Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
39510
Một phần (Trực tuyến) 39232 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 16 (hồ sơ)
38876
Một phần (Trực tuyến) 38581 (hồ sơ) Toàn trình 279 (hồ sơ) |
1241 | 95.7 % | 0.9 % | % | |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 161 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12571
Một phần (Trực tuyến) 10540 (hồ sơ) Toàn trình 2031 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12387
Một phần (Trực tuyến) 10415 (hồ sơ) Toàn trình 1972 (hồ sơ) |
179 | 42 | 91.1 % | 7.4 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 162 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
12508
Một phần (Trực tuyến) 11690 (hồ sơ) Toàn trình 817 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
12425
Một phần (Trực tuyến) 11597 (hồ sơ) Toàn trình 827 (hồ sơ) |
166 | 42 | 95.6 % | 3.1 % | 1.3 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
11129
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 11125 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
11189
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 11188 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 166 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9276
Một phần (Trực tuyến) 8003 (hồ sơ) Toàn trình 1273 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9188
Một phần (Trực tuyến) 7913 (hồ sơ) Toàn trình 1275 (hồ sơ) |
149 | 19 | 96.5 % | 1.9 % | 1.6 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 181 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8049
Một phần (Trực tuyến) 7308 (hồ sơ) Toàn trình 741 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8021
Một phần (Trực tuyến) 7271 (hồ sơ) Toàn trình 750 (hồ sơ) |
47 | 22 | 96.9 % | 2.5 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7593
Một phần (Trực tuyến) 7571 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7385
Một phần (Trực tuyến) 7362 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7391
Một phần (Trực tuyến) 1508 (hồ sơ) Toàn trình 5883 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9005
Một phần (Trực tuyến) 2522 (hồ sơ) Toàn trình 6483 (hồ sơ) |
14 | 17 | 38.9 % | 60.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 171 | 166 |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7303
Một phần (Trực tuyến) 6510 (hồ sơ) Toàn trình 764 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7206
Một phần (Trực tuyến) 6420 (hồ sơ) Toàn trình 757 (hồ sơ) |
16 | 6 | 97.2 % | 2.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 181 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6542
Một phần (Trực tuyến) 5695 (hồ sơ) Toàn trình 847 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6527
Một phần (Trực tuyến) 5682 (hồ sơ) Toàn trình 845 (hồ sơ) |
1 | 12 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 164 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
6049
Một phần (Trực tuyến) 4886 (hồ sơ) Toàn trình 1162 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
5693
Một phần (Trực tuyến) 4541 (hồ sơ) Toàn trình 1151 (hồ sơ) |
2 | 28 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5570
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5570 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5390
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5390 (hồ sơ) |
0 | 1 | 82.7 % | 17.3 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 162 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5434
Một phần (Trực tuyến) 5070 (hồ sơ) Toàn trình 364 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5331
Một phần (Trực tuyến) 4967 (hồ sơ) Toàn trình 364 (hồ sơ) |
2 | 72 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3790
Một phần (Trực tuyến) 3205 (hồ sơ) Toàn trình 584 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3805
Một phần (Trực tuyến) 3225 (hồ sơ) Toàn trình 579 (hồ sơ) |
6 | 15 | 95.6 % | 4.2 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 164 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3529
Một phần (Trực tuyến) 3044 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3510
Một phần (Trực tuyến) 3016 (hồ sơ) Toàn trình 494 (hồ sơ) |
81 | 3 | 95.9 % | 1.7 % | 2.4 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 156 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2716
Một phần (Trực tuyến) 2195 (hồ sơ) Toàn trình 521 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2731
Một phần (Trực tuyến) 2217 (hồ sơ) Toàn trình 514 (hồ sơ) |
4 | 6 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
826
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 826 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
889
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 889 (hồ sơ) |
0 | 4 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
707
Một phần (Trực tuyến) 182 (hồ sơ) Toàn trình 525 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
447
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 446 (hồ sơ) |
38 | 0 | 88.4 % | 3.1 % | 8.5 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
423
Một phần (Trực tuyến) 171 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
412
Một phần (Trực tuyến) 156 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.5 % | 1.2 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
253
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
239
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 239 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
230
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
232
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 232 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
202
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
202
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
199
Một phần (Trực tuyến) 179 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
213
Một phần (Trực tuyến) 195 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
153
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
149
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 149 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
125
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
118
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
0 | 4 | 55.1 % | 44.9 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
64
Một phần (Trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
61
Một phần (Trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 13 (hồ sơ)
13
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 31 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 31 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
8
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 39232 (hồ sơ)
Toàn trình 259 (hồ sơ)
39510
Một phần (Trực tuyến) 39232 (hồ sơ)
Toàn trình 259 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 16 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 38581 (hồ sơ)
Toàn trình 279 (hồ sơ)
38876
Một phần (Trực tuyến) 38581 (hồ sơ)
Toàn trình 279 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
161
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 10540 (hồ sơ)
Toàn trình 2031 (hồ sơ)
12571
Một phần (Trực tuyến) 10540 (hồ sơ)
Toàn trình 2031 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 10415 (hồ sơ)
Toàn trình 1972 (hồ sơ)
12387
Một phần (Trực tuyến) 10415 (hồ sơ)
Toàn trình 1972 (hồ sơ)
Trễ hạn:
179
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
1.5%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
162
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11690 (hồ sơ)
Toàn trình 817 (hồ sơ)
12508
Một phần (Trực tuyến) 11690 (hồ sơ)
Toàn trình 817 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11597 (hồ sơ)
Toàn trình 827 (hồ sơ)
12425
Một phần (Trực tuyến) 11597 (hồ sơ)
Toàn trình 827 (hồ sơ)
Trễ hạn:
166
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
1.3%
Chưa trực tuyến :
31
Một phần (Trực tuyến):
166
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8003 (hồ sơ)
Toàn trình 1273 (hồ sơ)
9276
Một phần (Trực tuyến) 8003 (hồ sơ)
Toàn trình 1273 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 7913 (hồ sơ)
Toàn trình 1275 (hồ sơ)
9188
Một phần (Trực tuyến) 7913 (hồ sơ)
Toàn trình 1275 (hồ sơ)
Trễ hạn:
149
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
1.6%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1508 (hồ sơ)
Toàn trình 5883 (hồ sơ)
7391
Một phần (Trực tuyến) 1508 (hồ sơ)
Toàn trình 5883 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2522 (hồ sơ)
Toàn trình 6483 (hồ sơ)
9005
Một phần (Trực tuyến) 2522 (hồ sơ)
Toàn trình 6483 (hồ sơ)
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
38.9%
Đúng hạn:
60.9%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
171
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6510 (hồ sơ)
Toàn trình 764 (hồ sơ)
7303
Một phần (Trực tuyến) 6510 (hồ sơ)
Toàn trình 764 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6420 (hồ sơ)
Toàn trình 757 (hồ sơ)
7206
Một phần (Trực tuyến) 6420 (hồ sơ)
Toàn trình 757 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
164
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4886 (hồ sơ)
Toàn trình 1162 (hồ sơ)
6049
Một phần (Trực tuyến) 4886 (hồ sơ)
Toàn trình 1162 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4541 (hồ sơ)
Toàn trình 1151 (hồ sơ)
5693
Một phần (Trực tuyến) 4541 (hồ sơ)
Toàn trình 1151 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%