Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 2443 | 2242 | 1980 | 262 | 82.2 % | 6.2 % | 11.7 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 1408 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 243 | 227 | 133 | 94 | 54.2 % | 4.4 % | 41.4 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 812 | 839 | 812 | 27 | 95.6 % | 1.2 % | 3.2 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 9 | 9 | 8 | 1 | 88.9 % | 0 % | 11.1 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 40 | 40 | 40 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 838 | 854 | 836 | 18 | 97.4 % | 0.5 % | 2.1 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 186 | 177 | 168 | 9 | 91.5 % | 3.4 % | 5.1 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 9 | 9 | 7 | 2 | 44.4 % | 33.3 % | 22.2 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 1604 | 1303 | 1082 | 221 | 81.5 % | 1.5 % | 17 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 526 | 532 | 516 | 16 | 76.7 % | 20.3 % | 3 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 37 | 41 | 41 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 3141 | 3135 | 3105 | 30 | 97.5 % | 1.5 % | 1 % |
UBND Phường 2 | 2390 | 2390 | 2390 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND Phường 3 | 481 | 481 | 479 | 2 | 96 % | 3.5 % | 0.4 % |
UBND Phường 4 | 1144 | 1144 | 1144 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 1952 | 1952 | 1952 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 1532 | 1535 | 1527 | 8 | 98.8 % | 0.7 % | 0.5 % |
UBND Xã Long Khánh | 617 | 614 | 583 | 31 | 78.3 % | 16.6 % | 5 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 508 | 487 | 479 | 8 | 94.7 % | 3.7 % | 1.6 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 1006 | 1000 | 1000 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 1406 | 1415 | 1407 | 8 | 92.2 % | 7.2 % | 0.6 % |
UBND Xã Nhị Quý | 1102 | 1103 | 1067 | 36 | 74.5 % | 22.2 % | 3.3 % |
UBND Xã Phú Quý | 1049 | 1049 | 1047 | 2 | 97.2 % | 2.6 % | 0.2 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 1727 | 1726 | 1725 | 1 | 90 % | 9.9 % | 0.1 % |
UBND Xã Tân Bình | 1805 | 1805 | 1803 | 2 | 97.9 % | 2 % | 0.1 % |
UBND Xã Tân Hội | 1663 | 1677 | 1677 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phú | 811 | 811 | 810 | 1 | 97.4 % | 2.5 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 2662 | 2444 | 2183 | 261 | 87.5 % | 1.8 % | 10.7 % |
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2443
Số hồ sơ xử lý:
2242
Trước & đúng hạn:
1980
Trễ hạn:
262
Trước hạn:
82.2%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
11.7%
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1408
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
227
Trước & đúng hạn:
133
Trễ hạn:
94
Trước hạn:
54.2%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
41.4%
Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
812
Số hồ sơ xử lý:
839
Trước & đúng hạn:
812
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
3.2%
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
11.1%
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
40
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
40
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
838
Số hồ sơ xử lý:
854
Trước & đúng hạn:
836
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
2.1%
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
186
Số hồ sơ xử lý:
177
Trước & đúng hạn:
168
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
5.1%
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
44.4%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
22.2%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1604
Số hồ sơ xử lý:
1303
Trước & đúng hạn:
1082
Trễ hạn:
221
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
17%
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
526
Số hồ sơ xử lý:
532
Trước & đúng hạn:
516
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
20.3%
Trễ hạn:
3%
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
41
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
3141
Số hồ sơ xử lý:
3135
Trước & đúng hạn:
3105
Trễ hạn:
30
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
1%
UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
2390
Số hồ sơ xử lý:
2390
Trước & đúng hạn:
2390
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
481
Số hồ sơ xử lý:
481
Trước & đúng hạn:
479
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
1144
Số hồ sơ xử lý:
1144
Trước & đúng hạn:
1144
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1952
Số hồ sơ xử lý:
1952
Trước & đúng hạn:
1952
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1532
Số hồ sơ xử lý:
1535
Trước & đúng hạn:
1527
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
617
Số hồ sơ xử lý:
614
Trước & đúng hạn:
583
Trễ hạn:
31
Trước hạn:
78.3%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
5%
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
508
Số hồ sơ xử lý:
487
Trước & đúng hạn:
479
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
1.6%
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1006
Số hồ sơ xử lý:
1000
Trước & đúng hạn:
1000
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1406
Số hồ sơ xử lý:
1415
Trước & đúng hạn:
1407
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0.6%
UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
1102
Số hồ sơ xử lý:
1103
Trước & đúng hạn:
1067
Trễ hạn:
36
Trước hạn:
74.5%
Đúng hạn:
22.2%
Trễ hạn:
3.3%
UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
1049
Số hồ sơ xử lý:
1049
Trước & đúng hạn:
1047
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1727
Số hồ sơ xử lý:
1726
Trước & đúng hạn:
1725
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
1805
Số hồ sơ xử lý:
1805
Trước & đúng hạn:
1803
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
1663
Số hồ sơ xử lý:
1677
Trước & đúng hạn:
1677
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
811
Số hồ sơ xử lý:
811
Trước & đúng hạn:
810
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2662
Số hồ sơ xử lý:
2444
Trước & đúng hạn:
2183
Trễ hạn:
261
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
10.7%