Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho 3969 3843 3071 772 41.9 % 38 % 20.1 %
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận tiếp dân TPMT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho 0 93 16 77 14 % 3.2 % 82.8 %
Công an thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho 1959 2118 1998 120 89.5 % 4.9 % 5.7 %
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho 40 40 40 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho 5 10 10 0 100 % 0 % 0 %
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho 500 630 618 12 93.7 % 4.4 % 1.9 %
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho 990 943 913 30 93.2 % 3.6 % 3.2 %
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho 1602 1622 1544 78 13.4 % 81.8 % 4.8 %
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho 292 683 266 417 28.3 % 10.7 % 61.1 %
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho 184 185 183 2 84.9 % 14.1 % 1.1 %
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho 2 2 2 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho 52 42 42 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Phường 1 741 748 748 0 90.8 % 9.2 % 0 %
UBND Phường 10 625 629 629 0 89.8 % 10.2 % 0 %
UBND Phường 2 2743 2754 2730 24 84.7 % 14.5 % 0.9 %
UBND Phường 3 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Phường 4 1000 989 980 9 87.4 % 11.7 % 0.9 %
UBND Phường 5 1603 1622 1622 0 90.6 % 9.4 % 0 %
UBND Phường 6 1707 1683 1594 89 84 % 10.8 % 5.3 %
UBND Phường 7 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Phường 8 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Phường 9 932 921 920 1 86.3 % 13.6 % 0.1 %
UBND Phường Tân Long 158 155 155 0 87.7 % 12.3 % 0 %
UBND Xã Mỹ Phong 1144 1132 1130 2 90.9 % 8.9 % 0.2 %
UBND Xã Phước Thạnh 1344 1325 1324 1 82.9 % 17 % 0.1 %
UBND Xã Thới Sơn 418 433 433 0 96.8 % 3.2 % 0 %
UBND Xã Trung An 1233 1265 1265 0 89.3 % 10.7 % 0 %
UBND Xã Tân Mỹ Chánh 1124 1129 1110 19 91.7 % 6.6 % 1.7 %
UBND Xã Đạo Thạnh 926 895 883 12 89.9 % 8.7 % 1.3 %
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho 2999 3235 2471 764 70.1 % 6.3 % 23.6 %
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 3969
Số hồ sơ xử lý: 3843
Trước & đúng hạn: 3071
Trễ hạn: 772
Trước hạn: 41.9%
Đúng hạn: 38%
Trễ hạn: 20.1%
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp dân TPMT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 93
Trước & đúng hạn: 16
Trễ hạn: 77
Trước hạn: 14%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 82.8%
Công an thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 1959
Số hồ sơ xử lý: 2118
Trước & đúng hạn: 1998
Trễ hạn: 120
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 5.7%
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 40
Số hồ sơ xử lý: 40
Trước & đúng hạn: 40
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 5
Số hồ sơ xử lý: 10
Trước & đúng hạn: 10
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 500
Số hồ sơ xử lý: 630
Trước & đúng hạn: 618
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 1.9%
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 990
Số hồ sơ xử lý: 943
Trước & đúng hạn: 913
Trễ hạn: 30
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 3.2%
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 1602
Số hồ sơ xử lý: 1622
Trước & đúng hạn: 1544
Trễ hạn: 78
Trước hạn: 13.4%
Đúng hạn: 81.8%
Trễ hạn: 4.8%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 292
Số hồ sơ xử lý: 683
Trước & đúng hạn: 266
Trễ hạn: 417
Trước hạn: 28.3%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 61.1%
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 184
Số hồ sơ xử lý: 185
Trước & đúng hạn: 183
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 84.9%
Đúng hạn: 14.1%
Trễ hạn: 1.1%
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 2
Số hồ sơ xử lý: 2
Trước & đúng hạn: 2
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 52
Số hồ sơ xử lý: 42
Trước & đúng hạn: 42
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận: 741
Số hồ sơ xử lý: 748
Trước & đúng hạn: 748
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 9.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 10
Số hồ sơ tiếp nhận: 625
Số hồ sơ xử lý: 629
Trước & đúng hạn: 629
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận: 2743
Số hồ sơ xử lý: 2754
Trước & đúng hạn: 2730
Trễ hạn: 24
Trước hạn: 84.7%
Đúng hạn: 14.5%
Trễ hạn: 0.9%
UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận: 1000
Số hồ sơ xử lý: 989
Trước & đúng hạn: 980
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 87.4%
Đúng hạn: 11.7%
Trễ hạn: 0.9%
UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận: 1603
Số hồ sơ xử lý: 1622
Trước & đúng hạn: 1622
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6
Số hồ sơ tiếp nhận: 1707
Số hồ sơ xử lý: 1683
Trước & đúng hạn: 1594
Trễ hạn: 89
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 10.8%
Trễ hạn: 5.3%
UBND Phường 7
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 8
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 9
Số hồ sơ tiếp nhận: 932
Số hồ sơ xử lý: 921
Trước & đúng hạn: 920
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 86.3%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Phường Tân Long
Số hồ sơ tiếp nhận: 158
Số hồ sơ xử lý: 155
Trước & đúng hạn: 155
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 12.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Mỹ Phong
Số hồ sơ tiếp nhận: 1144
Số hồ sơ xử lý: 1132
Trước & đúng hạn: 1130
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 90.9%
Đúng hạn: 8.9%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Phước Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 1344
Số hồ sơ xử lý: 1325
Trước & đúng hạn: 1324
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 82.9%
Đúng hạn: 17%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Thới Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận: 418
Số hồ sơ xử lý: 433
Trước & đúng hạn: 433
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung An
Số hồ sơ tiếp nhận: 1233
Số hồ sơ xử lý: 1265
Trước & đúng hạn: 1265
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.3%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Mỹ Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận: 1124
Số hồ sơ xử lý: 1129
Trước & đúng hạn: 1110
Trễ hạn: 19
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 1.7%
UBND Xã Đạo Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 926
Số hồ sơ xử lý: 895
Trước & đúng hạn: 883
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 1.3%
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 2999
Số hồ sơ xử lý: 3235
Trước & đúng hạn: 2471
Trễ hạn: 764
Trước hạn: 70.1%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 23.6%