 | 98.1 % | 0.9 % | 0.9 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 87 | 359 | 97 | 262 | 22.3 % | 4.7 % | 73 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 236 | 236 | 232 | 4 | 97.9 % | 0.4 % | 1.7 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 83 | 76 | 76 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1156 | 1156 | 1152 | 4 | 95.6 % | 4.1 % | 0.3 % |
UBND Phường 2 | 624 | 630 | 627 | 3 | 96.3 % | 3.2 % | 0.5 % |
UBND Phường 3 | 176 | 170 | 169 | 1 | 93.5 % | 5.9 % | 0.6 % |
UBND Phường 4 | 543 | 534 | 521 | 13 | 58.1 % | 39.5 % | 2.4 % |
UBND Phường 5 | 845 | 830 | 821 | 9 | 93.4 % | 5.5 % | 1.1 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 496 | 485 | 478 | 7 | 96.1 % | 2.5 % | 1.4 % |
UBND Xã Long Khánh | 228 | 227 | 209 | 18 | 52 % | 40.1 % | 7.9 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 307 | 305 | 305 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 655 | 620 | 614 | 6 | 94.2 % | 4.8 % | 1 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 631 | 614 | 605 | 9 | 85.7 % | 12.9 % | 1.5 % |
UBND Xã Nhị Quý | 362 | 356 | 355 | 1 | 81.5 % | 18.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Phú Quý | 354 | 357 | 352 | 5 | 88.5 % | 10.1 % | 1.4 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 480 | 473 | 471 | 2 | 78.2 % | 21.4 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Bình | 987 | 981 | 981 | 0 | 70.3 % | 29.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hội | 713 | 728 | 724 | 4 | 95.6 % | 3.8 % | 0.5 % |
UBND Xã Tân Phú | 215 | 202 | 197 | 5 | 88.1 % | 9.4 % | 2.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 981 | 1058 | 727 | 331 | 65.8 % | 2.9 % | 31.3 % |

Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1110
Số hồ sơ xử lý:
994
Trước & đúng hạn:
594
Trễ hạn:
400
Trước hạn:
55.7%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
40.2%

Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
111
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
361
Số hồ sơ xử lý:
464
Trước & đúng hạn:
459
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
1.1%

Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.6%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
18.2%

Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
166
Số hồ sơ xử lý:
106
Trước & đúng hạn:
105
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
87
Số hồ sơ xử lý:
359
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
262
Trước hạn:
22.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
73%

Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
236
Số hồ sơ xử lý:
236
Trước & đúng hạn:
232
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
1.7%

Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
83
Số hồ sơ xử lý:
76
Trước & đúng hạn:
76
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1156
Số hồ sơ xử lý:
1156
Trước & đúng hạn:
1152
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
624
Số hồ sơ xử lý:
630
Trước & đúng hạn:
627
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
176
Số hồ sơ xử lý:
170
Trước & đúng hạn:
169
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
543
Số hồ sơ xử lý:
534
Trước & đúng hạn:
521
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
58.1%
Đúng hạn:
39.5%
Trễ hạn:
2.4%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
845
Số hồ sơ xử lý:
830
Trước & đúng hạn:
821
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
1.1%

UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
496
Số hồ sơ xử lý:
485
Trước & đúng hạn:
478
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
228
Số hồ sơ xử lý:
227
Trước & đúng hạn:
209
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
52%
Đúng hạn:
40.1%
Trễ hạn:
7.9%

UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
307
Số hồ sơ xử lý:
305
Trước & đúng hạn:
305
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
655
Số hồ sơ xử lý:
620
Trước & đúng hạn:
614
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
1%

UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
631
Số hồ sơ xử lý:
614
Trước & đúng hạn:
605
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
362
Số hồ sơ xử lý:
356
Trước & đúng hạn:
355
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
18.3%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
354
Số hồ sơ xử lý:
357
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
1.4%

UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
480
Số hồ sơ xử lý:
473
Trước & đúng hạn:
471
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
78.2%
Đúng hạn:
21.4%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
987
Số hồ sơ xử lý:
981
Trước & đúng hạn:
981
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.3%
Đúng hạn:
29.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
713
Số hồ sơ xử lý:
728
Trước & đúng hạn:
724
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
215
Số hồ sơ xử lý:
202
Trước & đúng hạn:
197
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
2.5%

Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
981
Số hồ sơ xử lý:
1058
Trước & đúng hạn:
727
Trễ hạn:
331
Trước hạn:
65.8%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
31.3%