Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 4595 | 4449 | 4385 | 64 | 97.8 % | 0.8 % | 1.4 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 545 | 467 | 418 | 49 | 83.7 % | 5.8 % | 10.5 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 861 | 873 | 865 | 8 | 98.7 % | 0.3 % | 0.9 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 11 | 7 | 6 | 1 | 85.7 % | 0 % | 14.3 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 475 | 474 | 467 | 7 | 97.7 % | 0.8 % | 1.5 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 422 | 418 | 418 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 1449 | 1449 | 1449 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 2231 | 2054 | 1991 | 63 | 95.4 % | 1.5 % | 3.1 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 471 | 471 | 471 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 2209 | 2209 | 2209 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 1711 | 1711 | 1711 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 1053 | 1051 | 1051 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
UBND Phường Long Chánh | 815 | 814 | 814 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Phường Long Hòa | 984 | 982 | 982 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Phường Long Hưng | 1053 | 1053 | 1053 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 1126 | 1126 | 1126 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND xã Bình Xuân | 1701 | 1701 | 1701 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 2070 | 2070 | 2070 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 1149 | 1148 | 1141 | 7 | 96.1 % | 3.3 % | 0.6 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 3405 | 3278 | 3208 | 70 | 96.8 % | 1 % | 2.1 % |
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
4595
Số hồ sơ xử lý:
4449
Trước & đúng hạn:
4385
Trễ hạn:
64
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
1.4%
CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
545
Số hồ sơ xử lý:
467
Trước & đúng hạn:
418
Trễ hạn:
49
Trước hạn:
83.7%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
10.5%
Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
861
Số hồ sơ xử lý:
873
Trước & đúng hạn:
865
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.9%
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
14.3%
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
475
Số hồ sơ xử lý:
474
Trước & đúng hạn:
467
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
1.5%
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
422
Số hồ sơ xử lý:
418
Trước & đúng hạn:
418
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1449
Số hồ sơ xử lý:
1449
Trước & đúng hạn:
1449
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
2231
Số hồ sơ xử lý:
2054
Trước & đúng hạn:
1991
Trễ hạn:
63
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
3.1%
Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
471
Số hồ sơ xử lý:
471
Trước & đúng hạn:
471
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
2209
Số hồ sơ xử lý:
2209
Trước & đúng hạn:
2209
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1711
Số hồ sơ xử lý:
1711
Trước & đúng hạn:
1711
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1053
Số hồ sơ xử lý:
1051
Trước & đúng hạn:
1051
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
815
Số hồ sơ xử lý:
814
Trước & đúng hạn:
814
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
984
Số hồ sơ xử lý:
982
Trước & đúng hạn:
982
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1053
Số hồ sơ xử lý:
1053
Trước & đúng hạn:
1053
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
1126
Số hồ sơ xử lý:
1126
Trước & đúng hạn:
1126
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1701
Số hồ sơ xử lý:
1701
Trước & đúng hạn:
1701
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
2070
Số hồ sơ xử lý:
2070
Trước & đúng hạn:
2070
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1149
Số hồ sơ xử lý:
1148
Trước & đúng hạn:
1141
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0.6%
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
3405
Số hồ sơ xử lý:
3278
Trước & đúng hạn:
3208
Trễ hạn:
70
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
2.1%