Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 2416 | 2206 | 1945 | 261 | 81.9 % | 6.3 % | 11.8 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 1408 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 243 | 226 | 133 | 93 | 54.4 % | 4.4 % | 41.2 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 811 | 837 | 810 | 27 | 95.6 % | 1.2 % | 3.2 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 9 | 9 | 8 | 1 | 88.9 % | 0 % | 11.1 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 39 | 38 | 38 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 839 | 854 | 836 | 18 | 97.4 % | 0.5 % | 2.1 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 186 | 177 | 168 | 9 | 91.5 % | 3.4 % | 5.1 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 9 | 9 | 7 | 2 | 44.4 % | 33.3 % | 22.2 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 1580 | 1270 | 1050 | 220 | 81.1 % | 1.6 % | 17.3 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 526 | 531 | 515 | 16 | 76.6 % | 20.3 % | 3 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 37 | 41 | 41 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 3133 | 3126 | 3096 | 30 | 97.5 % | 1.5 % | 1 % |
UBND Phường 2 | 2389 | 2389 | 2389 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND Phường 3 | 481 | 481 | 479 | 2 | 96 % | 3.5 % | 0.4 % |
UBND Phường 4 | 1144 | 1144 | 1144 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 1889 | 1889 | 1889 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 1532 | 1535 | 1527 | 8 | 98.8 % | 0.7 % | 0.5 % |
UBND Xã Long Khánh | 617 | 607 | 580 | 27 | 79.2 % | 16.3 % | 4.4 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 507 | 486 | 478 | 8 | 94.7 % | 3.7 % | 1.6 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 998 | 992 | 992 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 1393 | 1402 | 1394 | 8 | 92.2 % | 7.3 % | 0.6 % |
UBND Xã Nhị Quý | 1098 | 1098 | 1062 | 36 | 74.5 % | 22.2 % | 3.3 % |
UBND Xã Phú Quý | 1049 | 1048 | 1046 | 2 | 97.2 % | 2.6 % | 0.2 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 1727 | 1721 | 1720 | 1 | 90.2 % | 9.8 % | 0.1 % |
UBND Xã Tân Bình | 1790 | 1790 | 1788 | 2 | 97.9 % | 2 % | 0.1 % |
UBND Xã Tân Hội | 1662 | 1676 | 1676 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phú | 811 | 811 | 810 | 1 | 97.4 % | 2.5 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 2641 | 2410 | 2150 | 260 | 87.3 % | 1.9 % | 10.8 % |
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2416
Số hồ sơ xử lý:
2206
Trước & đúng hạn:
1945
Trễ hạn:
261
Trước hạn:
81.9%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
11.8%
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1408
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
226
Trước & đúng hạn:
133
Trễ hạn:
93
Trước hạn:
54.4%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
41.2%
Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
811
Số hồ sơ xử lý:
837
Trước & đúng hạn:
810
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
3.2%
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
11.1%
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
38
Trước & đúng hạn:
38
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
839
Số hồ sơ xử lý:
854
Trước & đúng hạn:
836
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
2.1%
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
186
Số hồ sơ xử lý:
177
Trước & đúng hạn:
168
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
5.1%
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
44.4%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
22.2%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1580
Số hồ sơ xử lý:
1270
Trước & đúng hạn:
1050
Trễ hạn:
220
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
17.3%
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
526
Số hồ sơ xử lý:
531
Trước & đúng hạn:
515
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
76.6%
Đúng hạn:
20.3%
Trễ hạn:
3%
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
41
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
3133
Số hồ sơ xử lý:
3126
Trước & đúng hạn:
3096
Trễ hạn:
30
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
1%
UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
2389
Số hồ sơ xử lý:
2389
Trước & đúng hạn:
2389
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
481
Số hồ sơ xử lý:
481
Trước & đúng hạn:
479
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
1144
Số hồ sơ xử lý:
1144
Trước & đúng hạn:
1144
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1889
Số hồ sơ xử lý:
1889
Trước & đúng hạn:
1889
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1532
Số hồ sơ xử lý:
1535
Trước & đúng hạn:
1527
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
617
Số hồ sơ xử lý:
607
Trước & đúng hạn:
580
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
4.4%
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
507
Số hồ sơ xử lý:
486
Trước & đúng hạn:
478
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
1.6%
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
998
Số hồ sơ xử lý:
992
Trước & đúng hạn:
992
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1393
Số hồ sơ xử lý:
1402
Trước & đúng hạn:
1394
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0.6%
UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
1098
Số hồ sơ xử lý:
1098
Trước & đúng hạn:
1062
Trễ hạn:
36
Trước hạn:
74.5%
Đúng hạn:
22.2%
Trễ hạn:
3.3%
UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
1049
Số hồ sơ xử lý:
1048
Trước & đúng hạn:
1046
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1727
Số hồ sơ xử lý:
1721
Trước & đúng hạn:
1720
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
1790
Số hồ sơ xử lý:
1790
Trước & đúng hạn:
1788
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
1662
Số hồ sơ xử lý:
1676
Trước & đúng hạn:
1676
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
811
Số hồ sơ xử lý:
811
Trước & đúng hạn:
810
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2641
Số hồ sơ xử lý:
2410
Trước & đúng hạn:
2150
Trễ hạn:
260
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
10.8%