Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho | 7377 | 7219 | 6793 | 426 | 58.5 % | 35.6 % | 5.9 % |
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận tiếp dân TPMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho | 1640 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | 1326 | 1304 | 1068 | 236 | 67.2 % | 14.7 % | 18.1 % |
Công an thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho | 3799 | 3935 | 3782 | 153 | 93.7 % | 2.4 % | 3.9 % |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho | 77 | 77 | 77 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho | 36 | 35 | 35 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho | 2414 | 2467 | 2437 | 30 | 97.2 % | 1.5 % | 1.2 % |
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho | 2282 | 1463 | 1327 | 136 | 86.9 % | 3.8 % | 9.3 % |
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho | 3247 | 3256 | 3234 | 22 | 30.3 % | 69 % | 0.7 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho | 2220 | 1921 | 1659 | 262 | 73.6 % | 12.8 % | 13.6 % |
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho | 282 | 284 | 279 | 5 | 93.7 % | 4.6 % | 1.8 % |
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1497 | 1442 | 1438 | 4 | 95.9 % | 3.8 % | 0.3 % |
UBND Phường 10 | 1225 | 1212 | 1212 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 1493 | 1480 | 1462 | 18 | 94.3 % | 4.5 % | 1.2 % |
UBND Phường 3 | 1737 | 1741 | 1740 | 1 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
UBND Phường 4 | 2107 | 2097 | 2095 | 2 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |
UBND Phường 5 | 2179 | 2164 | 2154 | 10 | 92.8 % | 6.7 % | 0.5 % |
UBND Phường 6 | 3999 | 3865 | 3858 | 7 | 97.3 % | 2.6 % | 0.2 % |
UBND Phường 7 | 1171 | 1159 | 1158 | 1 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
UBND Phường 8 | 1215 | 1214 | 1211 | 3 | 97.6 % | 2.1 % | 0.2 % |
UBND Phường 9 | 2137 | 2145 | 2144 | 1 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
UBND Phường Tân Long | 454 | 447 | 447 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phong | 1519 | 1511 | 1511 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
UBND Xã Phước Thạnh | 1802 | 1798 | 1782 | 16 | 93.5 % | 5.6 % | 0.9 % |
UBND Xã Thới Sơn | 969 | 967 | 965 | 2 | 97.9 % | 1.9 % | 0.2 % |
UBND Xã Trung An | 3250 | 3217 | 3217 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Xã Tân Mỹ Chánh | 1098 | 1062 | 1062 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Xã Đạo Thạnh | 2390 | 2381 | 2377 | 4 | 96.9 % | 2.9 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho | 5848 | 5793 | 5363 | 430 | 87.1 % | 5.5 % | 7.4 % |
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
7377
Số hồ sơ xử lý:
7219
Trước & đúng hạn:
6793
Trễ hạn:
426
Trước hạn:
58.5%
Đúng hạn:
35.6%
Trễ hạn:
5.9%
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận tiếp dân TPMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1640
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1326
Số hồ sơ xử lý:
1304
Trước & đúng hạn:
1068
Trễ hạn:
236
Trước hạn:
67.2%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
18.1%
Công an thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
3799
Số hồ sơ xử lý:
3935
Trước & đúng hạn:
3782
Trễ hạn:
153
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
3.9%
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
77
Số hồ sơ xử lý:
77
Trước & đúng hạn:
77
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
36
Số hồ sơ xử lý:
35
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2414
Số hồ sơ xử lý:
2467
Trước & đúng hạn:
2437
Trễ hạn:
30
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
1.2%
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2282
Số hồ sơ xử lý:
1463
Trước & đúng hạn:
1327
Trễ hạn:
136
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
9.3%
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
3247
Số hồ sơ xử lý:
3256
Trước & đúng hạn:
3234
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
30.3%
Đúng hạn:
69%
Trễ hạn:
0.7%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2220
Số hồ sơ xử lý:
1921
Trước & đúng hạn:
1659
Trễ hạn:
262
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
13.6%
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
282
Số hồ sơ xử lý:
284
Trước & đúng hạn:
279
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
1.8%
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1497
Số hồ sơ xử lý:
1442
Trước & đúng hạn:
1438
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Phường 10
Số hồ sơ tiếp nhận:
1225
Số hồ sơ xử lý:
1212
Trước & đúng hạn:
1212
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1493
Số hồ sơ xử lý:
1480
Trước & đúng hạn:
1462
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
1.2%
UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
1737
Số hồ sơ xử lý:
1741
Trước & đúng hạn:
1740
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
2107
Số hồ sơ xử lý:
2097
Trước & đúng hạn:
2095
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
2179
Số hồ sơ xử lý:
2164
Trước & đúng hạn:
2154
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Phường 6
Số hồ sơ tiếp nhận:
3999
Số hồ sơ xử lý:
3865
Trước & đúng hạn:
3858
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Phường 7
Số hồ sơ tiếp nhận:
1171
Số hồ sơ xử lý:
1159
Trước & đúng hạn:
1158
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường 8
Số hồ sơ tiếp nhận:
1215
Số hồ sơ xử lý:
1214
Trước & đúng hạn:
1211
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Phường 9
Số hồ sơ tiếp nhận:
2137
Số hồ sơ xử lý:
2145
Trước & đúng hạn:
2144
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Tân Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
454
Số hồ sơ xử lý:
447
Trước & đúng hạn:
447
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Mỹ Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
1519
Số hồ sơ xử lý:
1511
Trước & đúng hạn:
1511
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phước Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1802
Số hồ sơ xử lý:
1798
Trước & đúng hạn:
1782
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.9%
UBND Xã Thới Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
969
Số hồ sơ xử lý:
967
Trước & đúng hạn:
965
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Trung An
Số hồ sơ tiếp nhận:
3250
Số hồ sơ xử lý:
3217
Trước & đúng hạn:
3217
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Mỹ Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1098
Số hồ sơ xử lý:
1062
Trước & đúng hạn:
1062
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đạo Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2390
Số hồ sơ xử lý:
2381
Trước & đúng hạn:
2377
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
5848
Số hồ sơ xử lý:
5793
Trước & đúng hạn:
5363
Trễ hạn:
430
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
7.4%